| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/1. Bộ nạp ROM (Device Programmer) - Thông tin chung và chỉ dẫn/1.1. Bộ nạp đa năng (Single Universal Programmers)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | MODEL 1883 is a compact and fast single site programmer even for high density device that is designed to target massive types of programmable devices.
MODEL 1883 is practically identical with the MODEL 1882 and difference is much higher programming speed (20-70%) of high-capacity memories, due to more powerful FPGA core.
MODEL 1883 là một bộ nạp đơn đế nạp có tốc độ nạp nhanh và kích thước nhỏ gọn, thậm chí đáp ứng được cho nạp các chip có độ nhạy cao được thiết kế cho các loại chip khả trình được sản xuất hàng loạt.
MODEL 1883 thực tế là giống với MODEL 1882 và có điểm khác chính là có tốc độ nạp cho các bộ nhớ dung lượng lớn cao hơn (20-70%), do kiến trúc lõi FPGA mạnh mẽ ở bên trong.
|
|
|
SPECIAL FEATURES:
Architecture
|
Model 1883 is small and compact.
Start button is equipped on the programmer for repeat operation quickly and easily. |
Targeted Device
|
More than 70,000 devices are supported including Flash ROM, logic device. |
Conversion Adaptor
|
Various package is supported by conversion adapter. |
Supporting OS
|
Windows 9X/NT/2000/XP/Vista/7. |
Data Transfer
|
USB I/F is utilized for the connection between PC and programmer. (Parallel port is available as an option.)
USB 2.0/1.1 is utilized as standard interface. |
Programming Time
|
Device
|
Density(Bits)
|
Time(P+V)Seconds
|
QB25F640S33
|
64M
|
31
|
K8P6415UQB
|
64M
|
13
|
K9F1G08U0M(NAND)
|
1G
|
123
|
|
SPECIFICATIONS
|
Programming Target
|
Flash ROM, EPROM, EEPROM, One Chip Microcontroller, Logic Device |
Targeting Package
|
> Up to 48 pin DIP package (300/600mil).
> Special conversion socket adapters are required for special package such as SOP,TSOP,QFP,BGA.
* Conversion socket adapters are not compatible among M1883 and M1881/XP/UXP.
* Some adapters for M1882 are not compatible. |
Operating Mode
|
Load |
Load master data file into memory of PC |
Save |
Save data in PC |
Loadprj |
Load Project file that consists of device part number,
configuration setting, data file. |
Saveprj |
Save project file currently used. |
Edit |
Edit data in the buffer memory. |
Select/def |
Display set device and make a device selection once again. |
Select |
Select a device |
Blank |
Blank check |
Read |
Read data from master device and copy it to the memory of PC |
Verify |
Verify data in the device and the memory of PC. |
Program |
Program data in the memory into a device. |
Erase |
Erase data in Flash ROM, EEPROM |
|
Data Format
|
Binary format(no format), INTEL HEX, Motorola_S, MOS_Technology,
Tektronix, ASCII_SPAE, JEDEC, POF |
|
Min. Specification of PC
|
OS |
Windows 9X/NT/2000/XP/Vista/7 |
CPU |
C2D |
RAM |
1GB |
HARD DISK |
1GB free |
I/F |
USB 2.0 |
|
|
|
Recommended Temperature
|
5–40°C |
|
Recommended environments
|
20-80%, no condensation |
|
Power Supply
|
100-240V, 50/60Hz |
|
Power Consumption
|
20W (during operation) |
|
Dimmension
|
140 (W) × 55 (H) × 195 (D) mm |
|
Weight
|
0.9kg(excluding adapter and code) |
|
This universal programmer is applicable to a large variety of programmable devices on the market.
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM MINATO |
|
| |
Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | |
| | | | | | | | | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | |
| | | | | | | | | |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|