| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)






































|
| |  |
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT |  | |  | Tên sản phẩm |
| |  | | Image |
| | | | | |  | | Báo giá |
| | | | 1 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 |  | Aplus | Sẵn hàng (992) | | | 
| | | Đài Loan/ Taiwan | 2 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W |  | APLUS | Sẵn hàng (206) | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash | 
| Key, MCU | [DIP16], [SOP16] | Mạch nạp aIVR20W | 3 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W |  | APLUS | Sẵn hàng (405) | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash | 
| Key, MCU | [DIP16], [SOP16] | Mạch nạp aIVR20W | 4 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin |  | APLUS | Sẵn hàng (26) | 20.000đ 1000+: 13.000đ | 85 giây @ 2M Flash | 
| Key, MCU | [DIP20], SOP20 | Mạch nạp socket | 5 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) |  | Aplus | Sẵn hàng (1) | 850.000đ | Nạp kiểu socket (DIP) | 
| | DIP20 ZIF socket | Đài Loan/ Taiwan | 6 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 |  | APLUS | Sẵn hàng (862) | 500+: 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash | 
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Đài Loan/ Taiwan | 7 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 |  | APLUS | Sẵn hàng (47) | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | 680 giây @ 16Mb Flash | 
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 8 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 |  | APLUS | Sẵn hàng (99) | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | 680 giây @ 16Mb Flash | 
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 9 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series |  | Aplus | Sẵn hàng (1) | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) | 
| Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan | 10 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W |  | APLUS | Sẵn hàng (34) | 50.000đ 500+: 34.000đ | 11 phút @ 4M Flash | 
| Key, MCU, MP3 | SOIC28 | Mạch nạp aSPI28W | 11 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (10) | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | 30 giây @ 8KHz & 4-bit ADPCM | 
| | SOP14; QFN20 | Taiwan/ Đài Loan | 12 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic |  | Nuvoton | Sẵn hàng (6) | 93.000đ | 20 giây @ 8KHz | 
| Speaker | SOIC-16 | Mic-in | 13 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) |  | APLUS | Sẵn hàng (29) | 50.000đ; 500+: 30.000đ | 48-80 giây | 
| Key | | Mic | 14 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone |  | Nuvoton | Sẵn hàng (6) | 93.500đ | 2 phút @ 8KHz | 
| 3V | DIP-28 | Mic-in | 15 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone |  | Nuvoton | Sẵn hàng (8) | 249.000đ | 8 phút @ 8KHz | 
| 3V | PDIP28 | Mic-in | 16 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được |  | Nuvoton | Sẵn hàng (9) | 179.000đ | 4 phút @ 8KHz | 
| SPI | SOIC28 | Mic-in | 17 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (430) | 7.000đ 1000+: 6.000đ | Nguồn cấp 2~6.8V, âm to rõ hiệu quả | 
| | SOP8 | Đài Loan/ Taiwan | 18 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (130) | 8.000đ1000+: 6.000đ | 2.9W @4Ω @5V | 
| Speaker | MSOP8 | Đầu vào Mic | 19 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (9) | | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD | 
| Speaker | SOP14 | Đầu vào Mic | 20 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input |  | Nuvoton | Sẵn hàng (45) | 16.000đ | Điều khiển 2-wire, đầu vào Mic | 
| Speaker | QFN-20 | Đầu vào Mic | 21 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (9) | 18.000đ | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD | 
| Speaker | TSSOP16 | Đầu vào Mic, TSSOP-16 | 22 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (42) | 30.000đ 1000+: 24.000đ | Class D power 2x20W into 8Ohms | 
| | QFN48 | Taiwan/ Đài Loan | 23 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (4) | 40.000đ | I2S & Analog input | 
| Speaker | SSOP28 | I2S & Analog input | 24 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec |  | Nuvoton | Sẵn hàng (9) | 45.000đ | Output 1W-8Ω @ 5V; 8kHz -> 192kHz | 
| | QFN-32 | | 25 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit |  | Megawin | Sẵn hàng (8) | | | 
| | PDIP20 | Đài Loan/Taiwan | 26 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC |  | Nuvoton | Sẵn hàng (4) | | Lead Free (RoHS)PLCC 44 | 
| | PLCC 44 | Đài Loan/Taiwan | 27 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (150) | | Flash 64Kbytes, SRAM 16Kbytes | 
| | LQFP64 (7x7) | Đài Loan/Taiwan | 28 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits |  | Megawin | Sẵn hàng (294) | | | 
| | DIP-20 pins | Đài Loan/Taiwan | 29 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit |  | Megawin | Sẵn hàng (11) | | | 
| | PDIP40 | Đài Loan/Taiwan | 30 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit |  | Megawin | Sẵn hàng (2) | | | 
| | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 31 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit |  | Megawin | Sẵn hàng (18) | | | 
| | QFP48 | Đài Loan/Taiwan | 32 | MPC89E515AE Vi điều khiển |  | Megawin | Sẵn hàng (14) | | | 
| | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 33 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn |  | Megawin | Sẵn hàng (7) | | | 
| | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 34 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board |  | NgoHungCuong | Sẵn hàng (1) | 150.000đ | Nạp on-board chuẩn SPI và SWD | 
| Nạp cho MCU8051, Atmega và ARM Cortex-M | USB, Header | Việt Nam/ Vietnam | 35 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% |  | Nuvoton | Sẵn hàng (4) | 18.000đ | 2KB [PDIP16] | 
| TIMER, INT, ADC, IRC 445KHz, KBI, BOR | PDIP16, SOP16 | ICP | 36 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP |  | Nuvoton | Sẵn hàng (1) | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] | 
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan | 37 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC |  | Nuvoton | Sẵn hàng (4) | 22.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [PDIP20] | 
| UART, I2C, Comp., PWM, ADC, IRC 6MHz, KBI, BOR | PDIP20, SOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 38 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (13) | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] | 
| UART | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 39 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (37) | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | 32KB/ 4KB-RAM [TSSOP20] | 
| 2xUART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP | TSSOP20 | IRC 22MHz | 40 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (223) | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | 4KB [TSSOP20] | 
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, EBI, IAP | TSSOP20 | IRC 22MHz | 41 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (779) | 28.000đ; 500+: 24.000đ | 16KB [LQFP48] | 
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 42 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (90) | 38.000đ | 64KB [LQFP48] | 
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 43 | NUC220LE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat |  | Nuvoton | Sẵn hàng (196) | 65.000đ | 128KB [LQFP48] | 
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | LQFP48, LQFP64, LQFP100 | RTC vbat, IRC | 44 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (174) | 50.000đ | 32KB/ 8KB SRAM [LQFP48] | 
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | LQFP48 | RTC, IRC | 45 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC |  | Nuvoton | Sẵn hàng (18) | 55.000đ | 68KB [LQFP64] | 
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | LQFP64 | IRC | 46 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc |  | Nuvoton | Sẵn hàng (2) | | | 
| | QFN-88 | | 47 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (6) | 38.000đ | 32KB [LQFP64] | 
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, IRC | LQFP64 (7x7mm) | RTC, IRC | 48 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (7) | 50.000đ | 32KB [LQFP64] | 
| UART, SPI, I2C, PWM, I2S/AC-97, ADC, DAC, RTC, EBI, PDMA, IRC | LQFP64 (7x7mm) | RTC, IRC | 49 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (35) | 85.000đ | 128KB [LQFP128] | 
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | LQFP128 | RTC, IRC | 50 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (15) | 69.000đ | Flash 32KB / RAM 8KB [LQFP64] | 
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | LQFP64 | RTC, IRC | 51 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton |  | Nuvoton | Sẵn hàng (4) | 130.000đ | 512KB Flash/ 64KB RAM [LQFP64] | 
| UART(RS-485, LIN), SPI, I2C, I2S/AC97, USB(OTG, HS), PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, SD, QEI, Crypto | LQFP176 | IRC, RTC V-bat | 52 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton |  | Nuvoton | Sẵn hàng (4) | 179.000đ; 100+: 155.000đ | 512KB [LQFP176] | 
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, SD, Ethernet, Camera, OP amp., QEI, Crypto | LQFP176 | RTC, IRC | 53 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC |  | Nuvoton | Sẵn hàng (22) | 70.000đ; 200+: 55.000đ | 145KB [LQFP48] | 
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP48 | IRC, RTC | 54 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC |  | Nuvoton | Sẵn hàng (99) | 80.000đ; 200+: 60.000đ | 145KB [LQFP64] | 
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP64 | IRC, RTC | 55 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC |  | Nuvoton | Sẵn hàng (93) | 40.000đ | 72KB flash/ 8KB SRAM [LQFP64] | 
| | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 56 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói |  | TULA | Sẵn hàng (2) | 160.000đ | ISD9160VFI 145Kb+8Mb [LQFP48] | 
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm, Voice reconized | LQFP48 | RTC, IRC | 57 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (2) | 1.000.000đ | Kit đào tạo dòng M051 thay MCU8051 | 
