| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/1. Bộ nạp ROM (Device Programmer) - Thông tin chung và chỉ dẫn/1.2. Bộ nạp Gang đa năng (Gang Programmers)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Model 1896 is a 8-sites gang programmer with standard 1Gbit memory. Based on the architecture of the best seller M1895.
Sản phẩm này được dùng rất phổ dụng trong các nhà máy sản xuất điện tử, nhằm đáp ứng chính cho nhu cầu nạp trình cho các chip vi điều khiển và những chip bán dẫn khác yêu cầu điện áp nạp trình từ +5V trở lên mà những máy nạp trình thế hệ mới của hãng được thiết kế tập trung vào khả năng nạp chip có điện áp nạp thấp, độ nhạy cao như MODEL 400 series và MODEL 1950 nên không phù hợp.
|
|
|
For each model
MODEL
|
Built-in Socket
|
Standard buffer memory
|
MODEL 1896
|
8
|
1Gbit
|
MODEL 1896 is 8 site a gang programmer with standard 1Gbit memory. Based on the architecture of the best seller M1895.
Special Features
Universal Socket Unit
SU816 is a universal socket unit that is capable of handling IC supported by SU16-48D and SU08-42D socket unit of MODEL 1895. MODEL 1896 can program 8 pieces of Microcontrollers simultaneously.
Targeted Device for Programming
MODEL 1896 is supporting various programmable memories such (NOR, NAND type), EPROM, flash embeded one chip microcontroller.
Data Transfer
Utilizing USB interface, fast data transfer can be accomplished by optional remote control software XPROM.
- Optional socket unit SU16-42D is required to program 16bit JEDEC device such as 27C1024, 2048, 4096.
Socket unit SU816 (standard 4 socket unit)
Socket unit |
DIP array |
Target device |
DIP42 pin socket |
8 bit JEDEC DIP assignment |
Targeting device: 8 bit EPROM, Flash ROM, One Chip Micro Controller, etc |
DIP48 pin socket |
16 bit EIAJ DIP assignment |
Targeting device: 16 bit EPROM, Flash ROM, etc |
Remarks:
To program 16 bit JEDEC DIP assignment EPROM, optional socket unit SU16-42D is required.
To program special package such as BGA, QFP, optional conversion adaptor is required.
For detail, please refer to Device Code List.
Specification
Programming Target
|
EPROM, EEPROM, Flash ROM, One chip microcontroller
|
Memory Size
|
Standard: 1G bit
|
The number of simultaneous programming
|
Max. number of simultaneous programming 8 pieces (standard 4 socket unit)
|
Operating Mode
|
COPY: Copy data from flash ROM to the buffer memory of the programmer.
BLANK: Blank check of flash ROM
PROGRAM: Program and verify data
VERIFY: Verify data in flash ROM and the buffer memory of the programmer
CONT: Continuous operation of BLANK+PROGARM+VERIFY
ERASE: Erase data in flash ROM
SET PROGRAM: Simultaneous programming of different data, divided data programming in 16 bits, divided data programming in 32 bit
|
Data Input
|
USB, RS232-C, Copy from master ROM
|
Interface
|
USB, RS232-C
|
Display
|
20 x 4 (characters), LCD
|
Power Supply
|
From 100 to 240V(automatic change), 50 – 66Hz
|
Measurement
|
380(W)x100(H)x400(D)mm
|
Weight
|
5kg(6.5kg with socket unit)
|
Power Consumption
|
30VA(Max.)
|
Recommended Temperature
|
5~35°C
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM MINATO |
|
| |
Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | |
| | | | | | | | | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | |
| | | | | | | | | |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|