STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | | |
|
2 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | | |
|
3 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | GENITEC | | |
|
4 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | | |
|
5 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | | 8.500.000đ |
|
6 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | | |
|
7 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | | |
|
8 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | |
|
9 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | DUDACO | | 20.000đ |
|
10 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ |
|
11 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | KLENCO | | |
|
12 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | Ren Thang | | |
|
13 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
|
14 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | Winbond | | 60.000đ |
|
15 | Symbol LS2208 General Purpose Barcode Scanner | | Zebra | | |
|
16 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | | Puhui | | |
|
17 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | KESD | | |
|
18 | L-NP00 Benchtop Pick & Place System | | DDM NOVASTAR | | |
|
19 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | JIYTech | | |
|
20 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | RKENS | | |
|
21 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 30.000đ |
|
22 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | Neoden | | |
|
23 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ |
|
24 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | RENESAS | | |
|
25 | USB Power Delivery Tester | | PassMark Software | | |
|
26 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | HUATIANQI | | |
|
27 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 43.000đ |
|
28 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | DDM NOVASTAR | | |
|
29 | ZD500R RFID Printers | | Zebra | | |
|
30 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | |
|
31 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | FAITHFUL | | |
|
32 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | | |
|
33 | Easy Grip Safety Air Gun | | NEXFLOW | | |
|
34 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | | DDM NOVASTAR | | |
|
35 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | GCAN | | |
|
36 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | RKENS | | |
|
37 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | DUDACO | | 18.000đ |
|
38 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | Rkens | | |
|
39 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ |
|
40 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | |
|
41 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | | |
|
42 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | ARCH | | 450.000đ |
|
43 | TC8000 Touch Mobile Computer | | Zebra | | |
|
44 | SKU ISP Header 01 | | XELTEK | | 1.850.000đ |
|