| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/II. Linh kiện điện tử và công cụ phát triển/II.2.a. Vi điều khiển MCU 8-bit lõi 8051 của Nuvoton
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | The N79E352(R) is an 8-bit Turbo 51 microcontroller which has Flash EPROM programmable hardware writer. The instruction set of the N79E352(R) is fully compatible with the standard 8052. The N79E352(R) contains a 8Kbytes of main Flash EPROM; a 256 bytes of RAM; 128 bytes NVM Data Flash EPROM; three 16-bit timer/counters; 2-channel 8-bit PWM; 1-channel UART and 1 additional input capture. These peripherals are supported by 11 interrupt sources four-level interrupt capability. To facilitate programming and verification, the Flash EPROM inside the N79E352(R) allows the program memory to be programmed and read electronically. Once the code is confirmed, the user can protect the code for security. N79E352(R) is designed for cost effective applications which can serve industrial devices, and other low power applications. |
|
|
- Fully static design 8-bit Turbo 51 CMOS microcontroller up to 24 MHz when VDD=4.5V to 5.5V, 12MHz when VDD=2.7V to 5.5V, and 4MHz when VDD=2.4V to 5.5V.
- 8K bytes of AP Flash EPROM, with external writer programmable mode.
- 256 bytes of on-chip RAM.
- 128 bytes NVM Data Flash EPROM for customer data storage used and 10 k writer cycles.
- Instruction-set compatible with M CS -51.
- On-chip configurable RC oscillator: 22.1184MHz/11.0592MHz (selectable by config bit) with ± 2% accuracy, at 5V voltage and 25ºC condition. ( ± 2% accuracy is only for N79E352R.)
- Three 16-bit timer/counters.
- One input capture.
- 11 interrupt source with four levels of priority.
- One enhanced full duplex serial port with framing error detection and automatic address recognition.
- 4 outputs mode and TTL/Schmitt trigger selectable Port.
- Programmable Watchdog Timer with 20KHz internal RC clock can wake-up the power down mode, and have very low power under 10uA at 5V.
- Two-channel 8-bit PWM.
- One I2C communication port.
- Dual 16-bit Data Pointers.
- Software programmable access cycle to external RAM/peripherals.
- Eight keypads interrupt inputs with sharing the same interrupt source.
- LED drive capability (20mA) on all port pins, total 100mA.
- Low Voltage ( 3 levels) Detect ion interrupt and reset.
- Industrial temperature grade -40ºC~85 ºC.
|
N79E352RADG | 8KB | 256B | 128B | 22.1184MHz ± 2% | DIP-40 Pin | N79E352RAPG | 8KB | 256B | 128B | 22.1184MHz ± 2% | PLCC-44 Pin | N79E352RAFG | 8KB | 256B | 128B | 22.1184MHz ± 2% | PQFP-44 Pin | N79E352RALG | 8KB | 256B | 128B | 22.1184MHz ± 2% | LQFP-48 Pin | N79E352ADG | 8KB | 256B | 128B | 22MHz ±25% | DIP-40 Pin | N79E352APG | 8KB | 256B | 128B | 22MHz ±25% | PLCC-44 Pin | N79E352AFG | 8KB | 256B | 128B | 22MHz ±25% | PQFP-44 Pin | N79E352ALG | 8KB | 256B | 128B | 22MHz ±25% | LQFP-48 Pin |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Nuvoton |
|
| |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | |
| | | | | | | | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | |
| 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | |
| | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | |
| 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | |
| | | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | |
| | | | | | | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | |
| | | | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| | | | | | | | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|