STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | |
1 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | Ciexpo | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc | | Lọ 1Kg |
2 | TS300R Thermal Conductive Gel - Tuýp mỡ tản nhiệt cao cấp | HUATIANQI | | Mỡ silicon dẫn nhiệt | Độ dẫn nhiệt 3.0 W/mK; dải nhiệt -40℃~120℃; mầu trắng xám. | Injection syringe: 30cc; Self-life: 12 months; Condition:15℃-35℃/0-65%RH |
3 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | DUDACO | | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất | Chất liệu nhựa PE | |
4 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | DUDACO | | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất | Chất liệu từ nhựa PE | |
5 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | Inventec | | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu phun, ngâm | Pha nước tỷ lệ 20%; Rửa bằng máy tự động phun/ ultrasonic | Can 20L |
6 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | Inventec | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process | Dùng được cho cả vệ sinh cặn bẩn flux lẫn keo phủ coating trên bảng mạch PCBA | Can 20L |
7 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | KLENCO | | Hóa chất phủ bóng sàn | | Can 5L |
8 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | NANOTIM | | Miếng dán tản nhiệt cho linh kiện điện tử | | hộp 7200 miếng; Kích thước & độ dày theo yêu cầu |
9 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | Inventec | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì | Có chứa bạc hoặc không | |
10 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa | Chất gốc cồn hoặc gốc nước; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can, ống (tuýp) hoặc lọ |
11 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | Inventec | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng | Chất trợ hàn gốc nước (VOC free); No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can nhựa 20L; Hạn dùng 12 tháng |
12 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng | Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L |
13 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | SolderIndo | | Thiếc thanh | | Thanh thiếc 1Kg; một hộp 20Kg |
14 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | Solderindo | | Thiếc dây không chì | | Thiếc sợi đóng cuộn 1Kg. Thiếc thanh 1Kg. |
15 | REFLOW CHAIN OIL(500g) Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | LUBTECH | | Dầu xích nhiệt độ cao/Chống mài mòn/Chống áp suất cực cao/Ổn định nhiệt | | Lọ 500g |
16 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | Inventec | | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn | Chất lượng cao cấp, nhằm thay thế IPA và Aceton; để vệ sinh hoặc sấy khô đồ vật ở nhiệt độ thấp | Can 35kg |
17 | QUICKSOLV 2 Chất tẩy dầu mỡ thủ công | Inventec | | Chất tẩy nhờn, thủ công | An toàn, hiệu quả, đa năng | 28l hoặc phuy 200l |
18 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | JIYTech | | Chất trợ hàn chuyên dụng cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử (tương đương AMTECH NC-559-ASM) | | Hộp (jar) 100g |
19 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | Inventec | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu | Dùng rửa bằng máy tự động | can 20L |
20 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | Inventec | | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine | Bảo quản: nhiệt trên 0°C, hạn dùng 18 tháng. | bình xịt 1L; can 20L |
21 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | Inventec | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng | | Can 20L, hạn dùng 18 tháng |
22 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | Inventec | | Tẩy rửa flux trên wave pallet | Pha nước tỷ lệ 25% hoặc 10%; Rửa bằng máy tự động ngâm phun/ ultrasonic, gia nhiệt 40-60 độ C | Can 20L, hạn dùng 18 tháng |
23 | Promoclean Disper 607 Chất tẩy rửa, vệ sinh flux khỏi bo mạch PCBA | Inventec | | Chất tẩy rửa PCBA | Excellent wetting and rinsing performance; For automated process | |
24 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | INVENTEC | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) | Tỷ trọng 1.29, pH = 13 (ở 1% là 11.9), hoà tan hoàn toàn trong nước. Dùng phun hoặc ultrasonic, pha 1~5%, gia nhiệt 40~70°C. | can 20L |
25 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | KLENCO | | Dung dịch tẩy cặn gỉ cực mạnh/ Heavy Duty Scale and Rust Remover | | can 5L |
26 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | JIN CHEMICAL | | Keo khoá ren/ prevent of screw looseness | | Màu xanh lá: lọ 200g hoặc 1 Kg. Trong suốt: lọ 200g |
27 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | Rongyaolihua | | Mỡ silicon dẫn nhiệt | Độ dẫn nhiệt 1.5 W/mK; tỷ trọng 2.6g/cm3; dải nhiệt -50℃~200℃; mầu trắng. | Lọ 1Kg hoặc 300ml |
28 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | Rongyaolihua | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) | Lọ 2600ml |
29 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | ELECTROLOY | | Alloy: Sn96.5/ Ag3.0/ Cu0.5 | | 1Kg/ thanh; 20Kg/ hộp |
30 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | KAFUTER | | Keo RTV Silicone giúp chống ẩm, chịu nhiệt (-60~200°C), cố định linh kiện | | tuýp 45g (phổ biến), tuýp 100g |
31 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant | KAFUTER | | phù hợp cho phòng sạch sản xuất điện tử | | lọ 300mL; tuýp 80g |
32 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | Trung Quốc | | Dây đồng mạ thiếc dùng nối mạch PCB | | cuộn 5 Kg |
33 | JDB510 Keo trám | JADOBLO | | Single-component Half-flow Sealant | | hộp 1 Kg |