| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/1. Bộ nạp ROM (Device Programmer) - Thông tin chung và chỉ dẫn/1.3. Bộ nạp liền bo mạch (In-system programmers)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Engineering Device Programmer
- Target devices : Flash microcontrollers, NOR / NAND Flash and Serial Flash, etc. of various manufacturers
- High speed writing and reading is possible due to the fastest R/W cycle speed of 80nsec, 10 times faster than the previous AF9845 model, and the maximum 16-bit data bus access.
- Available in both stand-alone and PC remote mode.
- Installed 1Gbit as a standard.
* Optinal up to 16Gbit
- A concurrent function is incorporated that begins automatic processing when the device mounting is detected.
* Limited to the case of using 2 slots
- Utilization of the conversion adapters of previous products through combined use with DIP conversion units.
|
|
|
|
AF9711
|
|
Buffer Memory
|
Standard
|
1Gbit
|
Optional
|
16Gbit
|
Concurrent programming
|
1 device
|
No.of slot
|
1 slot
|
Device functions
|
COPY – ERASE – BLANK – PROGRAM – VERIFY – B.P.V – E.P.V – E.P – P.V
|
External Interface
|
USB2.0 and USB host function
|
Programming power (Vcc)
|
1.2V – 6.5V (IccMax=250mA)
|
Operating Voltages
|
AC100 - 240V
|
Frequency Range
|
50 - 60Hz
|
Power Consumption
|
Up to 33VA
|
Size (D×W×H)
|
180x135x50mm
|
Weight
|
approx. 0.7kg
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM FSG (Flash Support Group) |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|