| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/2. Thiết bị đo lường và kiểm tra điện tử/2.0. Máy hiện sóng Oscilloscope (Máy dao động ký)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Main Features | Tính năng chính | - Max 200MHz bandwidth, up to 2GS/s realtime sample rate - 7.6M record length - 50,000 wfms/s waveform capture rate - waveform zooming (horizontal / vertical), and saving - FFT points (length, and resolution variable) - multi-window extension - user-friendly voice warning - 8 inch 800 x 600 pixels high def LCD - multi- communication interface : USB, VGA, LAN | - Băng thông tối đa 200MHz, tốc độ lấy mẫu thời gian thực lên tới 2GS/s - Bộ nhớ ghi được 7.6M - Tốc độ ghi sóng 50,000wfms/s - Phóng đại sóng (nganh/ đứng), và lưu dạng sóng - FFT điểm (dài và biến đổi độ phân dải) - Khả năng mở rộng thành đa cửa sổ - Cảnh báo bằng dọng nói người dùng thân thiện - Màn LCD phân giải cao rộng 8inch 800x600 điểm - Đa giao diện truyền thông cổng: USB, VGA, LAN |
Xem bài viết về sản phẩm OWON ở đây:
|
|
|
Model | Bandwidth | Sample rate (Real time) | Record length | Channels | Features | TDS7104 | 100MHz | 1GS/s | 7.6Mpts | 4 | · 50,000 wfms/s waveform capture rate · waveform zooming (horizontal / vertical), and saving · FFT points (length, and resolution variable) · multi-window extension · 8" touch screen color LCD |
Specifications Model | Bandwidth | Sample rate (Real time) | Record length | Channels | Features | TDS7104 | 100MHz | 1GS/s | 7.6Mpts | 4 | · 50,000 wfms/s waveform capture rate · waveform zooming (horizontal / vertical), and saving · FFT points (length, and resolution variable) · multi-window extension · 8" touch screen color LCD | TDS8104 | 100MHz | 2GS/s | TDS8204 | 200MHz | 2GS/s |
Model | TDS7104 | TDS8104 | TDS8204 | Bandwidth | 100MHz | 200MHz | Channel | 4 | Sample Rate | 1GS/s | 2GS/s | Waveform Capture Rate | 50,000 wfms/s | Display | 8" touch screen color LCD | Input Coupling | DC, AC, and GND | Input Impedance | 1MΩ ± 2%, in parallel with 10pF ± 5pF ; 50Ω ± 1% | Probe Attenuation Factor | 1X, 10X, 100X, 1000X | Max Input Voltage | 1MΩ input impedance : 400V (PK - PK) (DC + AC, PK - PK) ; 50Ω input impedance : 5V (PK - PK) (DC + AC, PK - PK) | Channel Isolation | 50Hz:100:1 ; 10MHz:40:1 | Interpolation | sin(x)/x | Record Length | 7.6M | Horizontal Scale (s/div) | 2ns/div - 100s/div, step by 1 - 2 - 5 | Interval (△T) Accuracy (full bandwidth) | Single : ±(1 interval time + 100ppm × reading + 0.6ns), Average>16 : ±(1 interval time + 100ppm × reading + 0.4ns) | Vertical Resolution (A/D) | 8 bits resolution (4 channels simultaneously) | Vertical Sensitivity | 2mV/div - 10V/div (at input) | Analog Bandwidth | 100MHz | 200MHz | LF Respond (AC, -3dB) | ≥5Hz (at input, AC coupling, -3dB) | Rise Time | ≤3.5ns | ≤1.7n | DC Accuracy | ±3% | Trigger Type | Edge, Pulse, Video, Slope | Trigger Mode | Auto, Normal, Single | Trigger Level Range | ±6 div from the screen center | Trigger level Accuracy (typical) | ±0.3 div | Line / Field Frequency (video) | NTSC, PAL, and SECAM standard | Automatic Measurement | Vpp, Vavg, Vrms, Freq, Period, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Overshoot, Preshoot, Rise Time, Fall Time, Delay A→B↑, Delay A→B↓, +Width, -Width, +Duty, -Duty | Waveform Math | +, -, ×, ÷, FFT | Waveform Storage | 4 reference waveforms | Lissajous Figure | Bandwidth | full Bandwidth | Phase Difference | ±3 degrees | Cursor Measurement | △V, and △T between cursors | Communication Port | USB host, USB device, VGA, LAN、AUX | Power Supply | 100 - 240 V AC, 50/60Hz, CAT II | Dimension (W×H×D) | 380 × 180 × 115 (mm) | Weight (without package) | 1.5 kg |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM OWON |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|