| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)






































|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/4. Công cụ và thiết bị điện tử chuyên dùng khác/4.2. Thiết bị đo kiểm Viễn thông, truyền hình
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | General information
The product is a High-frequency power meter having good performance and carried conveniently, especially designed for measuring complex waveform. The application of measuring Digital-communication signal such as GSM, CDMA, PHS, resolves effectively the problem of measuring complex waveform`s power and amplitude,which makes the meter`s reliability higher. The human design style used on operating methods and display accords with the operator`s habit. The product`s low price makes the connection with dear equipments little stronger, and is fit for measure and maintenance in wireless communication. Thông tin chung
Sản phẩm là máy đo điện tần số cao có hiệu suất tốt và mang theo thuận tiện, đặc biệt được thiết kế để đo dạng sóng phức tạp. Ứng dụng đo tín hiệu truyền thông kỹ thuật số như GSM, CDMA, PHS giải quyết hiệu quả vấn đề đo công suất và biên độ dạng sóng phức tạp, làm cho độ tin cậy của máy đo cao hơn. Phong cách thiết kế của con người được sử dụng trên các phương pháp vận hành và màn hình hiển thị phù hợp với thói quen của người vận hành. Giá thấp của sản phẩm làm cho kết nối với các thiết bị thân yêu mạnh hơn một chút, và phù hợp để đo lường và bảo trì trong giao tiếp không dây.   
|
|
|
RF Power Meter (3G- RF POWER METER) Name | Model | Describe | Portable Power Meter | RY-R50 (50MHz) | Power range: -45dBm--+15dBm Auto measure Manual calibration, accuracy is +2dB Internal rechargeable battery, last for 12 hours External power sensor, make the measure easier Optional attenuator can make high power measure Table model fit laboratory environments use | RY-R2000 (2~2000MHz) | RY-R3000 (2~3000MHz) | Directional Power Meter | RY-5000D- (800~2500MHz) | Make power and standing wave measurement Power range: 25mW~200W. |
Main technical specification Absorb mode parameter | Input channel | single channel | Dynamic range | >40dB | Measure mode | Manual, Auto(Recommend) | Frequency range | 2-2000MHz, 2-3000MHz | Amplitude range | 40dBm,+5dBm -10dBm,+35dBm (30dB) 0dBm,+45dBm (40dB) | Resolution | 0.01dB | Measure precision | +-0.3dB | Input signal | GSM, CDMA, PHS and so on | Input impedance | 50Ohm |
Through mode parameter | Frequency range | 800-2500MHz | Amplitude range | +13dBm--+53dBm | 50Ohm standing -wave ratio in reference | <1.1 | Insert wastage | <0.4dB | Input impedance | 50Ohm | Probe wave | <1.2 |
Others | Display screen | TFT LCD(320*240) | Battery | 7.2V lithium battery | Work time | average>24 hours ,series>12 hours | Power adapter | 100-240V/0.8A 50-60Hz | Charge time | about 5 hours | Volume | 240 (L)100*(W)50*(H)mm | Weight | 0.7 kilograms | Storage temperature | -10--+40oC | Storage environment | put in dry condition |
Display interface
Calibration parameters of frequency range in communication used frequently are considered when designed, which makes your work simply.  Legible display interface makes us read the result easier 
You can change the frequency if necessary 
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Ruiyan |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|