STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | |
1 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ | | Can 5L |
2 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | JIYTech | | Low smoke solder paste, no rosin | | Hộp (jar) 100g |
3 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | JIYTech | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử | AMTECH NC-559-ASM Solder Flux: 100% Original, BGA PCB No-Clean, Halogen free, 100g Welding Paste | Hộp (jar) 100g |
4 | B-05 Chất biến đổi gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho kim loại) | | IBST | | Dung dịch tẩy gỉ sét; chống gỉ | Tạo lớp bảo vệ chống gỉ trên bề mặt thép có mầu xỉn đen sau khô cứng (Làm đổi mầu thép thành xỉn đen). | Thùng 10L |
5 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | | Inventec | | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet | Dùng rửa thủ công hoặc bằng máy tự động; DEF90: 1min; EL10F: 12min; EL60: 20min | |
6 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | | Inventec | | Phủ mạ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống bẩn... | Sơn phủ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống sương muối, chống nhiệt, chống bẩn... | |
7 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | HUATIANQI | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) | tuýp 200ml; lọ 2600ml (nặng 4.3Kg) |
8 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | HUATIANQI | | Mỡ silicon dẫn nhiệt | Độ dẫn nhiệt 2.0 W/mK; dải nhiệt -55℃~250℃; mầu xám. | Lọ 1Kg |
9 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | | Inventec | | Đáp ứng rất tốt cho hàn sóng, hàn nhúng (hàn điểm) | | Can 20L |
10 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | | Inventec | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch | Hàng cao cấp, ít độc hại, hiệu quả & sạch mạch. An toàn sử dụng | lọ 100g |
11 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | Inventec | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt | | Lọ 500g |
12 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | Inventec | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt | Chứa 96.5% SN, 3.0% Ag, 0.5% Cu | Lọ 500g |
13 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | | JIN CHEMICAL | | Mỡ tản nhiệt | | Tuýp 100g |
14 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | | HIGHTITE | | | | lọ 20ml hoặc 500ml |
15 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | HIGHTITE | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt, cố định linh kiện RTV Silicone | | lọ 310mL |
16 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite | | Hightite | | Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | chai 310mL; tuýp 85g |
17 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite | | Hightite | | Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | chai 310mL; tuýp 85g |
18 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | HIGHTITE | | Keo phủ che thiếc | Không dính thiếc (cầu thiếc), hiệu quả trong chống nhiệt độ cao; độ bền kéo cao; dễ bóc gỡ | 250ml; Self-life: 6 months; Condition:8℃~28℃ |
19 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | HIGHTITE | | Keo epoxy, underfill | | 30ml hoặc 250ml; Self-life: 6 months; Condition:-20℃ |
20 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil | | HIGHTITE | | Keo đỏ, SMT Red glue | Được đánh giá là sản phẩm nổi bật trên thị trường | Tuýp 200g |
21 | JDB510 Keo trám | | JADOBLO | | Single-component Half-flow Sealant | | hộp 1 Kg |
22 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | Trung Quốc | | Dây đồng mạ thiếc dùng nối mạch PCB | | cuộn 5 Kg |
23 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant | | KAFUTER | | phù hợp cho phòng sạch sản xuất điện tử | | lọ 300mL; tuýp 80g |
24 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | | KAFUTER | | Keo RTV Silicone giúp chống ẩm, chịu nhiệt (-60~200°C), cố định linh kiện | | tuýp 45g (phổ biến), tuýp 100g |
25 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | ELECTROLOY | | Alloy: Sn96.5/ Ag3.0/ Cu0.5 | | 1Kg/ thanh; 20Kg/ hộp |
26 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Rongyaolihua | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) | Lọ 2600ml |
27 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | | Rongyaolihua | | Mỡ silicon dẫn nhiệt | Độ dẫn nhiệt 1.5 W/mK; tỷ trọng 2.6g/cm3; dải nhiệt -50℃~200℃; mầu trắng. | Lọ 1Kg hoặc 300ml |
28 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | JIN CHEMICAL | | Keo khoá ren/ prevent of screw looseness | | Màu xanh lá: lọ 200g hoặc 1 Kg. Trong suốt: lọ 200g |
29 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | KLENCO | | Dung dịch tẩy cặn gỉ cực mạnh/ Heavy Duty Scale and Rust Remover | | can 5L |
30 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | INVENTEC | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) | Tỷ trọng 1.29, pH = 13 (ở 1% là 11.9), hoà tan hoàn toàn trong nước. Dùng phun hoặc ultrasonic, pha 1~5%, gia nhiệt 40~70°C. | can 20L |
31 | Promoclean Disper 607 Chất tẩy rửa, vệ sinh flux khỏi bo mạch PCBA | | Inventec | | Chất tẩy rửa PCBA | Excellent wetting and rinsing performance; For automated process | |
32 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | | Tẩy rửa flux trên wave pallet | Pha nước tỷ lệ 25% hoặc 10%; Rửa bằng máy tự động ngâm phun/ ultrasonic, gia nhiệt 40-60 độ C | Can 20L, hạn dùng 18 tháng |
33 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | Inventec | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng | | Can 20L, hạn dùng 18 tháng |