| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)






































|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/4. Công cụ và thiết bị điện tử chuyên dùng khác/4.3. Thiết bị đo cơ, lực và đo kiểm bằng hình ảnh
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | SWG-HD2100 video electron microscope magnification 27x-176x - Zoom ratio: 1:6.5
- Eyepiece: 0.5X
- Objective lens: 0.7x-4.5x
- Optical digital amplification: 32x-205x
- Working distance: 90-110mm
- Rising and falling range: 275mm
- Focus range: 60mm
|
|
|
Product model | SWG-HD2100 | Zoom ratio | Continuously adjustable 1:6.5 | Comprehensive magnification | 27X-176X | Working distance | 90mm-110mm | focusing range | 60mm | Lifting range | 275mm | Base pillar | Base 370x250x16mm, column height 310mm, diameter 25mm, lens aperture 50mm | Output interface | HDMI, USB | sensor | Sensor 1 / 2.3 in | Image resolution | 5488 * 4112 (tfcard), 1920x1080 (tfcard), | Video recorder | 1920*1080 @ 60fps | pixel | 21 megapixel | Pixel size | 1.335µm×1.335µm | HDMI ratio | Screen support 4:3,16:9,16:10 | Frame rate | 60fps | Brightness control | Auto / manual | white balance | Manual operation, automatic | colour | R/G/B adjustable | Image freeze | Support | OSD | Support | Cross line | Multi color and adjustable size | Transverse and longitudinal lines | Multi color, 4 horizontal / vertical lines, movable | TF card interface | Up to 64g | Interface | C/CS | USB interface | USB2.0 | Power Supply | DC-12V/1A | Hair light source | LED (144 pieces) continuously adjustable | input voltage | 12V-0.5A | output power | 4.5W | Working distance | 40~ 160mm | Maximum illumination | 60000 Lux | Bulb brightness | MAX3500 MCD | Display | 21.5 inches |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM SwgScope |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|