| Device Programmers |
| Universal Programmer |
| Gang Programmer ¦ |
| In-System Programmer |
| Specialized Programmer |
| Auto. Handler System |
| Sockets and Accessories |
| Eprom Eraser, IC Tester |
| HDD/memory Duplicator |
| Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Test and Measurement |
| Osciloscope, HDS, MSO |
| Spectrum/Network/Logic |
| Data Logger and Sensors |
| Digital Multimeter |
| Generator, Freq. couter |
| LCR, component tester |
| Power Supply, elec. load |
| Design, Assembly Tools |
| Training & Education KIT |
| Embedded Dept. Tools |
| Rework & Solder tools |
| SMT/ PCBA Equipments |
| Other electronics Tools |
| Automotive Tools |
| Telecom, Television |
| Optical, Force, Torque |
| Electronics components |
| MCU 8051-core series |
| Nuvoton ARM Cortex-M |
| Voice and Audio ICs |
| Nuvoton ARM7/9 Soc |
| Wireless RF IC, Tools |
|
|
|
We received
284182686 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)






































|
| |  Công ty TULA là nhà phân phối uỷ quyền bán sản phẩm thiết bị Máy hiện sóng (Dao động ký - Oscilloscope) của các hãng sau: Picotech (UK, www.picotech.com - PicoScope: PC-based Oscilloscope, Signal Generator, Data logger, Automotive Diagnostics), OWON (China, www.owon.com.cn: Hanheld/ Benchtop/ Mix-Signal Digital Oscilloscope Series; Waveform Generator; DC Power Supply; Digital Multimeter; Spectrum Analyzer), Rigol (China, www.rigol.com: Benchtop Oscilloscopes, Multimeters, AWG Generator, Spectrum Analyzers, DC Power Supplies, DC Electronics Loads, Data Aquisition).
* Máy hiện sóng (Oscilloscope - Dao động ký): Thiết bị điện tử có chức năng chính là đo lường, hiển thị tín hiệu điện áp (V) biến đổi theo thời gian; Sự biến đổi này sẽ liên tục vẽ lên màn hình một biểu đồ (gọi là dạng sóng) điện áp đo được. Máy hiện sóng cũng có thể được dùng để đo dòng điện hoặc thu thập dữ liệu tương ứng với các đầu đo chức năng được kết nối để hiển thị dữ liệu tương tự như đo điện áp đã nêu. Oscilloscope có hai loại công nghệ (kỹ thuật số digital và kỹ thuật tương tự analog) và được phân thành nhiều kiểu khác nhau tuỳ theo ứng dụng hoặc kiểu dáng của chúng như: kiểu cầm tay (Hand-held), kiểu để bàn (Benchtop), kiểu nền máy tính (PC-based), kiểu tích hợp chức năng (Mix Oscilloscope - tích hợp thêm các chức năng máy đo lường khác vào trong máy hiện sóng như các chức năng: multimeter, logic analyzer, function generator, data logger, clam meter...).
