STT |  | |  | Sản phẩm |
| |  | | Hình ảnh |
| | | | | |  | | Báo giá |
|
1 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) |  | PEAK System | | | PCAN-Ethernet Gateway DR | 
|
2 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 |  | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & CAN | 
|
3 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 |  | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & LIN bus | 
|
4 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe |  | Pico | | 484.500đ | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 | 
|
5 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) |  | Pico | | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A | 
|
6 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger |  | Pico | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ | 
|
7 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum |  | Pico | | 16.700.000đ | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao | 
|
8 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m |  | Pico | | | Que đo nhiệt điện trở PT100 | 
|
9 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m |  | Pico | | | Que đo nhiệt điện trở chính xác cao PT100 | 
|
10 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K |  | Pico | | 1.000.000đ / chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) | 
|
11 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K |  | Pico | | 800.000đ+/ chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, glass fiber insulated, 5 m (USB TC-08 Accessories) | 
|
12 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics |  | Picotech | | 1089-3505$ | Máy hiện sóng nền PC cho chẩn đoán lỗi xe hơi | 
|
13 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu |  | Picotech | | [Xem giá chi tiết] | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu | 
|
14 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) |  | Picotech | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh | 
|
15 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) |  | Picotech | | 3.900.000đ | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh | 
|
16 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh |  | Picotech | | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh | 
|
17 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz |  | Picotech | | | Bộ phân tích mạng Vector | 
|
18 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit |  | Picotech | | 7.840.000đ | Bộ kit đào tạo bằng Oscilloscope | 
|
19 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope |  | Picotech | | | Máy hiện sóng nền PC (PicoScope 5000 Series) | 
|
20 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator |  | RIGOL | | 9.200.000đ | Máy phát xung, để bàn | 
|
21 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh |  | Rigol | | | Máy phát xung tùy chỉnh | 
|
22 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) |  | Rigol | | | Máy tạo dạng sóng | 
|
23 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS |  | Rigol | | | Máy phát xung phân giải cao | 
|
24 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao |  | Rigol | | | Máy phát xung phân giải cao | 
|
25 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter |  | Rigol | | | Máy đo đa năng kỹ thuật số, để bàn | 
|
26 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) |  | Rigol | | 20.150.000đ | Đồng hồ vạn năng số 6 ½, để bàn | 
|
27 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) |  | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh | 
|
28 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) |  | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh | 
|
29 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) |  | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh | 
|
30 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) |  | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh | 
|
31 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số |  | Rigol | | | Máy hiện sóng kỹ thuật số | 
|
32 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) |  | Rigol | | | Máy phân tích phổ | 
|
33 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator |  | RIGOL | | | MÁY PHÁT TÍN HIỆU RF | 
|