| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/5. Vật tư, hoá chất cho sửa chữa, gia công bảng mạch PCBA/5.3. Chất trợ hàn và hàng liên quan (solder flux & related parts)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Inventec formulates and offers a wide range of flux for standard wave soldering or selective soldering. Inventec offers resin based flux, with or without cleaning, low residue no-clean fluxes, alcohol or water based. Inventec also has developed a wide and complete range of reliable, sustainable and compatible solder pastes and fluxes for repair of key components such as BGAs and QFNs. VOC Free (water based): Ecofrec 303, Ecofrec 320 Low VOC: Ecofrec 405 Alcohol based: Ecofrec 200, Ecofrec 205, Ecofrec 209
|
|
|
ECOFRECTM soldering fluxes developed by Inventec for conventional and selective wave soldering assembly meet the increasing number of challenges in the electronics industry due to both the evolution of the technology itself, and to legislative challenges: halogen free, lead free assemblies, soldering in different PCB finishes, etc.
Key added values: electrochemical corrosion (ECM) reliability achieved using the BONO TEST as key technique to probe chemical residue remains inert after soldering; real VOC-free water base flux formulations. Low residues left on the PCBA.
ECOFREC 320
VOC-Free flux (Flux gốc nước, không bay hơi)
• Real VOC-Free flux (Flux thực sự không bay hơi)
• Non-flammable (Không dễ bị cháy)
• Excellent wettability and hole filling
on any finish (Độ hàn bám xuất sắc, lấp đầy lỗ trên mọi về mặt)
• Non visible residues (Dư lượng flux ít không bị nhìn thấy)
• High SIR values (Trở kháng cách ly điện cao)
• Complies with
the Bono test (Đáp ứng kiểm tra Bono)
QUICK ECOFRECTM FLUXES SELECTION GUIDE (Chỉ dẫn lựa chọn loại flux)
Flux type
|
Product Name
|
Main Features
|
Halogen Free
|
No Clean
|
Solid content
|
Bono test
|
Flux Class J-Std-004
|
VOC Free
|
Ecofrec 303
|
High
reliability, complies with Bono corrosion test Good soldering performance on
any board finish
|
√
|
√
|
3,5%
|
√
|
ORL0
|
Ecofrec 320
|
Excellent
wettability
No
solder balls, microballs, no alloy projection Bono Corrosion test compliant
|
√
|
√
|
3,5%
|
√
|
ORL0
|
Low VOC
|
Ecofrec 405
|
Excellent
wettability
Combines
alcohol wetting and water activation Reduced VOC emissions up to 50%
|
√
|
√
|
4,7%
|
|
ORL0
|
Alcohol based
|
Ecofrec 200
|
Reduced solder balling
Low residue, excellent performance in
ICT, no false
failure High reliability, complies with Bono corrosion test
|
√
|
√
|
2%
|
√
|
ORL0
|
Ecofrec 205
|
No microballing
Excellent
through hole wetting
|
√
|
√
|
4,2%
|
√
|
ORL0
|
Ecofrec 209
|
Low odour
High activation. Outstanding
wettability even after SMT reflow
|
√
|
√
|
3%
|
|
ORL0
|
Ecofrec VLR 129
|
Low
residues Excellent solderability
|
√
|
√
|
1,9%
|
|
ORL0
|
Ecofrec CMA 155
|
Easy to clean flux
Good balance of activation
|
|
|
18%
|
|
ROL1
|
SOLDERING & FLUX SOLUTIONS FOR REPAIR
|
Ecorel Easy 802S-85
|
Ecorel Free 305-1-85
|
Alloy
|
SnPb36Ag2
|
SnAg3Cu0.5
|
Main Features
|
High
dispensing stability No slump by preheating
For needle diameter > 0.2 mm
|
Great
repeatability dot by dot For needle diameter > 0.2 mm
|
Packaging
|
30g and 100g syringes
|
30g and 100g syringes
|
|
Ecofrec TF 48
|
Ecofrec TF 49
|
Ecofrec TF 49 RED
|
AMTECH LF4300 TF
|
Ecofrec 204
|
Ecofrec DD6
|
Flux Type
|
Tacky
|
Tacky
|
Tacky
|
Tacky
|
Liquid
|
Liquid
|
Flux Class
|
ROL0
|
ROL0
|
ROL0
|
REL0
|
ORL0
|
ROL0
|
Main Features
|
For leaded and lead free process of ball attach and BGA repair
Syringe
& stencil application
Excellent printing
performance
|
For leaded and lead free process of ball attach and BGA repair
Syringe
& stencil application
Colorless residue
|
Red tacky flux
for easy detection by optical inspection systems
|
Water washable
|
For
touch-up application
High
reliable residue
Bono
test compliant
Low odour
|
Rosin
based
High activation
Enables
to replace components easily using
mini- wave, hot air or hot bar soldering
|
Packaging
|
Syringe of 10 and 30g
Jar of 100
and 500g
Cartridge of 300g
|
Syringe of 10 and 30g
Jar of 100
and 500g
Cartridge of 300g
|
Syringe of 10 and 30g
Jar of 100
and 500g
Cartridge of 300g
|
Syringe of 10 and 30g
Jar of 100
and 500g
Cartridge of 300g
|
Flux Pen of 10 ml
|
Flux Pen of 10 ml
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Inventec |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|