| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)







































|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/II. Linh kiện điện tử và công cụ phát triển/II.2.c. Chip MPU lõi ARM7,9 và Kit phát triển của Nuvoton
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S running up to 240MHz, hardware H.264 and JPEG codec based product line targeting for IP Camera, Video Baby Monitor, Home Appliance and HMI (Human Machine Interface) applications. The H.264 is baseline profile and the resolution is up to 720P (1280x720) . The N3292 series is 128-pin LQFP package stacked with 32MB or 64MB DRAM. |
|
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Nuvoton |
|
| |
| | | | | | | | | | | | | | | | Sẵn hàng (42) 30.000đ1000+: 24.000đ | |
| | | | Sẵn hàng (130) 8.000đ1000+: 6.000đ | |
| | | | Sẵn hàng (4) 22.000đ; 1000+: 18.000đ | |
| | | Sẵn hàng (22) 70.000đ; 200+: 55.000đ | |
| | | | | | | | | Sẵn hàng (46) 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | |
| | | | Sẵn hàng (789) 28.000đ; 500+: 24.000đ | |
| | | | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | |
| 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | |
| | Sẵn hàng (1) 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | |
| 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | |
| | Sẵn hàng (430) 7.000đ 1000+: 6.000đ | |
| | Sẵn hàng (10) 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | |
| | | | | | | | Sẵn hàng (196) 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | |
| | | | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| | Sẵn hàng (4) 179.000đ; 100+: 155.000đ | |
| Sẵn hàng (99) 80.000đ; 200+: 60.000đ | |
| | | | | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| | Sẵn hàng (13) 23.000đ; 2000+: 18.000đ | |
| | | | | | | | | | | | | |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|