TULA.VN - Electronics Materials and Instruments in Vietnam  
       ENGLISH     
Trang chủ | Đối tác | Thư ngỏ | Sơ đồ web | Liên hệ
            
MÁY NẠP Jig test | THIẾT BỊ công cụ | VẬT TƯ hoá chất | LINH KIỆN phụ kiện | DỊCH VỤ GIỚI THIỆU | HỖ TRỢ
 SẢN PHẨM
 Máy nạp rom, Jig test
» Máy nạp rom đa năng
» Máy nạp Gang đa năng
» Máy nạp rom on-board
» Máy nạp chuyên biệt
» Hệ thống nạp tự động
» Phụ kiện đế nạp socket
»Xoá Rom, kiểm tra IC
» Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ
»Jig test ICT/FCT/DIP-pallet
 Đo lường và kiểm tra
» Dao động ký oscilloscope
» Thiết bị viễn thông, RF
» Bộ thu thập dữ liệu
» Đồng hồ vạn năng số
» Máy phát xung, đếm tần
» Máy đo LCR, linh kiện
» Bộ đổi nguồn, tải điện tử
» Kit đào tạo, thực hành
 Các công cụ sản xuất
» Máy khò, mỏ hàn thiếc
» Tủ sấy, tủ môi trường
» Dây chuyền SMT Line
» Thiết bị sản xuất PCBA
 Thiết bị, công cụ khác
» Thiết bị Automotive
» Đo lực, cơ điện khác
» Thiết bị quang học
 Linh phụ kiện Điện tử
» Vi điều khiển họ 8051
» Nuvoton ARM Cortex-M
» Nuvoton ARM7/9 Soc
» Chip phát nhạc, audio
» Wireless RF IC, Tools
» Vật tư hàn, rửa mạch
 e-Shop thiết bị, vật tư
 Số lượt truy cập

236609556
lượt xem, tính từ 20/12/2006
 Ai đang online
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.

Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây



OUR PARTNERS
(Products Line-Card)



Flash Support Group

PEmicro

Power Supply

Shenzhen KESD Technology Co.,Ltd.



Car and Consumer IC Solutions Provider


  

Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/2. Thiết bị đo lường và kiểm tra điện tử/2.1. Thiết bị phân tích logic, phổ và mạng Vector; Thiết bị RF


      
  T4/T6 USB Vector Network Analyzer: Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB
  Part#: Transcom T4T6_USB_VNA
  Ghi chú: Bộ phân tích mạng Vector, kiểu USB
  Nhãn hiệu: Transcom (Trung Quốc/ China)
  Video: 300kHz đến 4/6GHz
  [ Tài liệu Datasheet ]   [ Báo giá Quotation sheet ]   [ Shopping Shopping now ]   [ Views: 6007 ]   2020-12-25
 ◊ Đặc điểm chính:

T6 USB Vector Network Analyzer offers wide dynamic range,low noise level, high resolution scanning with laboratory and research grade performance. T6 covers frequency range of 300kHz to 6GHz  with 2-port and 2-pass that competitive with most of the bench-top VNAs on the market. The T6 USB VNA provides measurement convenience by offering end user excellent performance and attractive pricing. 64 USB VNA is suitable for laboratory, manufacturing and many other safety testing environment. 


 ◊ Mô tả chi tiết:
T6 USB Vector Network Analyzer có dải động rộng, mức nền nhiễu thấp, quét phân giải cao với cấp độ tiêu chuẩn đo của phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu. T6 có dải tần đo từ 300kHz đến 6GHz với 2 cổng và 2 pass, cấu hình này có thể so sánh với hầu hết các máy phân tích mạng vector dạng để bàn trên thị trường. T6 cung cấp tiện ích đo lường bằng cách cung cấp cho người dùng cuối hiệu suất đo tuyệt vời và giá cả hấp dẫn. T6 thích hợp cho phòng thí nghiệm, sản xuất và nhiều môi trường kiểm tra an toàn khác.

