| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)






































|
| | Công ty TULA là nhà phân phối uỷ quyền của Tập đoàn Công nghê Nuvoton (Một công ty con của Tập đoàn Điện tử Winbond của Đài Loan) chuyên về chip MCU 8051, ARM Cortex-M, ARM Soc, chip nhạc/ audio và vi mạch điện toán đám mây. Các chip MCU 8051 của Nuvoton đã được sử dụng rộng khắp toàn cầu (trước năm 2008 gọi là chip Winbond) bởi cấu hình mạnh mẽ (dải nguồn cấp rộng 2.4-5.5V, kháng nhiễu & sốc điện rất tốt, chạy rất bền), thay thế tương đương được các MCU họ 8051 của ATMEL, INTEL hoặc NXP... và rất dễ phát triển, chất lượng cao (đặc biệt phù hợp với ứng dụng công nghiệp) với giá thành rất cạnh tranh. Vì thế, chỉ mất một buổi tìm hiểu và thử nghiệm (bởi tính tương thích Pin to Pin về phần cứng và cả phần mềm với dòng MCU 8051 của ATMEL) là bạn đã có thể chuyển sang dùng thay thế bằng chip Nuvoton cho các thiết kế/ sản phẩm hiện đang dùng của mình.
|
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT |  | |  | Sản phẩm |
| |  | | Hình ảnh |
| | | | | |  | | Báo giá |
| | | | 1 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit |  | Megawin | | | | 
| | PDIP20 | Đài Loan/Taiwan | 2 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits |  | Megawin | | | | 
| | DIP-20 pins | Đài Loan/Taiwan | 3 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit |  | Megawin | | | | 
| | PDIP40 | Đài Loan/Taiwan | 4 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit |  | Megawin | | | | 
| | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 5 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit |  | Megawin | | | | 
| | QFP48 | Đài Loan/Taiwan | 6 | MPC89E515AE Vi điều khiển |  | Megawin | | | | 
| | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 7 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn |  | Megawin | | | | 
| | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 8 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 |  | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] | 
| UART | DIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 9 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 |  | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] | 
| UART | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 10 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP |  | Nuvoton | | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | 16KB [PDIP40] | 
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 11 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP |  | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | 16KB [TSSOP28] | 
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | TSSOP28, SOP28 | Đài Loan/ Taiwan | 12 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP |  | Nuvoton | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ | 18KB [TSSOP20] | 
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOD, POR | TSSOP20, QFN20 | Đài Loan/ Taiwan | 13 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP |  | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ | 18KB [TSSOP28] | 
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOR | TSSOP28, TSSOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 14 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% |  | Nuvoton | | 18.000đ | 2KB [PDIP16] | 
| TIMER, INT, ADC, IRC 445KHz, KBI, BOR | PDIP16, SOP16 | ICP | 15 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP |  | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] | 
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan | 16 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP |  | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [LQFP48] | 
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 17 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP |  | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PDIP40] | 
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 18 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | _sml.jpg) | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PLCC44] | 
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PLCC44 | Đài Loan/ Taiwan | 19 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP |  | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [QFP44] | 
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | QFP44 | Đài Loan/ Taiwan | 20 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP |  | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [PDIP20] | 
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan | 21 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP |  | Nuvoton | | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | 4KB [SOP16] | 
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | SOP16 | Đài Loan/ Taiwan | 22 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP |  | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [SSOP20] | 
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | SSOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 23 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP |  | Nuvoton | | 50.000đ; 500+: 38.000đ | 64KB [LQFP48] | 
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 24 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin |  | Megawin | | 63.000đ | 64KB [PDIP40] | 
| UART, SPI, PCA, PWM, ADC, IRC | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 25 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP |  | NUVOTON | | | 8bit 8051 MCUs; model kế nhiệm của N76E003 | 
| | TSSOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 26 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 |  | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | 8KB [DIP40] | 
| 4 cổng bi-directional dòng phun lớn sáng được LED; chống nhiễu tốt. | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 27 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC |  | Nuvoton | | 22.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [PDIP20] | 
| UART, I2C, Comp., PWM, ADC, IRC 6MHz, KBI, BOR | PDIP20, SOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 28 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% |  | Nuvoton | | 24.000đ | 8KB [PDIP40] | 
| UART, I2C, PWM, IRC 22MHz, KBI, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 29 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 |  | Nuvoton | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ | 8KB [QFP44] | 
| UART | QFP44 | Đài Loan/ Taiwan | 30 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP |  | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 8KB [TSSOP20] | 
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | TSSOP20, SOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 31 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) |  | Nuvoton | | 450.000đ | Mạch nạp Nuvoton MCU8051 | 
| PC Based, USB | USB | Đài Loan/ Taiwan | 32 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip |  | ELNEC | | | Bút chân không cao cấp@ | 
|  | | Mỹ/USA | 33 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum |  | Crystal King | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử | 
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | Đài Loan/ Taiwan |
Chọn trang: 1 2 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|