STT |  | |  | Sản phẩm |
| |  | | Hình ảnh |
| | | | | |
1 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech |  | Inventec | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì | Có chứa bạc hoặc không | |
2 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec |  | Inventec | | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet | Dùng rửa thủ công hoặc bằng máy tự động; DEF90: 1min; EL10F: 12min; EL60: 20min | |
3 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec |  | Inventec | | Phủ mạ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống bẩn... | Sơn phủ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống sương muối, chống nhiệt, chống bẩn... | |
4 | Promoclean Disper 607 Chất tẩy rửa, vệ sinh flux khỏi bo mạch PCBA |  | Inventec | | Chất tẩy rửa PCBA | Excellent wetting and rinsing performance; For automated process | |
5 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml |  | DUDACO | | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất | Chất liệu nhựa PE | |
6 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml |  | DUDACO | | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất | Chất liệu từ nhựa PE | |
7 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar |  | ELECTROLOY | | Alloy: Sn96.5/ Ag3.0/ Cu0.5 | | 1Kg/ thanh; 20Kg/ hộp |
8 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc |  | HIGHTITE | | Keo phủ che thiếc | Không dính thiếc (cầu thiếc), hiệu quả trong chống nhiệt độ cao; độ bền kéo cao; dễ bóc gỡ | 250ml; Self-life: 6 months; Condition:8℃~28℃ |
9 | QUICKSOLV 2 Chất tẩy dầu mỡ thủ công |  | Inventec | | Chất tẩy nhờn, thủ công | An toàn, hiệu quả, đa năng | 28l hoặc phuy 200l |
10 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm |  | HIGHTITE | | Keo epoxy, underfill | | 30ml hoặc 250ml; Self-life: 6 months; Condition:-20℃ |
11 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng |  | Inventec | | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine | Bảo quản: nhiệt trên 0°C, hạn dùng 18 tháng. | bình xịt 1L; can 20L |
12 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical |  | Inventec | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process | Dùng được cho cả vệ sinh cặn bẩn flux lẫn keo phủ coating trên bảng mạch PCBA | Can 20L |
13 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical |  | INVENTEC | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) | Tỷ trọng 1.29, pH = 13 (ở 1% là 11.9), hoà tan hoàn toàn trong nước. Dùng phun hoặc ultrasonic, pha 1~5%, gia nhiệt 40~70°C. | can 20L |
14 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical |  | Inventec | | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu phun, ngâm | Pha nước tỷ lệ 20%; Rửa bằng máy tự động phun/ ultrasonic | Can 20L |
15 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) |  | Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng | Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L |
16 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec |  | Inventec | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu | Dùng rửa bằng máy tự động | can 20L |
17 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux |  | Inventec | | Đáp ứng rất tốt cho hàn sóng, hàn nhúng (hàn điểm) | | Can 20L |
18 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec |  | Inventec | | Tẩy rửa flux trên wave pallet | Pha nước tỷ lệ 25% hoặc 10%; Rửa bằng máy tự động ngâm phun/ ultrasonic, gia nhiệt 40-60 độ C | Can 20L, hạn dùng 18 tháng |
19 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec |  | Inventec | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng | | Can 20L, hạn dùng 18 tháng |
20 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy |  | Inventec | | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn | Chất lượng cao cấp, nhằm thay thế IPA và Aceton; để vệ sinh hoặc sấy khô đồ vật ở nhiệt độ thấp | Can 35kg |
21 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) |  | KLENCO | | Dung dịch tẩy cặn gỉ cực mạnh/ Heavy Duty Scale and Rust Remover | | can 5L |
22 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L |  | KLENCO | | Hóa chất phủ bóng sàn | | Can 5L |
23 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S |  | KLENCO | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ | | Can 5L |
24 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) |  | Inventec | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng | Chất trợ hàn gốc nước (VOC free); No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can nhựa 20L; Hạn dùng 12 tháng |
25 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec |  | Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa | Chất gốc cồn hoặc gốc nước; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can, ống (tuýp) hoặc lọ |
26 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite |  | Hightite | | Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | chai 310mL; tuýp 85g |
27 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite |  | Hightite | | Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | chai 310mL; tuýp 85g |
28 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) |  | Trung Quốc | | Dây đồng mạ thiếc dùng nối mạch PCB | | cuộn 5 Kg |
29 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste |  | JIYTech | | Low smoke solder paste, no rosin | | Hộp (jar) 100g |
30 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste |  | JIYTech | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử | AMTECH NC-559-ASM Solder Flux: 100% Original, BGA PCB No-Clean, Halogen free, 100g Welding Paste | Hộp (jar) 100g |
31 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste |  | JIYTech | | Chất trợ hàn chuyên dụng cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử (tương đương AMTECH NC-559-ASM) | | Hộp (jar) 100g |
32 | JDB510 Keo trám |  | JADOBLO | | Single-component Half-flow Sealant | | hộp 1 Kg |
33 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad |  | NANOTIM | | Miếng dán tản nhiệt cho linh kiện điện tử | | hộp 7200 miếng; Kích thước & độ dày theo yêu cầu |