| Linh phụ kiện Điện tử |
| » | Vi điều khiển họ 8051 |
| » | Nuvoton ARM Cortex-M |
| » | Nuvoton ARM7/9 Soc |
| » | Chip phát nhạc, audio |
| » | Wireless RF IC, Tools |
| » | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
| » | Máy nạp rom đa năng |
| » | Máy nạp Gang đa năng |
| » | Máy nạp rom on-board |
| » | Máy nạp chuyên biệt |
| » | Hệ thống nạp tự động |
| » | Phụ kiện đế nạp socket |
| » | Xoá Rom, kiểm tra IC |
| » | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
| » | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
| » | Dao động ký oscilloscope |
| » | Thiết bị viễn thông, RF |
| » | Bộ thu thập dữ liệu |
| » | Đồng hồ vạn năng số |
| » | Máy phát xung, đếm tần |
| » | Máy đo LCR, linh kiện |
| » | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
| » | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
| » | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
| » | Tủ sấy, tủ môi trường |
| » | Dây chuyền SMT Line |
| » | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
| » | Thiết bị Automotive |
| » | Đo lực, cơ điện khác |
| » | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)






































|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/II. Linh kiện điện tử và công cụ phát triển/II.2.b. Vi điều khiển MCU 32-bit lõi ARM Cortex-M (Numicro) của Nuvoton
| | | | | ◊ Đặc điểm chính: | | The Mini51 operates at 2.5V ~ 5.5V and -40℃ ~ 105℃, and provides 22.1184 MHz high precision internal oscillator (±1% accuracy at 25℃, 5V) , Data Flash configurable and high immunity (8KV ESD, 4KV EFT) . Package types include TSSOP20, QFN33 and LQFP48.
Target Application: Security/Alarm, Temperature Sensor, Motor, etc.
 |
|
|
Key Features:
- Cortex-M0 processor
- Max frequency of 24 MHz
- Operating voltage: 2.5V to 5.5V
- Temperature range: -40℃ ~ 105℃
-4 KB flash for program memory
- Provide 2KB SRAM
- Data Flash configurable
- Support ISP (In-System Programming)
- Support ICP (In-Circuit Programming)
- Support IAP (In-Application Programming)
- Up to 8 channels
- 10-bit resolution
- Up to 250 kSPS
- A/D conversion started by PWM
| - Up to six-channel PWM or three complementary paired PWM outputs
- Period/duty trigger ADC function
- One SPI (up to 24 MHz)
- One I²C (up to 400 kHz)
- One UART
- 4 to 24 MHz external crystal oscillator
- 22.1184 MHz internal RC oscillator (±1% accuracy at 25℃, 5V)
|

CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Nuvoton |
|
| |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | |
| | | | | | | | | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | |
| | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | |
| | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | |
| | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | |
| | | | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | |
| | | | | | | | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | |
| | | | | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| | | | | | | | | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|