STT |  | |  | Sản phẩm |
| |  | | Hình ảnh |
| | | | | |  | | Báo giá |
| | | |
1 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) |  | Inventec | Sẵn hàng (13) | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt | 
| Chứa 96.5% SN, 3.0% Ag, 0.5% Cu | Lọ 500g | Pháp/ France |
2 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) |  | Inventec | Sẵn hàng (13) | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt | 
| | Lọ 500g | Pháp/ France |
3 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (1794.5) | | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa | 
| Chất gốc cồn hoặc gốc nước; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can, ống (tuýp) hoặc lọ | Pháp/ France |
4 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) |  | Inventec | Sẵn hàng (1794.5) | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng | 
| Chất trợ hàn gốc nước (VOC free); No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can nhựa 20L; Hạn dùng 12 tháng | Pháp/ France |
5 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) |  | Inventec | Sẵn hàng (5) | | Chất trợ hàn cho hàn sóng | 
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L | Pháp/ France |
6 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux |  | Inventec | Sẵn hàng (160) | | Đáp ứng rất tốt cho hàn sóng, hàn nhúng (hàn điểm) | 
| | Can 20L | Pháp/ France |
7 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 |  | Inventec | Sẵn hàng (0.03) | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch | 
| Hàng cao cấp, ít độc hại, hiệu quả & sạch mạch. An toàn sử dụng | lọ 100g | Pháp/ France |
8 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste |  | JIYTech | Sẵn hàng (0.6) | | Low smoke solder paste, no rosin | 
| | Hộp (jar) 100g | Trung Quốc/ China |
9 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste |  | JIYTech | Sẵn hàng (-2) | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử | 
| AMTECH NC-559-ASM Solder Flux: 100% Original, BGA PCB No-Clean, Halogen free, 100g Welding Paste | Hộp (jar) 100g | Trung Quốc/ China |
10 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste |  | JIYTech | Sẵn hàng (4) | | Chất trợ hàn chuyên dụng cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử (tương đương AMTECH NC-559-ASM) | 
| | Hộp (jar) 100g | Trung Quốc/ China |
11 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (297) | | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet | 
| Dùng rửa thủ công hoặc bằng máy tự động; DEF90: 1min; EL10F: 12min; EL60: 20min | | Pháp/ France |
12 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical |  | Inventec | Sẵn hàng (297) | | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu phun, ngâm | 
| Pha nước tỷ lệ 20%; Rửa bằng máy tự động phun/ ultrasonic | Can 20L | Pháp/ France |
13 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (0.40000000000001) | | Tẩy rửa flux trên wave pallet | 
| Pha nước tỷ lệ 25% hoặc 10%; Rửa bằng máy tự động ngâm phun/ ultrasonic, gia nhiệt 40-60 độ C | Can 20L, hạn dùng 18 tháng | Pháp/ France |
14 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (124.2) | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng | 
| | Can 20L, hạn dùng 18 tháng | Pháp/ France |
15 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (160) | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu | 
| Dùng rửa bằng máy tự động | can 20L | Pháp/ France |
16 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical |  | INVENTEC | Sẵn hàng (80) | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) | 
| Tỷ trọng 1.29, pH = 13 (ở 1% là 11.9), hoà tan hoàn toàn trong nước. Dùng phun hoặc ultrasonic, pha 1~5%, gia nhiệt 40~70°C. | can 20L | Pháp/ France |
17 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng |  | Inventec | Sẵn hàng (185.5) | | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine | 
| Bảo quản: nhiệt trên 0°C, hạn dùng 18 tháng. | bình xịt 1L; can 20L | Pháp/ France |
18 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical |  | Inventec | Sẵn hàng (58.6) | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process | 
| Dùng được cho cả vệ sinh cặn bẩn flux lẫn keo phủ coating trên bảng mạch PCBA | Can 20L | Pháp/ France |
19 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy |  | Inventec | Sẵn hàng (-0.00010000000001131) | | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn | 
| Chất lượng cao cấp, nhằm thay thế IPA và Aceton; để vệ sinh hoặc sấy khô đồ vật ở nhiệt độ thấp | Can 35kg | Pháp/ France |
20 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (12.6) | | Phủ mạ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống bẩn... | 
| Sơn phủ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống sương muối, chống nhiệt, chống bẩn... | | Pháp/ France |
21 | QUICKSOLV 2 Chất tẩy dầu mỡ thủ công |  | Inventec | Sẵn hàng (1.5) | | Chất tẩy nhờn, thủ công | 
| An toàn, hiệu quả, đa năng | 28l hoặc phuy 200l | Pháp/ France |
22 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber |  | HUATIANQI | Sẵn hàng (74) | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | 
| dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) | tuýp 200ml; lọ 2600ml (nặng 4.3Kg) | Trung Quốc/ China |
23 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil |  | HIGHTITE | Sẵn hàng (105) | | Keo đỏ, SMT Red glue | 
| Được đánh giá là sản phẩm nổi bật trên thị trường | Tuýp 200g | Trung Quốc/ China |
24 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng |  | Ciexpo | Sẵn hàng (4) | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc | 
| | Lọ 1Kg | Trung Quốc/ China |
25 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) |  | JIN CHEMICAL | Sẵn hàng (5) | | Keo khoá ren/ prevent of screw looseness | 
|  | Màu xanh lá: lọ 200g hoặc 1 Kg. Trong suốt: lọ 200g | Hàn Quốc/ South Korea |
26 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt |  | HUATIANQI | Sẵn hàng (1.1) | | Mỡ silicon dẫn nhiệt | 
| Độ dẫn nhiệt 2.0 W/mK; dải nhiệt -55℃~250℃; mầu xám. | Lọ 1Kg | Trung Quốc/ China |
27 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant |  | Rongyaolihua | Sẵn hàng (2) | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | 
| dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) | Lọ 2600ml | Trung Quốc/ China |