STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | SAMTRONIK | | |
|
2 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | |
|
3 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | |
|
4 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | Rigol | | |
|
5 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | | |
|
6 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | Rigol | | |
|
7 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | Rigol | | |
|
8 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | |
|
9 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | | |
|
10 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | Ren Thang | | |
|
11 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | | 80-90tr |
|
12 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | SAMTRONIK | | 50-60tr |
|
13 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | |
|
14 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | | |
|
15 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | SAMTRONIK | | |
|
16 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | HUATIANQI | | |
|
17 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | | AMADA | | |
|
18 | Tụ hóa 1000uF/25V | | China | | 2.000đ |
|
19 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | CMT | | |
|
20 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | Pico | | |
|
21 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | |
|
22 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | | AMADA | | |
|
23 | MC9300 Mobile Computer | | Zebra | | |
|
24 | Tụ hóa 2200uF/25V | | China | | 4.000đ |
|
25 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | | 70-80tr |
|
26 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | Rigol | | |
|
27 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | | |
|
28 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | |
|
29 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | | |
|
30 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | | |
|
31 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | | $125 + shipping fee |
|
32 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | HIOKI | | |
|
33 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | | |
|
34 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ |
|
35 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN | | DUKSHIN | | |
|
36 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | | Inventec | | |
|
37 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | HIGHTITE | | |
|
38 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | Ciexpo | | |
|
39 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | |
|
40 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | | |
|
41 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | | Transcom | | |
|
42 | Máy trộn ly tâm SK-350TII Planetary Centrifugal Mixer SK-350TII | | Kakuhunter | | |
|
43 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | iFORCOM KYOEI | | |
|
44 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | | Transcom | | |
|