Oscilloscope có thể có 1 kênh, 2 kênh, 4 kênh hoặc 8 kênh đo hiện sóng và có thể có thêm 1-2 kênh trigger ngoài để lấy đồng bộ cần đo theo tín hiệu chuẩn bên ngoài cấp. Hầu hết các Oscilloscope có khả năng lưu trữ lại dạng sóng, một số thì có Pin xạc lại được cho sử dụng khi không được cấp nguồn ngoài. ==> Bạn có thể chọn ▓ Đổi kiểu hiển thị để thay đổi cách hiển thị danh mục sản phẩm phù hợp cho dễ xem, đối chiếu các sản phẩm. |
Category: Main
|
STT |  | |  | Sản phẩm |
| |  | | Hình ảnh |
| | | | |  | | Quotation |
| | | 1 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe |  | MICSIG | | | 
|  | 100MHz, 70V~5600V | 2 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe |  | MICSIG | | | 
|  | DC~800KHz/ DC~-2.5MHz; BNC interface & suitable for oscilloscopes/ multimeters. Max. range: 100Apk (70Arms) | 3 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope |  | MICSIG | | | 
|  | 200~300MHz, 2GSa/S, 280Mpts, 2 kênh | 4 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) |  | MICSIG | | | 
| | | 5 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe |  | MICSIG | | | 
|  | 100MHz, 50X / 500X, 50X: 75V & 500X: 750V | 6 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) |  | MICSIG | | | 
| | Bandwidth: 100MHz, Sampling Rate:1GSa/s, Memory Depth:70Mpts, Channels:4 | 7 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) |  | MICSIG | | | 
| | | 8 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) |  | OWON | | TDS8204: 26.000.000đ | 
| 100~200MHz @ 1~2GSa/s | 4 | 9 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) |  | OWON | | TDS7104: 10.400.000đ | 
| 100~200MHz @ 1~2GSa/s | 4 | 10 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter |  | OWON | | | 
|  | 1 hoặc 2 kênh; 20-100MHz; 100MS/s-1GS/s | 11 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope |  | OWON | | 7.250.000đ | 
|  | Digital Storage Oscilloscope (60MHz, 1GS/s, 2 kênh) + Logic Analyzer (16 kênh, 20S/s-2GS/s, 100MHz) | 12 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe |  | OWON | | 750.000đ / chiếc | 
| | 200MHz, 10:1, 600V | 13 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe |  | OWON | | 136.000đ / chiếc | 
| | 60MHz, 10:1, 600V, 2 que/ bộ | 14 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope |  | OWON | | VDS3104L: 8.688.000đ | 
| VDS3104L: 8.688.000đ width=100% height=1 border=0> | 100MHz, 1GSa/s, 4-channel | 15 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe |  | OWON | | 300.000đ/ chiếc | 
| | 100MHz, 10:1, 600V | 16 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe |  | OWON | | 800.000đ / chiếc | 
| 100MHz | 100MHz, 100:1, 2000V | 17 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope |  | OWON | | | 
|  | 2 kênh, 40~100MHz, 250~500MS/s | 18 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator |  | OWON | | | 
| | | 19 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope |  | OWON | | | 
| | | 20 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope |  | OWON | | | 
| | | 21 | CM240 Clamp Meter (OWON) |  | OWON | | 225.000đ | 
| 2-4% (600V, 400A) | 1 | 22 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe |  | Pico | | 484.500đ | 
| | Passive, 60 MHz, 600 V, 1:1, 10:1 | 23 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) |  | Pico | | | 
| | cao cấp, nhỏ gọn | 24 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) |  | Picotech | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) | 
| 5MHz~25GHz | 1, 2, 4, 8 channels | 25 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics |  | Picotech | | 1089-3505$ | 
|  | 2/4; 20MHz, 400MS/s, 12-bit resolution | 26 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope |  | Picotech | | | 
|  | 2 Channels, 60 MHz, 1 GSPS, 16 Mpts, 5.8 ns | 27 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) |  | Picotech | | 3.900.000đ | 
|  | | 28 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit |  | Picotech | | 7.840.000đ | 
|  | 14 Input Channels | 29 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E |  | Rigol | | | 
| 150MHz | 2 + [16-digital] | 30 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) |  | Rigol | | | 
| 600MHz / 1GHz, 5Gsa/s | 2/4 | 31 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) |  | Rigol | | | 
| 100-500MHz, 4GSa/s | 2/4 + [16-digital] | 32 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) |  | Rigol | | | 
| 100/200MHz, 2GSa/s(for all ch.) | 4 | 33 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) |  | Rigol | | | 
| 70-300MHz, 2GSa/s | 2 + [16-digital] + [2-Arb.] | 34 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) |  | Rigol | | | 
| 50-100MHz, 1GSa/s | 4 + [16-digital] + [2-Arb.] | 35 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) |  | Rigol | | | 
| 70-200MHz, 2GSa/s | 4 | 36 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) |  | Rigol | | | 
| 50 / 100MHz, 1GSa/s | 2 + [16-digital] | 37 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) |  | Rigol | | | 
| 100-500MHz, 10GSa/s | 4 + [16-digital] | 38 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 |  | Rigol | | | 
|  | | 39 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 |  | Rigol | | | 
| 70-350Hz | 2-4 kênh | 40 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số |  | Rigol | | | 
| | |
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|