STT |  | |  | Sản phẩm |
| |  | | Hình ảnh |
| | | | | |
1 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L |  | KLENCO | | Hóa chất phủ bóng sàn | | Can 5L |
2 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S |  | KLENCO | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ | | Can 5L |
3 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech |  | Inventec | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì | Có chứa bạc hoặc không | |
4 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) |  | Inventec | Sẵn hàng (-50) | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt | Chứa 96.5% SN, 3.0% Ag, 0.5% Cu | Lọ 500g |
5 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (1475) | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa | Chất gốc cồn hoặc gốc nước; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can, ống (tuýp) hoặc lọ |
6 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) |  | Inventec | Sẵn hàng (1475) | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng | Chất trợ hàn gốc nước (VOC free); No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can nhựa 20L; Hạn dùng 12 tháng |
7 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) |  | Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng | Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L |
8 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux |  | Inventec | Sẵn hàng (263.5) | Đáp ứng rất tốt cho hàn sóng, hàn nhúng (hàn điểm) | | Can 20L |
9 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 |  | Inventec | Sẵn hàng (0.03) | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch | Hàng cao cấp, ít độc hại, hiệu quả & sạch mạch. An toàn sử dụng | lọ 100g |
10 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste |  | JIYTech | Sẵn hàng (0.8) | Low smoke solder paste, no rosin | | Hộp (jar) 100g |
11 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste |  | JIYTech | Sẵn hàng (1) | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử | AMTECH NC-559-ASM Solder Flux: 100% Original, BGA PCB No-Clean, Halogen free, 100g Welding Paste | Hộp (jar) 100g |
12 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste |  | JIYTech | Sẵn hàng (4) | Chất trợ hàn chuyên dụng cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử (tương đương AMTECH NC-559-ASM) | | Hộp (jar) 100g |
13 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (1063) | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet | Dùng rửa thủ công hoặc bằng máy tự động; DEF90: 1min; EL10F: 12min; EL60: 20min | |
14 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical |  | Inventec | Sẵn hàng (1063) | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu phun, ngâm | Pha nước tỷ lệ 20%; Rửa bằng máy tự động phun/ ultrasonic | Can 20L |
15 | Promoclean Disper 607 Chất tẩy rửa, vệ sinh flux khỏi bo mạch PCBA |  | Inventec | | Chất tẩy rửa PCBA | Excellent wetting and rinsing performance; For automated process | |
16 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (0.40000000000001) | Tẩy rửa flux trên wave pallet | Pha nước tỷ lệ 25% hoặc 10%; Rửa bằng máy tự động ngâm phun/ ultrasonic, gia nhiệt 40-60 độ C | Can 20L, hạn dùng 18 tháng |
17 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (200) | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu | Dùng rửa bằng máy tự động | can 20L |
18 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical |  | INVENTEC | Sẵn hàng (80) | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) | Tỷ trọng 1.29, pH = 13 (ở 1% là 11.9), hoà tan hoàn toàn trong nước. Dùng phun hoặc ultrasonic, pha 1~5%, gia nhiệt 40~70°C. | can 20L |
19 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng |  | Inventec | Sẵn hàng (245.6) | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine | Bảo quản: nhiệt trên 0°C, hạn dùng 18 tháng. | bình xịt 1L; can 20L |
20 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical |  | Inventec | Sẵn hàng (208.9) | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process | Dùng được cho cả vệ sinh cặn bẩn flux lẫn keo phủ coating trên bảng mạch PCBA | Can 20L |
21 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy |  | Inventec | Sẵn hàng (-1.1324274851177E-14) | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn | Chất lượng cao cấp, nhằm thay thế IPA và Aceton; để vệ sinh hoặc sấy khô đồ vật ở nhiệt độ thấp | Can 35kg |
