| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/II. Linh kiện điện tử và công cụ phát triển/II.3. Chip nhạc (Voice IC) của Aplusinc và Nuvoton
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | aP23682 là chip phát nhạc mạnh mẽ, chỉ ghi nạp được dữ liệu nhạc 1 lần (OTP) bằng dùng mạch nạp aP23KWC8 của hãng. Chip có sơ đồ ứng dụng rất đơn giản, ít chân, chỉ cần cấp nguồn (2-5V) và có thêm 1 tụ lọc nguồn là chạy được. Chất lượng âm thanh phát ra rất tốt (đạt 16-bit), to rõ và có hỗ trợ kiểu nén ADPCM để tăng được thời lượng phát nhạc (2Mbit Flash). Đa dạng kiểu lệnh cho phát nhạc: kiểu phím bấm hoặc giao tiếp MCU... |
|
|
Part No. | Durations (6K 4BIT) | Sample Rate (KHz) | Operating Voltage | I / O | Trigger Type | Oscillator | Audio Out | Package Option | aP23682 | 682 sec | 5K - 48K | 2V - 5V | 9I+3O | Key Mode I2C Mode SPI Mode MP3 Mode CPU Parallel | INT-Rosc EXT-Rosc Crystal | 16 bit | DIP 8 SOP 8 DIP 16 SOP 16 DICE | aP23341 | 341 sec | 5K - 48K | 2V - 5V | 9I+3O | Key Mode I2C Mode SPI Mode MP3 Mode CPU Parallel | INT-Rosc EXT-Rosc Crystal | 16 bit | DIP 8 SOP 8 DIP 16 SOP 16 DICE | aP23170 | 170 sec | 5K - 48K | 2V - 5V | 9I+3O | Key Mode I2C Mode SPI Mode MP3 Mode CPU Parallel | INT-Rosc EXT-Rosc Crystal | 16 bit | DIP 8 SOP 8 DIP 16 SOP 16 DICE | aP23085 | 85 sec | 5K - 48K | 2V - 5V | 9I+3O | Key Mode I2C Mode SPI Mode MP3 Mode CPU Parallel | INT-Rosc EXT-Rosc Crystal | 16 bit | DIP 8 SOP 8 DIP 16 SOP 16 DICE
|
Features:● 682 sec Voice Length at 6KHz sampling and 4-bit ADPCM compression.● Maximum 1024 voice groups.● Combination of voice blocks to extend playback duration.● User selectable PCM16 or PCM8 or ADPCM data compression.● 5 triggering modes are available :
◆ Key Mode ◆ CPU Parallel Mode
◆ I2C Mode ◆ SPI Mode ◆ MP3 Mode
● Voice Group Trigger Options: Edge/Level; Hold/Un-hold; Retrigger/Non-retrigger.● Optional 16ms or 65us (@ 8KHz sampling rate) selectable debounce time.● RST pin set to HIGH to stop the playback at once.● LVR (Low Voltage Reset)● 7 user programmable outputs.● 3 kind oscillator : Internal-Rosc, External-Rosc, Crystal.● 2V – 5V single power supply and < 5uA low stand-by current.● PWM Vout1 and Vout2 drive speaker directly.● D/A COUT pin drives speaker through an external BJT. ● 16 level Volume control.● Development System support voice compilation.
aP23085 high performance Voice OTP is fabricated with Standard CMOS process with embedded 2M bits EPROM. It can store up to 85 sec voice message with 4-bit ADPCM compression at 6KHz sampling rate. 16-bit PCM and 8-bit PCM is also available as user selectable option. User selectable triggering and output signal options provide maximum flexibility to various applications.Built-in resistor controlled oscillator, 16-bit current mode DAC output and 14-bit current mode PWM direct speaker driving output minimize the number of external components.PC controlled programmer and developing software are available.
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM APLUS |
|
| |
| | | | | | | | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | |
| | | | | | | | | | | | | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | |
| |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|