| Máy nạp rom, Jig test |
| » | Máy nạp rom đa năng |
| » | Máy nạp Gang đa năng |
| » | Máy nạp rom on-board |
| » | Máy nạp chuyên biệt |
| » | Hệ thống nạp tự động |
| » | Phụ kiện đế nạp socket |
| » | Xoá Rom, kiểm tra IC |
| » | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
| » | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
| » | Dao động ký oscilloscope |
| » | Thiết bị viễn thông, RF |
| » | Bộ thu thập dữ liệu |
| » | Đồng hồ vạn năng số |
| » | Máy phát xung, đếm tần |
| » | Máy đo LCR, linh kiện |
| » | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
| » | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
| » | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
| » | Tủ sấy, tủ môi trường |
| » | Dây chuyền SMT Line |
| » | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
| » | Thiết bị Automotive |
| » | Đo lực, cơ điện khác |
| » | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
| » | Vi điều khiển họ 8051 |
| » | Nuvoton ARM Cortex-M |
| » | Nuvoton ARM7/9 Soc |
| » | Chip phát nhạc, audio |
| » | Wireless RF IC, Tools |
| » | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)






































|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/4. Công cụ và thiết bị điện tử chuyên dùng khác/4.3. Thiết bị đo cơ, lực và đo kiểm bằng hình ảnh
| | | | | ◊ Đặc điểm chính: | | SWG-L45 binocular stereo microscope - Binocular stereomicroscope
- Magnification: 7x-45x
- Eyepiece: 10X
- Objective lens: 0.7x-4.5x
- Working distance: 100mm
- Light source: 144 led adjustable light sources
- Selectable magnification: 3.5X-90X
|
|
|
| Product model | SWG-L45 | | eyepiece | High eye point large field eyepiece wf10x / 20mm | | Objective lense | 0.7x-4.5x continuously adjustable | | Nose | Binocular body tilt 45 degrees 360 degrees rotation | | Pupil range | 52mm-75mm ± 5 visibility | | Working distance | 100mm | | Lifting range | 275mm | | Focusing stroke | 50mm | | Base pillar | 200x255x22mm; column diameter 32mm | | Lens aperture | Phi 76mm | | Hair light source | LED (144 PCs) continuously adjustable | | input voltage | 12V-0.5A | | output power | 4.5W | | Working distance | 40-160mm | | Maximum illumination | 60000 Lux | | Bulb brightness | MAX3500 MCD |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM SwgScope |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|