| Linh phụ kiện Điện tử |
| » | Vi điều khiển họ 8051 |
| » | Nuvoton ARM Cortex-M |
| » | Nuvoton ARM7/9 Soc |
| » | Chip phát nhạc, audio |
| » | Wireless RF IC, Tools |
| » | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
| » | Máy nạp rom đa năng |
| » | Máy nạp Gang đa năng |
| » | Máy nạp rom on-board |
| » | Máy nạp chuyên biệt |
| » | Hệ thống nạp tự động |
| » | Phụ kiện đế nạp socket |
| » | Xoá Rom, kiểm tra IC |
| » | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
| » | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
| » | Dao động ký oscilloscope |
| » | Thiết bị viễn thông, RF |
| » | Bộ thu thập dữ liệu |
| » | Đồng hồ vạn năng số |
| » | Máy phát xung, đếm tần |
| » | Máy đo LCR, linh kiện |
| » | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
| » | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
| » | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
| » | Tủ sấy, tủ môi trường |
| » | Dây chuyền SMT Line |
| » | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
| » | Thiết bị Automotive |
| » | Đo lực, cơ điện khác |
| » | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)






































|
| |
Công ty TULA Solution là nhà phân phối uỷ quyền của Inventec (chủ sở hữu thiếc hàn AMTECH) - hãng của Pháp chuyên về các sản phẩm hoá chất chuyên dùng cho công nghiệp công nghệ cao, gồm: thiếc hàn (Solder: kem hàn, sợi thiếc hoặc thanh thiếc), chất trợ hàn (Flux: dạng kem hoặc nước), chất tẩy rửa (Cleaning: dạng nước) và chất phủ mạ (Coating: dạng nước). Tải catalogue của hãng Inventec ở đây. Tham khảo thông tin hay dùng trong SMT ở đây >>. Ngoài ra, chúng tôi còn là đại lý của nhiều hãng sản xuất khác về keo đỏ SMT, keo đính giữ linh kiện, keo tản nhiệt, keo bịt lỗ PCBA, keo underfill và các loại keo silicon, vật tư tiêu hao khác.
|
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
| STT |  | |  | Sản phẩm |
| |  | | | Hình ảnh |
| | | | | |  | | | Báo giá |
| | | | | 1 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn SAC305 Type 4, có 3% bạc |  | Inventec | Sẵn hàng (-5.25) | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt | 
|  | Lọ 500g | Pháp/ France | | 2 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (277) | | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa | 
|  | Can, ống (tuýp) hoặc lọ | Pháp/ France | | 3 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (gốc nước) |  | Inventec | Sẵn hàng (277) | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng | 
|  | Can nhựa 20L; Hạn dùng 12 tháng | Pháp/ France | | 4 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (gốc cồn) |  | Inventec | Sẵn hàng (5) | | Chất trợ hàn cho hàn sóng | 
|  | Can nhựa 20L | Pháp/ France | | 5 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux (gốc cồn, cao cấp) |  | Inventec | Sẵn hàng (295) | Đứng đầu cho hàn nhúng thủ công | Rất tốt cho hàn sóng, hàn nhúng (hàn điểm) | 
|  | Can 20L | Pháp/ France | | 6 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 |  | Inventec | Sẵn hàng (0.03) | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch | 
| Hàng cao cấp, ít độc hại, hiệu quả & sạch mạch. An toàn sử dụng | lọ 100g | Pháp/ France | | 7 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste |  | JIYTech | Sẵn hàng (0.6) | | Low smoke solder paste, no rosin | 
| | Hộp (jar) 100g | Trung Quốc/ China | | 8 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste |  | JIYTech | Sẵn hàng (4) | | Chất trợ hàn chuyên dụng cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử (tương đương AMTECH NC-559-ASM) | 
| | Hộp (jar) 100g | Trung Quốc/ China | | 9 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (497) | | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet | 
| Dùng rửa thủ công hoặc bằng máy tự động; DEF90: 1min; EL10F: 12min; EL60: 20min | | Pháp/ France | | 10 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical |  | Inventec | Sẵn hàng (497) | | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu phun, ngâm | 
| Pha nước tỷ lệ 20%; Rửa bằng máy tự động phun/ ultrasonic | Can 20L | Pháp/ France | | 11 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (124.2) | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng | 
| | Can 20L, hạn dùng 18 tháng | Pháp/ France | | 12 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (160) | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu | 
| Dùng rửa bằng máy tự động | can 20L | Pháp/ France | | 13 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical |  | INVENTEC | Sẵn hàng (80) | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) | 
| Tỷ trọng 1.29, pH = 13 (ở 1% là 11.9), hoà tan hoàn toàn trong nước. Dùng phun hoặc ultrasonic, pha 1~5%, gia nhiệt 40~70°C. | can 20L | Pháp/ France | | 14 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng |  | Inventec | Sẵn hàng (133.5) | | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine | 
| Bảo quản: nhiệt trên 0°C, hạn dùng 18 tháng. | bình xịt 1L; can 20L | Pháp/ France | | 15 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical |  | Inventec | Sẵn hàng (195) | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process | 
| Dùng được cho cả vệ sinh cặn bẩn flux lẫn keo phủ coating trên bảng mạch PCBA | Can 20L | Pháp/ France | | 16 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy |  | Inventec | Sẵn hàng (-0.00010000000001131) | | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn | 
| Chất lượng cao cấp, nhằm thay thế IPA và Aceton; để vệ sinh hoặc sấy khô đồ vật ở nhiệt độ thấp | Can 35kg | Pháp/ France | | 17 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (12.6) | | Phủ mạ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống bẩn... | 
| Sơn phủ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống sương muối, chống nhiệt, chống bẩn... | | Pháp/ France | | 18 | QUICKSOLV 2 Chất tẩy dầu mỡ thủ công |  | Inventec | Sẵn hàng (1.5) | | Chất tẩy nhờn, thủ công | 
| An toàn, hiệu quả, đa năng | 28l hoặc phuy 200l | Pháp/ France | | 19 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber |  | HUATIANQI | Sẵn hàng (75) | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | 
| dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) | tuýp 200ml; lọ 2600ml (nặng 4.3Kg) | Trung Quốc/ China | | 20 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil |  | HIGHTITE | Sẵn hàng (-25) | | Keo đỏ, SMT Red glue | 
| Được đánh giá là sản phẩm nổi bật trên thị trường | Tuýp 200g | Trung Quốc/ China | | 21 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng |  | Ciexpo | Sẵn hàng (4) | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc | 
| | Lọ 1Kg | Trung Quốc/ China | | 22 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt |  | HUATIANQI | Sẵn hàng (1.1) | | Mỡ silicon dẫn nhiệt | 
| Độ dẫn nhiệt 2.0 W/mK; dải nhiệt -55℃~250℃; mầu xám. | Lọ 1Kg | Trung Quốc/ China | | 23 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant |  | Rongyaolihua | Sẵn hàng (2) | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | 
| dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) | Lọ 2600ml | Trung Quốc/ China |
Chọn trang: 1 2
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|