STT | | | | 0 |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ | 18KB [TSSOP20] |
|
2 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | LEAP | | 7.000.000đ | Máy kiểm tra IC số và ULN driver |
|
3 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | Meritec | | 690.000đ (TSOP48) | Chân đế IC kiểu SMT |
|
4 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | Conitec | | 690$ | Device Lists 23.000+ |
|
5 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Nuvoton | | 69.000đ | Flash 32KB / RAM 8KB [LQFP64] |
|
6 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | LEAP | | 670$ | |
|
7 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | ATTEN | | 650.000đ (Hot Sales) | Mỏ hàn thiếc 150W, 220VAC |
|
8 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | Sanwa | | 650.000đ | Đồng hồ vạn năng đo điện áp AC/DC cầm tay, chất liệu cao cấp/ Tough body cover |
|
9 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | AD | | 650.000đ | 1-channel, 12-bit |
|
10 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | AMICCOM | | 65.700đ | 315~915MHz |
|
11 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB/ 16KB SRAM [LQFP100] |
|
12 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | Nuvoton | | 65.000đ | 10 giây @ 8KHz |
|
13 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB [LQFP100] |
|
14 | NUC220LE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB [LQFP48] |
|
15 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | Megawin | | 63.000đ | 64KB [PDIP40] |
|
16 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] |
|
17 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | AMICCOM | | 60.000đ | 2400~2483.5MHz |
|
18 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [SOIC16] |
|
19 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | HopeRF | | 60.000đ | module nhận RF |
|
20 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | HopeRF | | 60.000đ | module truyền RF |
|
21 | IC, 74LS04 | China | | 6.500đ | |
|
22 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | Kitek | | 6.300.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
|
23 | IC 74LS573 | China | | 6.000đ | |
|
24 | IC DS1307 | China | | 6.000đ | |
|
25 | Argox OS-214plus Máy in mã vạch | ARGOX | | 6.000.000đ | Máy in barcode |
|
26 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | AMICCOM | | 58.500đ | 315~915MHz |
|
27 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 550.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
|
28 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | Nuvoton | | 55.000đ | 30 giây @ 8KHz |
|
29 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | Nuvoton | | 55.000đ | 68KB [LQFP64] |
|
30 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | AMICCOM | | 52.800đ | 315~915MHz |
|
31 | Tụ gốm 22P | China | | 50đ | |
|
32 | Tụ gốm 33P | China | | 50đ | |
|
33 | Tụ gốm 104 | China | | 50đ | |
|
34 | Tụ hóa 100uF/50V | China | | 500đ | |
|
35 | Tụ hóa 4.7uF/50V | China | | 500đ | |
|
36 | Điôt zener 3V3 1W | China | | 500đ | |
|
37 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | Nuvoton | | 500.000đ | (Kit được gắn chip M0516) |
|
38 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | ATTEN | | 500.000đ | Mỏ hàn chỉnh nhiệt; lõi gốm 4 sợi, mũi hàn 900M |
|
39 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | | 500+: 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
|
40 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | APLUS | | 50.000đ 500+: 34.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
|
41 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | APLUS | | 50.000đ; 500+: 30.000đ | 48-80 giây |
|
42 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 50.000đ | 32KB/ 8KB SRAM [LQFP48] |
|
43 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | APLUS | | 50.000đ | 5,6 phút @ 8M Flash |
|
44 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Nuvoton | | 50.000đ | 32KB [LQFP64] |
|
45 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | Winbond | | 50.000đ | 64Mbit [SOIC8] |
|
46 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | SAMTRONIK | | 50-60tr | Máy cắt tách PCB |
|
47 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | AMADA | | 5.100.000đ | Kính hiển vi điện tử 500X đầu cắm USB OTG kết nối với điện thoại |
|
48 | IC uA741 Op-Amp | China | | 5.000đ | |
|
49 | IC TL084 Op-Amp | China | | 5.000đ | |
|
50 | UNL2803 Darlington Arrays | China | | 5.000đ | |
