| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/II. Linh kiện điện tử và công cụ phát triển/II.3. Chip nhạc (Voice IC) của Aplusinc và Nuvoton
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Đây là mạch nạp chuyên dùng cho nạp dữ liệu nhạc cho dòng chip phát nhạc aP23xx kiểu chân dán (SOP) của hãng Aplus.
Hỗ trợ khả năng nạp qua phần mềm điểu khiển kết nối PC cổng USB hoặc kiểu nạp stand-alone.
Ghi chú: có thể hàn nối chân đế nạp với socket DIP8 ngoài để nạp được cho các chip chân cắm DIP8.
|
|
|
Các mô tả liên quan và hướng dẫn sử dụng chi tiết mạch nạp này vui lòng xem trên web của hãng http://www.aplusinc.com.tw/exec/product.php?mod=show&cid=58&pid=aP23085&lg=E
Part No. | Durations (6K 4BIT) | Sample Rate (KHz) | Operating Voltage | I / O | Trigger Type | Oscillator | Audio Out | Package Option | aP23682 | 682 sec | 5K - 48K | 2V - 5V | 9I+3O | Key Mode I2C Mode SPI Mode MP3 Mode CPU Parallel | INT-Rosc EXT-Rosc Crystal | 16 bit | DIP 8 SOP 8 DIP 16 SOP 16 DICE | aP23341 | 341 sec | 5K - 48K | 2V - 5V | 9I+3O | Key Mode I2C Mode SPI Mode MP3 Mode CPU Parallel | INT-Rosc EXT-Rosc Crystal | 16 bit | DIP 8 SOP 8 DIP 16 SOP 16 DICE | aP23170 | 170 sec | 5K - 48K | 2V - 5V | 9I+3O | Key Mode I2C Mode SPI Mode MP3 Mode CPU Parallel | INT-Rosc EXT-Rosc Crystal | 16 bit | DIP 8 SOP 8 DIP 16 SOP 16 DICE | aP23085 | 85 sec | 5K - 48K | 2V - 5V | 9I+3O | Key Mode I2C Mode SPI Mode MP3 Mode CPU Parallel | INT-Rosc EXT-Rosc Crystal | 16 bit | DIP 8 SOP 8 DIP 16 SOP 16 DICE
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Aplus |
|
| |
| | | | | | | | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | |
| | | | | | | | | | | | | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | |
| |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|