STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | KED | | |
|
2 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | PEAK System | | |
|
3 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Hilosystems | | |
|
4 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | | Ruiyan | | |
|
5 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | |
|
6 | RY-OM3207 Optical Multimeter | | Ruiyan | | |
|
7 | RY-F600H Fusion Splicer | | Ruiyan | | |
|
8 | RY-PM300 Optical Power Meter | | Ruiyan | | |
|
9 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | DediProg | | |
|
10 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
11 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | | Zeroplus | | |
|
12 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | OWON | | |
|
13 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | CMT | | |
|
14 | RY-B3307 Benchtop Insertion Loss&Return Loss Test Station | | Ruiyan | | |
|
15 | RY-D5000 Directional Power Meter (800~2500MHz) | | Ruiyan | | |
|
16 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | | |
|
17 | RY-R3000 RF Power Meter (2~3000MHz) | | Ruiyan | | |
|
18 | TC21 and TC26 Mobile Computers | | Zebra | | |
|
19 | RY-E4300 series 2M /E1/BER /Datacom Transmission Analyzers | | Ruiyan | | |
|
20 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | CMT | | |
|
21 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | CMT | | |
|
22 | Đầu thu kỹ thuật số HANEL | | HANEL | | Dùng Chip EMMA2LL của NEC |
|
23 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | PEmicro | | |
|
24 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | | |
|
25 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | CMT | | |
|
26 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | |
|
27 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | CMT | | |
|
28 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ |
|
29 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | | |
|
30 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | |
|
31 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | GENITEC | | |
|
32 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | | |
|
33 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | | |
|
34 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | Pico | | |
|
35 | Bakon BK3200 High Frequency High Power Lead-free Digital Display Soldering Iron Station | | Bakon | | |
|
36 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ |
|
37 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất |
|
38 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | |
|
39 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | |
|
40 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ |
|
41 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | |
|
42 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | | Zhuomao | | |
|
43 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | CMT | | |
|
44 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | |
|