| Learning Board | | | 58 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton |  | Nuvoton | Sẵn hàng (29) | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano | 
| Starter Kit; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | | 59 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series |  | Nuvoton | Sẵn hàng (12) | 3.000.000đ | Dòng chip tiết kiệm điện năng | 
| Learning Board | | | 60 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (6) | 450.000đ | Using MCU NUC131 | 
| Compatible with Arduino UNO; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | | 61 | PT2248 Remote Control Transmitter IC |  | PTC | Sẵn hàng (10) | | RF | 
| | 16-DIP/ SOP150mil | | 62 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module |  | HopeRF | Sẵn hàng (46) | 21.000đ | module phát RF | 
| | Module | Trung Quốc/ China | 63 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) |  | HopeRF | Sẵn hàng (48) | 21.000đ | module nhận RF | 
| | Module; D-Type | Trung Quốc/ China | 64 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module |  | HopeRF | Sẵn hàng (46) | 24.000đ | module nhận RF | 
| | Module | Trung Quốc/ China | 65 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module |  | HopeRF | Sẵn hàng (48) | 60.000đ | module nhận RF | 
| | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Receiver Module | Trung Quốc/ China | 66 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module |  | HopeRF | Sẵn hàng (48) | 60.000đ | module truyền RF | 
| | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Transmitter Module | Trung Quốc/ China | 67 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) |  | HopeRF | Sẵn hàng (44) | 85.000đ | module truyền nhận RF | 
| | ISM Transceiver Module With +20dBm(100mW) Output Power | Trung Quốc/ China | 68 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) |  | HopeRF | Sẵn hàng (50) | 105.000đ | module truyền nhận RF | 
| | RF Transceiver Module RFM69HCW | Trung Quốc/ China | 69 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module |  | HopeRF | Sẵn hàng (227) | 200.000đ | module LoRa | 
| | Lora RF Transceiver module | Trung Quốc/ China | 70 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN |  | HopeRF | Sẵn hàng (47) | 200.000đ | module LoRa | 
| | LORA Transceiver Module | Trung Quốc/ China | 71 | SRF05 Ultrasonic Rangers - Cảm biến siêu âm |  | DEVANTECH | Sẵn hàng (9) | | Hàng chính hãng | 
| | | | 72 | SRF01 Ultrasonic range finder - Cảm biến siêu âm |  | DEVANTECH | Sẵn hàng (1) | | Hàng chính hãng | 
| | | | 73 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 |  | STM | Sẵn hàng (1) | 200.000đ | 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | 
| 5V/12.75V | PDIP32 | Parallel | 74 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 |  | Winbond | Sẵn hàng (80) | 50.000đ | 64Mbit [SOIC8] | 
| 2.7-3.6V | SOIC8 200mil | SPI | 75 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory |  | EON | Sẵn hàng (11) | 20.000đ | 8Mbit [SOP8] | 
| 2.7-3.6V | SOP8 200 mil | SPI | 76 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 |  | STM | Sẵn hàng (5) | | 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | 
| 5V/12.75V | PDIP32 | Parallel | 77 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON |  | Winbond | Sẵn hàng (2) | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] | 
| 2.7-3.6V | 8-WSON (8x6mm) | SPI | 78 | IC LM317 |  | China | Sẵn hàng (30) | 4.000đ | | 
| | DIP | | 79 | IC, 74LS04 |  | China | Sẵn hàng (30) | 6.500đ | | 
| | DIP | | 80 | IC 74LS573 |  | China | Sẵn hàng (30) | 6.000đ | | 
| | DIP | | 81 | IC 74HC138 |  | China | Sẵn hàng (30) | 4.500đ | | 
| | DIP | | 82 | IC 74HC244 |  | China | Sẵn hàng (30) | 7.500đ | | 
| | DIP | | 83 | IC 74HC245 |  | China | Sẵn hàng (29) | 4.500đ | | 
| | DIP | | 84 | IC 74HC595 |  | China | Sẵn hàng (4) | 3.000đ | | 
| | DIP | | 85 | IC DAC0808 |  | China | Sẵn hàng (2) | 16.000đ | | 
| | DIP | | 86 | IC DS1307 |  | China | Sẵn hàng (29) | 6.000đ | | 
| | DIP | | 87 | IC MAX232 |  | China | Sẵn hàng (27) | 4.500đ | | 
| | DIP | | 88 | IC MAX485 |  | China | Sẵn hàng (27) | 4.500đ | | 
| | DIP | | 89 | IC PT2248 |  | China | Sẵn hàng (10) | 7.500đ | | 
| | DIP | | 90 | IC PT2249 |  | China | Sẵn hàng (10) | 7.500đ | | 
| | DIP | | 91 | IC NE555 |  | China | Sẵn hàng (30) | 3.000đ | | 
| | DIP | | 92 | IC PT2248 |  | China | Sẵn hàng (10) | 7.500đ | | 
| | DIP | | 93 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit |  | AD | Sẵn hàng (1) | 650.000đ | 1-channel, 12-bit | 
| +/- 1 LSB | PDIP-28 | | 94 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin |  | Megawin | Sẵn hàng (7) | 45.000đ | 32KB [PDIP40] | 
| UART | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 95 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) |  | Inventec | Sẵn hàng (5) | | Chất trợ hàn cho hàn sóng | 
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L | Pháp/ France |
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|