|
51 | VP-390 Universal programmer with IC tester | WELLON | | 5.000.000đ | Device list 19.000+ |
|
52 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | ATTEN | | 5.000.000đ | Có màn LCD, hàng cao cấp |
|
53 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | Conitec | | 490$ | Device Lists 12.000+ |
|
54 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | Pico | | 484.500đ | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 |
|
55 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | AMICCOM | | 48.000đ | 2400~2483.5MHz |
|
56 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | Aplus | | 450.000đ | Nạp kiểu In-system (ISP) |
|
57 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | Nuvoton | | 450.000đ | Using MCU NUC131 |
|
58 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | ARCH | | 450.000đ | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
|
59 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | Megawin | | 45.000đ | 32KB [PDIP40] |
|
60 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | Nuvoton | | 45.000đ | Output 1W-8Ω @ 5V; 8kHz -> 192kHz |
|
61 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | Nuvoton | | 43.000đ | 32KB [LQFP48] |
|
62 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | Nuvoton | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ | 68KB [LQFP48] |
|
63 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | TONGHUI | | 414-10.000$+ | LCR bench-top Meter |
|
64 | 1/4W ±5% Resistor | China | | 40đ | |
|
65 | 1/4W ±5% Resistor | China | | 40đ | |
|
66 | SMD 0805 Resistor 1/8W, 5% | China | | 40đ | |
|
67 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | APLUS | | 400.000đ | 11 phút @ 4MB flash |
|
68 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | Samtec | | 400.000đ | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
|
69 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | APLUS | | 40.000đ / 50.000đ | 42 giây @ 6KHz, OTP |
|
70 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | Nuvoton | | 40.000đ | I2S & Analog input |
|
71 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 40.000đ | 32KB [LQFP48] |
|
72 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | Nuvoton | | 40.000đ | 72KB flash/ 8KB SRAM [LQFP64] |
|
73 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | XELTEK | | 40.000.000đ / 34.000.000đ | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
74 | IC, LM358 Op-Amp | China | | 4.500đ | |
|
75 | IC 74HC138 | China | | 4.500đ | |
|
76 | IC 74HC245 | China | | 4.500đ | |
|
77 | IC MAX232 | China | | 4.500đ | |
|
78 | IC MAX485 | China | | 4.500đ | |
|
79 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | ATTEN | | 4.500.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
|
80 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | ATTEN | | 4.200.000đ (Hot sales) | Máy hàn cao cấp |
|
81 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | LodeStar | | 4.080.000đ | Máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc |
|
82 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | HIOKI | | 4.050.000đ | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha |
|
83 | Triết áp than 10K đơn | China | | 4.000đ | |
|
84 | Tụ hóa 2200uF/25V | China | | 4.000đ | |
|
85 | IC, LM324 Op-Amp | China | | 4.000đ | |
|
86 | UNL2003 darlington array | China | | 4.000đ | |
|
87 | IC LM317 | China | | 4.000đ | |
|
88 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Nuvoton | | 38.000đ | 32KB [LQFP64] |
|
89 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 38.000đ | 64KB [LQFP48] |
|
90 | Tụ hóa 1uF/50V | China | | 350đ | |
|
91 | Tụ hóa 47uF/50V | China | | 350đ | |
|
92 | Tụ hóa 2.2uF/25V | China | | 350đ | |
|
93 | Tụ hóa 22uF/50V | China | | 350đ | |
|
94 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | Weller | | 350.000đ | Mũi hàn cho mỏ hàn kiểu súng 05C/ Copper soldering tip for Robust soldering gun 05C |
|
95 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
|
96 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
|
97 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | Nuvoton | | 35.000đ | 32KB [LQFP48] |
|
98 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | AMICCOM | | 33.900đ | 2400~2483.5MHz |
|
99 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | Kitek | | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
|
100 | Điốt chỉnh lưu 1N4148 - diode muỗi | China | | 300đ | |
|