22 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (19) | Phủ mạ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống bẩn... | Sơn phủ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống sương muối, chống nhiệt, chống bẩn... | |
23 | QUICKSOLV 2 Chất tẩy dầu mỡ thủ công |  | Inventec | Sẵn hàng (1.5) | Chất tẩy nhờn, thủ công | An toàn, hiệu quả, đa năng | 28l hoặc phuy 200l |
24 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi |  | Solderindo | | Thiếc dây không chì | | Thiếc sợi đóng cuộn 1Kg. Thiếc thanh 1Kg. |
25 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar |  | SolderIndo | | Thiếc thanh | | Thanh thiếc 1Kg; một hộp 20Kg |
26 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar |  | ELECTROLOY | | Alloy: Sn96.5/ Ag3.0/ Cu0.5 | | 1Kg/ thanh; 20Kg/ hộp |
27 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber |  | HUATIANQI | Sẵn hàng (75) | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) | tuýp 200ml; lọ 2600ml (nặng 4.3Kg) |
28 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt |  | HUATIANQI | Sẵn hàng (1.1) | Mỡ silicon dẫn nhiệt | Độ dẫn nhiệt 2.0 W/mK; dải nhiệt -55℃~250℃; mầu xám. | Lọ 1Kg |
29 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant |  | Rongyaolihua | Sẵn hàng (2) | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) | Lọ 2600ml |
30 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease |  | Rongyaolihua | | Mỡ silicon dẫn nhiệt | Độ dẫn nhiệt 1.5 W/mK; tỷ trọng 2.6g/cm3; dải nhiệt -50℃~200℃; mầu trắng. | Lọ 1Kg hoặc 300ml |
31 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad |  | NANOTIM | | Miếng dán tản nhiệt cho linh kiện điện tử | | hộp 7200 miếng; Kích thước & độ dày theo yêu cầu |
32 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant |  | HIGHTITE | Sẵn hàng (1) | Keo chống ẩm, chịu nhiệt, cố định linh kiện RTV Silicone | | lọ 310mL |
33 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant |  | KAFUTER | | Keo RTV Silicone giúp chống ẩm, chịu nhiệt (-60~200°C), cố định linh kiện | | tuýp 45g (phổ biến), tuýp 100g |
34 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant |  | KAFUTER | | phù hợp cho phòng sạch sản xuất điện tử | | lọ 300mL; tuýp 80g |
35 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil |  | HIGHTITE | Sẵn hàng (113) | Keo đỏ, SMT Red glue | Được đánh giá là sản phẩm nổi bật trên thị trường | Tuýp 200g |
36 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm |  | HIGHTITE | | Keo epoxy, underfill | | 30ml hoặc 250ml; Self-life: 6 months; Condition:-20℃ |
37 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc |  | HIGHTITE | | Keo phủ che thiếc | Không dính thiếc (cầu thiếc), hiệu quả trong chống nhiệt độ cao; độ bền kéo cao; dễ bóc gỡ | 250ml; Self-life: 6 months; Condition:8℃~28℃ |
38 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive |  | HIGHTITE | Sẵn hàng (1) | | | lọ 20ml hoặc 500ml |
39 | NEGELOC Keo khóa ren/ Thread Locker |  | JIN CHEMICAL | Sẵn hàng (14) | Keo khoá ren/ prevent of screw looseness |  | Màu xanh lá: lọ 200g hoặc 1 Kg Trong suốt: lọ 200g |
40 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... |  | LUBTECH | | Dầu xích nhiệt độ cao/Chống mài mòn/Chống áp suất cực cao/Ổn định nhiệt | | Lọ 500g |
41 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease |  | JIN CHEMICAL | | Mỡ tản nhiệt | | Tuýp 100g |
42 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng |  | Ciexpo | Sẵn hàng (8) | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc | | Lọ 1Kg |
43 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) |  | KLENCO | | Dung dịch tẩy cặn gỉ cực mạnh/ Heavy Duty Scale and Rust Remover | | can 5L |
44 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) |  | Trung Quốc | | Dây đồng mạ thiếc dùng nối mạch PCB | | cuộn 5 Kg |
45 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml |  | DUDACO | Sẵn hàng (20) | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất | Chất liệu nhựa PE | |
46 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml |  | DUDACO | Sẵn hàng (9) | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất | Chất liệu từ nhựa PE | |