| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/II. Linh kiện điện tử và công cụ phát triển/II.3. Chip nhạc (Voice IC) của Aplusinc và Nuvoton
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | The Nuvoton NAU7802 is a precision low-power 24-bit analog-to-digital converter (ADC), with an onboard low-noise programmable gain amplifier (PGA), onboard RC or Crystal oscillator, and a precision 24-bit sigma-delta (Σ-Δ) analog to digital converter (ADC). The NAU7802 device is capable of up to 23-bit ENOB (Effective Number Of Bits) performance. This device provides a complete front-end solution for bridge/sensor measurement such as in weigh scales, strain gauges, and many other high resolution, low sample rate applications. |
|
|
The many built-in features enable high performance applications with very low external parts count. Additionally, both operating current and standby current are very low, and many power management features are included. These enable powering only those elements of the chip that are needed, and also, to operate at greatly reduced power if the full 23-bit ENOB performance is not required.
The Programmable Gain Amplifier (PGA) provides selectable gains from 1 to 128. The A/D conversion is performed with a Sigma-Delta modulator and programmable FIR filter that provides a simultaneous 50Hz and 60Hz notch filter to effectively improve interference immunity. Also, this device provides a standard 2-wire interface compatible with I2C protocol for simple and straightforward connection to and interoperation with a wide range of possible host processors.
Features
Supply power: 2.7V~5.5V On-chip VDDA regulator for internal analog circuit or external load cell - Programmable VDDA: Off, 2.4V to 4.5V with eight options
- Minimum 10mA output drive capability at 3.0V output voltage
- Note: DVDD must be 0.3Vdc greater than desired VDDA output voltage
23 bits effective precision analog-to-digital converter Simultaneous 50Hz and 60Hz rejection (reaching -90dB) RMS Noise: - 50nV in 10 SPS data output rate and PGA gain = 128
- 150nV in 80 SPS data output rate and PGA gain = 128
Programmable PGA gains from 1 to 128 Programmable ADC data output rates External differential reference voltage range from 0.1V to 5V System clock: External crystal oscillator or on-chip RC oscillator (4.9152Mhz) On-chip calibration On-chip power-on reset circuit On-chip temperature sensor Low Power Consumption and Programmable Power Management Options External 4.9152MHz Crystal oscillator System clock: - Internal 4.9152MHz RC oscillator (power-on default system clock)
- External 4.9152MHz Crystal oscillator
MCU control interface: 2-wire interface compatible with I2C protocol Operating Temperature: -40~85C Packages: - SOP-16 (150mil) / PDIP-16
Block Diagram
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Nuvoton |
|
| |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | |
| | | | | | | | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | |
| 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | |
| | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | |
| 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | |
| | | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | |
| | | | | | | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | |
| | | | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| | | | | | | | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|