Key Facts:
  • Frequency Range:1MHz to 4GHz (T4) 300kHz to 6GHz (T6)
  • Dynamic Range:>120 dB (IFBW=10 Hz), 123dB typical
  • Low Noise Level:<-120 dB (IFBW=10 Hz)
  • Low Trace Noise:10 mdB rms (IFBW=3 kHz)
  • High Measurement Speed:150 μs/point (IFBW=30 kHz)
  • High Effective Directivity:>42 dB
  • Remote Control:LabView
  • Low Power Consumption:18W
  • Dải tần : 1MHz đến 4GHz (T4) 300kHz đến 6GHz (T6)
  • Dải động :> 120 dB (IFBW = 10 Hz), 123dB điển hình
  • Mức ồn thấp : <- 120 dB (IFBW = 10 Hz)
  • Tiếng ồn theo vết thấp : 10 mdB rms (IFBW = 3 kHz)
  • Tốc độ đo cao : 150 μs / điểm (IFBW = 30 kHz)
  • Định hướng hiệu quả cao :> 42 dB
  • Điều khiển từ xa : LabView
  • Mức tiêu thụ điện năng thấp : 18w
Innovative Features & Benefits:
  • Capable of replacing bench-top VNA
  • Minimum budget requirement
  • Suitable for laboratory, manufacturing and research and development purposes
  • Compact design, implementation simplicity and various system upgrade
  • Có khả năng thay thế VNA băng ghế dự bị
  • Yêu cầu ngân sách tối thiểu
  • Thích hợp cho phòng thí nghiệm, sản xuất và các mục đích nghiên cứu và phát triển
  • Thiết kế nhỏ gọn, thực hiện đơn giản và nâng cấp hệ thống khác nhau

SPECIFICATIONS:

Testing Range                                                                

Description

Impedance

50Ω

Test Port Connector

N-type, female

Number of Test Port

2

Frequency Range

T4: 100MHz to 4GHz;  (Low range option1 to 100MHz)

T6: 300KHz to 6GHz;  

Frequency Accuracy

5ppm

Frequency Resolution

10Hz

Number of Measurement Points

2 to 10001

Measurement Bandwidths

10Hz to 100kHz

Dynamic range (IFBW 10Hz)

120dB, typ.123 dB

Measurement parameters

S11, S21, S12, S22

Testing Accuracy

Transmission Measurement Accuracy (magnitude/phase)

 

+5 dB to +10 dB

0.2dB/2º

-50 dB to +5 dB

0.1dB/1º

-70dB to -50dB

0.5 dB/3º

-90dB to -70dB

2.5 dB/11º

Reflection Measurement Accuracy(magnitude/phase)

 

-15dB to 0dB

0.4dB/3º

-25dB to -15dB

1.0dB/6º

-35dB to -25dB

3.0dB/20º

Trace stability

 

Trace noise magnitude (IF bandwidth 3kHz)

10 mdB rms

Temperature Dependence (per one degree of temperature variation)

0.02dB

Effective System Data①

Effective Directivity

42 dB

Effective Source Match

40 dB

Effective Load Match

42 dB

①Applied over them temperature range of 23°C ± 5°C after 40 minutes of warming-up, with less than 1°deviation from the full two-port calibration temperature, at output power of -5dBm and IF bandwidth 10Hz.

 

Test port output                                                             

Description

Match(W/O system error correction)

18 dB

Power Range

-30 dBm to +5 dBm

Power Accuracy

±1.5 dB

Power Resolution

0.05dB

Test port input

Match(W/O system error correction)

18 dB

Max Input Level

+23 dBm

Max Input Voltage

+35 V

Noise level(IF Bandwidth 10Hz)

-115 dBm

General Data

External Reference Input

SMA female; 10 MHz; 2 dBm ± 3 dB

External Reference Output

SMA female; 10 MHz; 3 dBm ± 2 dB

Operating Temperature Range

+5°C to +40°C

Storage Temperature Range

-45°C to +55°C

Operating Humidity

90% (25°C)

Operating Atmospheric Pressure

84 to 106.7 kPa

Calibration Interval

3 years

Power Supply

110/220 ± 22 V (AC), 50 Hz

Power Consumption

18W

Dimensions(W× H × D) mm

180×50×290

Weight

2.3kg



Comparision between VNA modules

 

Transcom

T series

Tektronix

TTR500

Copper Mountain

S5048

Frequency Range

1MHz to 4GHz (T4)

