| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/II. Linh kiện điện tử và công cụ phát triển/II.2.b. Vi điều khiển MCU 32-bit lõi ARM Cortex-M (Numicro) của Nuvoton
| NANO130SC2BN: Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Part#: Nuvoton NANO130SC2BN [ Sẵn hàng: 15 pcs ] | Giá (chưa VAT): 69.000đ | Ghi chú: Flash 32KB / RAM 8KB [LQFP64] | Nhãn hiệu: Nuvoton (RTC, IRC) | Cấu hình: LCD Controller 4x40 & 6x38 COM/SEG, USB 2.0 FS, Real Time Counter, 12-bit DAC, UART, SPI, I²C, I²S, PWM/Capture, ISO-7816-3 | Video: UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | [ Tài liệu ] [ Báo giá ] [ Shopping ] [ Views: 4761 ] 2021-12-02 |
|
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Đây là chip chính được gắn trên bo mạch Learning Board Nu-LB-Nano130 mà hãng Nuvoton đã tài trợ cho một số đơn vị tại Việt Nam để đào tạo và nghiên cứu về dòng chip tiết kiệm điện năng với cấu hình mạnh mẽ của hãng.
The NuMicro™ Nano130 series embedded with the ARM® Cortex™-M0 core runs up to 42 MHz with 32K/64K/128K bytes embedded Flash and 8K/16K bytes embedded SRAM and 4K bytes Flash loader memory for In System Programming (ISP) . The Nano130 series integrates LCD Controller 4x40 & 6x38 COM/SEG, USB 2.0 FS, Real Time Counter (RTC) , 12-bit SAR ADC, 12-bit DAC, UART, SPI, I²C, I²S, PWM/Capture, ISO-7816-3, Watchdog Timer, Brown-out Detector, and fast wake-up via many interfaces, and supports 96-bit Unique ID and 128-bit Unique Customer ID. |
|
|
Target Application:
Wearable Device, Portable Medical Device, Portable GPS Watch, etc.
Key Features:
• Core
- Cortex™-M0 processor
- Max frequency of 42 MHz
- Operating voltage: 1.8V to 3.6V
- Temperature range: -40℃ ~ 85℃
• Ultra-Low Power Consumption
- 200 uA/MHz (Normal)
- 75 uA/MHz (Idle)
- 2.5 uA (Power down, RTC on, RAM retention)
- 1 uA (Power down, RAM retention)
- Fast wake-up: less than 7 us
• Memory
- 32 KB of Flash Memory
- 8 KB of SRAM
- Configurable Data Flash
- ISP (In-System Programming)
- ICP (In-Circuit Programming)
• ADC
- Up to 12 channels
- 12-bit resolution
- Up to 2 MSPS conversion rate
- ±1℃ accurate temperature sensor
|
| • DAC
- Two DACs
- 12-bit resolution
- Up to 400 KSPS conversion rate
• PWM
- Up to 8 channel PWM or 4 complementary paired PWM outputs
- Period/duty trigger ADC function
•LCD Controller
- 4x40 & 6x38 COM/SEG LCD
• Connectivity
- USB 2.0 FS
- Up to three SPIs (up to 32 MHz)
- Up to two I²Cs (up to 1 MHz)
- Up to five UARTs (two up to 1 Mbps)
- Up to three ISO-7816-3 for smart card application
- 8/16 bits EBI interface
• Clock Control
- 4 to 24 MHz crystal oscillator
- Internal 12 MHz (1% accuracy)
- Internal 10 kHz OSC for low power system operation
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Nuvoton |
|
| |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | |
| | | | | | | | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | |
| 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | |
| | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | |
| 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | |
| | | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | |
| | | | | | | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | |
| | | | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| | | | | | | | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|