| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)






































|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/4. Công cụ và thiết bị điện tử chuyên dùng khác/4.2. Thiết bị đo kiểm Viễn thông, truyền hình
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | With Fiber Holders Digital fusion splicer with automatic focus function Fiber core can be display clearly Single X or Y view and X & Y view simultaneously
Với Giá đỡ sợi quang Bộ ghép nối kỹ thuật số với chức năng lấy nét tự động Lõi sợi có thể được hiển thị rõ ràng Chế độ xem đơn X hoặc Y và chế độ xem X & Y đồng thời | |
| |
|
|
|
Features Digital fusion splicer with automatic focus function Fiber core can be display clearly Single X or Y view and X & Y view simultaneously Auto detect cleaved endface fault Display fiber cleaved and offset angle Display core and clad offset 5.6 inch TFT color LCD monitor with clear digital image display USB & VGAinterface Software upgrade via USB interface Đặc trưng
Bộ ghép nối kỹ thuật số với chức năng lấy nét tự động
Lõi sợi quang có thể được hiển thị rõ ràng Chế độ xem X hoặc Y đơn và chế độ xem X & Y đồng thời Tự động phát hiện lỗi endface bị phân cắt Sợi hiển thị được phân cắt và góc bù Lõi hiển thị và bù đắp lớp phủ Màn hình LCD màu TFT 5,6 inch với hiển thị hình ảnh kỹ thuật số rõ nét Giao diện USB & VGA Nâng cấp phần mềm qua giao diện USB Specefications Model | RY-F600H with Fiber Holders | Applicable fibers | SM (ITU-T G.652), MM (ITU-T G.651), DS (ITU-T G.653), NZDS (ITU-T G.655) | Fiber cleaved length | 10 ~16mm (Coating diameter<250µm);16mm(Coating diameter250~1000µm) | Fiber diameter | Cladding diameter:80 ~150µm , Coating diameter:100 ~1000µm | Auto focusing | Available | Fiber aligning method | Core aligning, clad aligning, manual aligning | Average splice loss | 0.02dB (SM), 0.01dB (MM), 0.04dB (DS), 0.04dB( NZDS) | Splicing time | Typical 9 sec,with standard SM fiber | Heating time | Typical 36 sec | Applicable sleeves | 60mm, 40mm and a series of micro sleeves | Tension test | 2N(option) | Electrode life | 5000 | Battery capacity | Typical 400 cycles (splice and heat) | Monitor | 5.1 inch TFT color monitor | Terminal | USB 1.1 and VGA , software upgrade via USB interface | Operating condition | 0 ~ 5000m above sea level, 0 ~ 95%RH and -10~50oCC, respectively, Max. wind velocity of 15m/s | Splicing mode | Auto ,normal | Fiber cleaved angle threshold set | 0.1 ~ 10.0 oC , 0.1oCstep | Power supply | Li-battery 11.8V , AC100-240V DC12.6V/5.0A | Dimension | L169*W152*H155mm | weight | 2.4kg 2.9kg(battery) |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Ruiyan |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|