STT | | | | 0 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | Lọ thuỷ tinh đựng hoá chất, cồn IPA | HOZAN | | 120.000đ |
|
2 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | NEXFLOW | | |
|
3 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ |
|
4 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | RIGOL | | 9.200.000đ |
|
5 | Mini Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Mini | NEXFLOW | | |
|
6 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | LEAP | | 7.000.000đ |
|
7 | Pneumatic Water and Oil Separator Bộ Tách Nước và Dầu Khí Nén | NEXFLOW | | |
|
8 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | OWON | | |
|
9 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | CMT | | |
|
10 | Vortex Tube Tool Cooling Systems Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Ống Xoáy Vortex | NEXFLOW | | |
|
11 | DS4600/DS4608 | Zebra | | |
|
12 | MC33xx Series Mobile Computer | Zebra | | |
|
13 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | RKENS | | |
|
14 | X-Stream™ Hand Vac Bộ bơm hút chân không X-Stream | NEXFLOW | | |
|
15 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | OWON | | |
|
16 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | TRI | | |
|
17 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | KESD | | |
|
18 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | GCAN | | |
|
19 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | CMT | | |
|
20 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | ATTEN | | 500.000đ |
|
21 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | OWON | | |
|
22 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | LUBTECH | | |
|
23 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | LEAP | | |
|
24 | PC Test Kit | PassMark Software | | |
|
25 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | TRI | | |
|
26 | ZD620 Series Desktop Printers | Zebra | | |
|
27 | Fume And Dust Extractor Bộ hút khói và bụi | NEXFLOW | | |
|
28 | RSA5000 SERIES | Rigol | | |
|
29 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | SolderIndo | | |
|
30 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | Winbond | | 60.000đ |
|
31 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | Aplus | | 850.000đ |
|
32 | 72-0011 Credit box CB-25k | ELNEC | | |
|
33 | PS20 Personal Shopper | Zebra | | |
|
34 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | PEmicro | | |
|
35 | Static Control Power Supplies Bộ nguồn kiểm soát tĩnh điện | HAUG | | |
|
36 | LI4278 Handheld Scanner | Zebra | | |
|
37 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | Rigol | | |
|
38 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 50.000đ |
|
39 | 316L Stainless Steel Drum Angel Kit Bơm thùng phi đảo chiều | NEXFLOW | | |
|
40 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | Nuvoton | | 60.000đ; 200+: 50.000đ |
|
41 | 1/4W ±5% Resistor | China | | 40đ |
|
42 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 38.000đ |
|
43 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | Nuvoton | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ |
|
44 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ |
|