| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)






































|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/4. Công cụ và thiết bị điện tử chuyên dùng khác/4.3. Thiết bị đo cơ, lực và đo kiểm bằng hình ảnh
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | SWG-S500HD133 HDMI high definition integrated microscope 1080p high definition amplification 15x-95x - Optical amplification: 7x-45x
- Electronic amplification: 15x-95x
- 1 / 2 "backlit CMOS sensor, 2 million high-speed image acquisition, resolution 1920x1080 @ 60fps
- Dual USB interface, supporting photo recording
|
|
|
Product model | SWG-S500HD133 | eyepiece | High eye point large field eyepiece wf10x / 20 | Objective lense | 0.7x-4.5x continuously adjustable | CTV interface | 0.5X | Optical amplification | 7X-45X | Electronic amplification | 15X-95X | Zoom lens | Binocular tilt 45 degree 360 degree rotation | Pupil range | 52mm-75mm ± 5 visibility | Working distance | 100-165mm | Lifting range | 275mm | Focusing stroke | 50mm | Base pillar | 200x255x22mm, column diameter 32mm | Lens aperture | Phi 76mm | Chip structure | FPGA+ARM | operating system | LINUX 3.10 | Kernel structure | Dual core cortex-a9 | Main frequency speed | 1Ghz | Optical size | 1/2 inches | Resolving power | 1920 x 1080 | Frame rate | 60fps | Interface | 2 USB interfaces; USB disk, wireless mouse or keyboard can be connected; photo taking and video recording are supported | working voltage | 12V | working temperature | -10 degree -70 degree | Hair light source | LED (144 pieces) continuously adjustable | input voltage | 12V-0.5A | output power | 4.5W | Working distance | 40-160mm | Maximum illumination | 60000 Lux | Bulb brightness | MAX3500 MCD | Display | 13.3 inches |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM SwgScope |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|