| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/2. Thiết bị đo lường và kiểm tra điện tử/2.4. Máy đếm tần và bộ phát xung - Frequency Counter, Function Generator
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | OWON AG series product is one multi-function waveform generator, working as arbitrary waveform generator, and function generator 2 in 1. OWON AG series waveform generator could provide stable, accurate, and pure DDS signal sources, its user-friendly UI, together with keyboard layout brings brand-new user experience into the current market. OWON AG series waveform generator supports USB storage via its USB device, and USB host communication interface, its LAN remote data-transmission gives users access to more solutions.
Dòng sản phẩm AG series của Owon là máy tạo dạng sóng đa chức năng, hoạt động như một máy tạo dạng sóng bất kỳ, và máy phát xung 2 trong 1. Dòng máy này có thể tạo ra các nguồn tín hiệu ổn định, chính xác và tinh khiết theo công nghệ DDS, máy có giao diện người dùng thân thiện, cùng với bố trí mặt điều khiển bằng bàn phí sẽ mang tới người dùng một trải nghiệm mới trên thị trường hiện tại. Máy có khả năng lưu trữ bộ nhớ USB cũng như giao tiếp qua cổng USB, truyền dữ liệu và giao tiếp được qua cổng mạng LAN.
Máy tạo dạng sóng bất kỳ công nghệ DDS, dòng AG là dòng 2 kênh cho tần số đầu ra tối đa tới 60MHz; Tốc độ lấy mẫu tới 250MSa/s và độ phân giải tần số 1μHz, phân giải đứng 14bit, bộ nhớ lưu trữ dạng sóng dài tới 1M;
Tạo được các dạng sóng chuẩn, dạng sóng điều chế và nhiều dạng sóng phức tạp khác người dùng định nghĩa được; Máy được tích hợp bộ đếm tần số chính xác cao, dải tần đếm 100mHz - 200MHz. Màn hiển thị LCD mầu rộng 4inch; Kết nối máy tính cổng USB; Phụ kiện tiêu chuẩn; Trọng lượng máy cỡ 3Kg.
|
|
|
Dual-channel Arbitrary Waveform Generator
Main Features
- Advanced DDS technology, max 60MHz frequency output - Up to 250MS/s sample rate, and 1μHz frequency resolution - Vertical Resolution : 14 bits, up to 1M arb waveform length - Comprehensive waveform output : 5 basic waveforms, and 45 built-in arbitrary waveforms - Comprehensive modulation functions : AM, FM, PM, FSK, PWM, Sweep, and Burst - High-accuracy frequency counter integrated, supported range 100mHz - 200MHz - Supported SCPI - 4 inch high resolution (480 × 320 pixels) TFT LCD display
Application
design and debug circuit function test education and training
Overview
Model No. | Channel | Bandwidth | Sample Rate | Arb Wave Length | Vertical Resolution | Frequency Resoltuion | AG1012 | Dual | 10MHZ | 125MSa/S | 8K pts | 14 bits | 1μHz | AG1012F | AG1022 | 25MHZ | AG1022F | AG2052F | 50MHZ | 250MSa/S | 1M pts | AG2062F | 60MHZ |
Specifications
Model | AG1012 | AG1012F | AG1022 | AG1022F | AG2052F | AG2062F | Channel | dual | Frequency Output | 10MHz | 25MHz | 50MHz | 60MHz | Sample Rate | 125MS/s | 250MS/s | Vertical Resolution | 14 bits | Waveform | Standard Waveform | Sine, Square, Pulse, Ramp, and Noise | Arbitrary Waveform | Exponential Rise, Exponential Fall, Sin(x)/x, Step Wave, and others, total 45 built-in waveforms, and user-defined arbitrary waveform | Frequency (resolution 1μHz) | Sine | 1μHz - 10MHz | 1μHz - 25MHz | 1μHz - 50MHz | 1μHz - 60MHz | Square | 1μHz - 5MHz | 1μHz - 25MHz | 1μHz - 30MHz | Pulse | 1μHz - 5MHz | 1μHz - 10MHz | Ramp | 1μHz - 1MHz | Noise | 25MHz (-3dB) (typical) | 50MHz (-3dB) (typical) | Arbitrary Waveform | 1μHz - 10MHz | Amplitude | Amplitude | 1m Vpp - 10 Vpp (50Ω), 1m Vpp - 20 Vpp (high impedance) | Resolution | 1mVpp or 14 bits | DC Offset Range (AD+DC) | ±5V (50Ω), ±10V (high impedance) | DC Offset Range Resolution | 1mV | Load Impedance | 50Ω (typical) | Arbitrary Waveform | Wave Length | 2 pts to 8K pts | 2 pts to 1M pts | Sample Rate | 125MS/s | 250MS/s | Vertical Resolution | 14 bits | Non-volatile Memory | 26 waveforms | Modulation | Modulation Waveform | / | AM, FM, PM, FSK, Linear / Logarithm Sweep, and Burst | / | AM, FM, PM, FSK, Linear / Logarithm Sweep, and Burst | Modulation Frequency | / | 2mHz to 20.00KHz (FSK 1μHz - 100KHz) | / | 2mHz to 20.00KHz (FSK 1μHz - 100KHz) | Counter | Function | / | Frequency Period, +Width, -Width +Duty, and -Duty | / | Frequency Period, +Width, -Width +Duty, and -Duty | Frequency Range | / | 100mHz ~ 200MHz | / | 100mHz ~ 200MHz | Frequency Resolution | / | 6 digits | / | 6 digits | Input / Output | Display | 4 inch (480 × 320 pixels) TFT LCD | Type | external reference clock input / output | counter, external modulation input / output, external trigger input / output, external reference clock input / output | external reference clock input / output | counter, external modulation input / output, external trigger input / output, external reference clock input / output | Communication Interface | USB host, USB device, RS232 | Mechanical | Dimension (W×H×D) | 235 × 110 × 295 (mm) | Weight (without package) | 3.00 kg |
Accessories
The accessories subject to final delivery: Power Cord, CD Rom, Manual, USB, Q9.
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM OWON |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|