Hợp kim nhôm 6005, 6061 và 6063 là gì?
Nhôm 6005, 6061 và 6063 đều là những hợp kim nhôm magie được biết đến và sử dụng rộng rãi trên thị trường hiện nay với rất nhiều lợi ích và công dụng khác nhau.
Nhôm A6005 là loại hợp kim nhôm magie đầu 6, với thành phần nhôm cao (chiếm khoảng 98.95%), có độ bền trung bình, có thể xử lý nhiệt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Hợp kim nhôm A6005 có khả năng uốn tốt tuy nhiên không được khuyến khích sử dụng cho các ứng dụng mà kết cấu có thể dễ bị va đập.
Nhôm A6061 là một loại hợp kim nhôm cứng kết tủa với thành phần chủ yếu là nhôm, magie và silicon, có các tính chất cơ học tốt và tính hàn cao, sử dụng hàn khí trơ vonfram (TIG) hoặc hàn khí trơ kim loại (MIG). Hợp kim nhôm 6061 rất dễ để gia công và có khả năng chống ăn mòn ngay cả khi bề mặt đã bị mài mòn. Hợp kim A6061 này thường được sử dụng để chế tạo các bộ phận cánh và thân của: máy bay, khung thuyền, khung ô tô, khung xe đạp, lon nhôm đựng thực phẩm, bình lặn, bình chứa khí áp suất cao...
Nhôm A6063 cũng được biết đến là một loại hợp kim nhôm magie và silicon rất phổ biến trên thị trường hiện nay. Hợp kim nhôm 6063 nổi trội với các đặc tính cơ học tốt, khả năng chịu được nhiệt độ cao, chống ăn mòn lớn, độ bền tốt. A6063 có tính hàn khá cao, thường được sử dụng hàn khí trơ vonfram. Nhôm A6063 có thể được anot hóa mềm để tạo ra lớp bề mặt đẹp, có tính thẩm mỹ cao. Chính vì vậy, A6063 được sử dụng rộng rãi để chế tạo các khung cửa, khung mái, lan can, đồ nội thất, ống dẫn cho các hệ thống tưới tiêu hoặc các thiết bị sử dụng trong tàu thuyền và xe động cơ.
Hợp kim nhôm A6063 được nhắc đến nhiều nhất dưới 2 dạng: Hợp kim nhôm 6063 T5 và hợp kim nhôm 6063 T6. Hai loại hợp kim này chỉ có sự khác biệt về tính chất cơ học. Hợp kim nhôm 6063 T5 thường được làm mát bằng không khí và làm mát tự nhiên sau quá trình tôi luyện. Ngược lại hợp kim nhôm 6063 T6 được làm nguội bằng nước ngay lập tức để định hình vật liệu. Chính vì vậy, nhôm A6063 T6 có độ bền và độ cứng cao hơn so với nhôm A6063 T5.
So sánh giữa thành phần hóa học giữa hợp kim nhôm 6005, 6061 và 6063
(Bảng 1: Thành phần hóa học của hợp kim nhôm 6005, 6061 và 6063)
Nhìn vào bảng thành phần hóa học trên có thể thấy được, hợp kim nhôm 6005, 6061 và 6063 đều thuộc họ hợp kim giữa nhôm, silicon và magie với thành phần nhôm là chủ đạo.
Hợp kim nhôm 6005 có thành phần Silicon cao nhất, trong khoảng từ 0.5%-0.9%. Xếp sau đó là A6061 với 0.4%-0.8% và nhôm A6063 với 0.2%-0.6% Silicon. Thành phần Silicon giúp làm giảm nhiệt độ nóng chảy của các hợp kim, giúp chúng có thể dễ dàng gia công hơn. Nhôm A6005 và A6061 có nhiệt độ nóng chảy thấp, khả năng dẫn nhiệt thấp hơn và nhiệt dung thấp hơn. Trong khi đó, nhôm 6063 có nhiệt độ cao, dẫn nhiệt cao và nhiệt dung cao hơn.
Thành phần Magie thể hiện nhiều nhất ở nhôm A6061 với 0.8%-1.2%. Nhôm A6005 và A6063 có thành phần magie lần lượt là 0.4%-0.7% và 0.45%-0.95%. Thành phần Magie cao ở hợp kim nhôm A6061 chứng tỏ A6061 có độ bền cao hơn so với hai loại hợp kim còn lại là A6063 và A6005.
So sánh đặc tính cơ học giữa nhôm A6005, A6061 và A6063
(Bảng 2: Đặc tính cơ học của nhôm A6005, A6061 và A6063)
Nhôm hợp kim A6005, nhôm hợp kim A6061 và nhôm hợp kim A6063: Đâu là sự lựa chọn tốt nhất cho bạn?
Về cơ bản có thể thấy, cả ba loại hợp kim nhôm 6005, 6061 và 6063 đều gần giống nhau về thanh phần hóa học và tính chất cơ học. Cả ba hợp kim trên đều có thành phần chủ yếu là nhôm, silicon và magie. Tuy nhiên, để biết được đâu là sự lựa chọn tốt nhất, bạn nên xem xét vào mục đích sử dụng của chúng.
Nếu bạn cần một hợp kim nhôm có độ bền cao, khả năng hàn tốt, có thể dễ dàng để gia công thì nhôm A6005 và nhôm A6061 là sự lựa chọn tốt nhất cho bạn.
Nếu bạn cần một hợp kim nhôm có khả năng chốn ăn mòn tuyệt vời, bề mặt đẹp thì chắc chắn hợp kim nhôm 6063 là sự lựa chọn hàng đầu.
|