300kHz to 6GHz (T6)

100kHz to 3GHz

100kHz to 6GHz

20kHz to 4.8GHz

Dynamic Range(IFBW 10 Hz)

120dB

122dB

120dB

Trace Noise (dBrms)

0.01

0.008

0.002

Output Power

-30 to +5 dBm

-50 to +7 dBm

-50 to +5 dBm

Measurements

S11,S12,S21,S22

S11,S12,S21,S22

S11,S12,S21,S22

Frequency Resolution

10Hz

1Hz

10Hz

Frequency Accuracy

±5ppm

±7ppm

±5ppm

Weight (lbs)

5

3.5

3.3



Model                                                                            

Description

Main Unit

T4/T6

2 port USB vector network analyzer 

Option Unit

LF-1

1M low frequency range option








Specifications for T6 model (Bảng thông số kỹ thuật của Model T6):

Frequency Range:300kHz to 6GHz

Dải tần số đo: 300kHz đến 6GHz

Dynamic Range:>120 dB (IFBW=10 Hz), 123dB typical

Dải động rộng:>120 dB (IFBW=10 Hz), 123dB typical

Low Noise Level:<-120 dB (IFBW=10 Hz)

Mức nền nhiễu thấp:<-120 dB (IFBW=10 Hz)

Low Trace Noise:10 mdB rms (IFBW=3 kHz)

Trace Noise thấp: 10 mdB rms (IFBW=3 kHz)

High Measurement Speed:150 μs/point (IFBW=30 kHz)

Tốc độ đo cao: 250 μs/điểm (IFBW=30 kHz)

High Effective Directivity:>42 dB

Tính định hướng hiệu quả cao: >42 dB

Frequency Accuracy: 5ppm

Độ chính xác tần số: 5ppm

Frequency Resolution: 10Hz

Độ phân giải tần số: 10Hz

Number of Measurement Points: 2 to 10001

Số điểm đo: 2 đến 10001

Measurement Bandwidths: 10Hz to 100kHz

Đo băng thông: 10Hz đến 100kHz

Dynamic range (IFBW 10Hz): 120dB, typ.123 dB

Phạm vi động (IFBW 10Hz): 120dB, typ.123 dB

Measurement parameters: S11, S21, S12, S22

Thông số đo lường: S11, S21, S12, S22

Remote Control:LabView

Điều khiển từ xa: LabView

Low Power Consumption:18W

Công suất tiêu thụ nhỏ: 18W

Power Supply: 110/220 ± 22 V (AC), 50 Hz

Power Supply: 110/220 ± 22 V (AC), 50 Hz

Dimensions(W× H × D) mm: 180×50×290

Dimensions(W× H × D) mm: 180×50×290

Weight: 2.3kg

Weight: 2.3kg



 Thêm chi tiết:

Capable of replacing bench-top VNA

Có khả năng sử dụng thay cho dòng máy VNA để bàn

Minimum budget requirement

Yêu cầu chi phí đầu tư thấp

Suitable for laboratory, manufacturing and research and development purposes

Phù hợp môi trường phòng thí nghiệm, nhà máy, trung tâm nghiên cứu và phát triển

Compact design, implementation simplicity and various system upgrade

Thiết kế nhỏ gọn, thao tác đơn giản và có thể nâng cấp thành nhiều phiên bản làm việc khác nhau




CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Transcom
T5000 series: Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer
Đã ngừng sản xuất (Discontinued)
T4/T6 USB Vector Network Analyzer: Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB
T8142: Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142
T8160: Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160
SK-200-TC: Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC
SK-4500-TC: Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC
T5840 MATRIX VNA: Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840
SK-6000-TC: Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC



Thao tác người sử dụng: [ Thêm dữ liệu ]

 





ĐIỀU KHOẢN SỬ DỤNG

Công ty TNHH Giải pháp TULA - TULA Solution Co., Ltd
VPGD: Số 6 Ngõ 23 Đình Thôn (Phạm Hùng), Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tel.: 024.39655633,  Hotline: 0912612693,  E-mail: 

 
Bản quyền © 2005-2023, Công ty TNHH Giải pháp TULA sở hữuGIỚI THIỆU | HỖ TRỢ