STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | JBC | | |
|
2 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | | UTEK | | |
|
3 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | | |
|
4 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | RKENS | | |
|
5 | Large Force Electro Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung ES-3 | | ASLI | | |
|
6 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | FAITHFUL | | |
|
7 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | WONDERFUL | | |
|
8 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | | |
|
9 | UN38.3 High Frequency Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung tần số cao UN38.3 ES-20 | | ASLI | | |
|
10 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | MICSIG | | |
|
11 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | RKENS | | |
|
12 | Auto Simulate Transportation Package Box Vibration Tester, model AS-100/AS-200/AS-300 | | ASLI | | |
|
13 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | | |
|
14 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | | |
|
15 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | NBT | | |
|
16 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | |
|
17 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | |
|
18 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | | Smart Tweezers | | |
|
19 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | BIRD | | |
|
20 | X,Y,Z vibration table small load small acceleration Bàn thử rung X,Y,Z gia tốc nhỏ | | ASLI | | |
|
21 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | RKENS | | |
|
22 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | | 200.000đ |
|
23 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
|
24 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | Transcom | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
|
25 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
26 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | Zhuomao | | |
|
27 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | TONGHUI | | |
|
28 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | |
|
29 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
30 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
31 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
32 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | KESD | | |
|
33 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
34 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | MICSIG | | |
|
35 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | | |
|
36 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
|
37 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
38 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
39 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | |
|
40 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | |
|
41 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | WONDERFUL | | |
|
42 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | |
|
43 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | Rigol | | |
|
44 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | INTBRIGT | | |
|