| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/5. Vật tư, hoá chất cho sửa chữa, gia công bảng mạch PCBA/5.5. Keo đỏ SMT, keo phủ và keo đính... (Glue, adhesive, silicon, conformal coating)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | |
※ Characteristic
1. CS-893G/T2 is heat-resistant and conductive silicone grease (heat transfer oil heat dissipation paste).
2. This product is grey sticky, high viscosity.
3. This product has good thermal conductivity (heat dissipation), insulation, aging resistance and other characteristics.
4. This product can be used in a wide temperature range.
※ Environmental requirements: Compliance with EU directive ROHS
※ Range of use: Mainly used for filling high power components, radiator, temperature sensing device mounting surface.
|
|
|
※ Technical parameter
Performance index
|
Parameter
|
Performance
|
Appearance
|
Grey viscous
|
Penetration(1/10mm,25℃)
|
200-250
|
Volatile matter(150℃、24h)%
|
≤0.2
|
Oil ionization(150℃ 、24h)%
|
≤0.2
|
Thermal conductivity (W/mK)
|
2.0±0.2
|
Volume resistance
|
≥1X1014
|
Dielectric constant (1 MHz)
|
≥4.0
|
Dielectric loss (1 MHz)
|
≤9X10-3
|
High low temperature
|
-55℃~250℃
|
Flame retardancy
|
94V0
|
※ Use method and the matters needing attention
1. Products (or products stored for a long time) should be fully stirred before use and then used.
2. Unused rubber shall be sealed and stored. The storage period is 6 months (25℃).
3. The thermal conductive silicone grease can be directly extruded and uniformly coated on the surface to be coated.
4. Attention should be paid to the uniformity of the construction surface, as long as a thin layer can be coated.
5. In the course of use, a small amount of air is sometimes entrained, which can be discharged through static, pressurized or vacuum.
6. The use of thermal conductive silicone grease is not the more the better, but the thinner the better under the premise of filling the gap.
7. This product is non-dangerous, but do not import or eye.
※ The packaging specifications: 750g/ branch 1kg/pot 5kg/pot
※ Declaration
Before using this product, users must read the relevant information carefully. Users have the responsibility to conduct comprehensive tests according to their respective uses to confirm its performance, effectiveness, safety and so on. Our company denies any other warranties stated or implied. We hereby declare that our company and the intermediary sales legal person are not liable for any non-conforming products caused by the direct use of your products without corresponding performance tests.
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM HUATIANQI |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|