STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | Biuged | | |
|
2 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | | ZEROPLUS | | |
|
3 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 133000 |
|
4 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | HEDA | | |
|
5 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
|
6 | Selective Soldering System Selective Soldering System A series | | ZSW | | |
|
7 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | TI | | |
|
8 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | KW Systems | | |
|
9 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
|
10 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | HEDA | | |
|
11 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering E SERIES | | ZSW | | |
|
12 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | |
|
13 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | | |
|
14 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | |
|
15 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | | ZSW | | |
|
16 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | YUSH (Yushun) | | |
|
17 | Bàn thao tác khung nhôm định hình | | TULA | | |
|
18 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | | |
|
19 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | |
|
20 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | YIRONG (Đài Loan) | | |
|
21 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | TULA | | |
|
22 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | | Zhuomao | | |
|
23 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | | Techno | | |
|
24 | ARD10024 Rơ le/ RD Coaxial Switches | | Panasonic | | |
|
25 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | | Rongyaolihua | | |
|
26 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | YAKO | | |
|
27 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | | POSTRUI | | |
|
28 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Rongyaolihua | | |
|
29 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | |
|
30 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | | |
|
31 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | Transforming Technologies (Mỹ) | | |
|
32 | JJBC series Cân phân tích 4 số lẻ 320g/ Electronic Analytical Balance | | WINCOM | | |
|
33 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | |
|
34 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | |
|
35 | 10LM-AP Standalone Simulator Pump Bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | | |
|
36 | 10 LPM / 20 LPM Dual Air Pump Máy bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | | |
|
37 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | GUTH LABORATORIES | | |
|
38 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | |
|
39 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | | GUTH LABORATORIES | | |
|
40 | BK/ABC-7-R Cầu chì (Fuse) | | Bussmann | | |
|
41 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | | |
|
42 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | |
|
43 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | | OWON | | |
|
44 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | |
|