| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/1. Bộ nạp ROM (Device Programmer) - Thông tin chung và chỉ dẫn/1.3. Bộ nạp liền bo mạch (In-system programmers)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | - Mô hình tối thiểu được đề xuất cho những người dùng mới
- Các tính năng tương đương với E1 mà giá cả phải chăng hơn
- Khả năng kết nối với các bo mạch được thiết kế cho E1
- Hỗ trợ các MCU mới với thế hệ tiếp theo, chẳng hạn như RXv3, RA, v.v.
|
|
|
SpecificationsNote that some functions shown here may not be supported under the IDE you use. Performance property and Connection system also vary depending on the MCU type. - Connection system
- Break function
- Trace function
- Memory reference and change while executing the program
- Performance measurement
- Hot plug-in
On-board programmingUser interfacePC InterfaceTarget board connectionPower supplyPower voltageExternal dimension (Except the protruding parts)Conformance with overseas standards Supported Note1 | 14pin 2.54mm pitch connector (7614-6002: from 3M Japan, 2514-6002:from 3M Limited) 20pin 1.27mm pitch connector (FTSH-110-01-L-DV-K: from Samtec) 10pin 1.27mm pitch connector (FTSH-105-01-L-DV-K:from Samtec) | USB 2.0, full speed | Via attached user I/F cable (Connection signals vary by the target MCU type.) | Up to 200mA (3.3V) | 1.8V to 5.5V (depending on the target MCU) | 96.2 mm×52.7 mm×17.2 mm | European Standards: EN 55022 Class A, EN 55024 US FCC Standard: FCC part 15 Class A |
Note: - The E2 emulator Lite can support bit rates up to 1.5 Mbps. However, only bit rates which are selectable for the external clock of the target MCU or system of the RX family are displayed. Note that in some cases the bit rate selected for the E1 or E20 emulator will not be selectable.
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐI KÈM & TÙY CHỌN (standard accessories & options)- USB I/F cable
- User's I/F cable (14-pin)
CẤU HÌNH HỆ THỐNG
So sánh giữa E2 Lite và E1 (a compare report of E2 Lite & E1)
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM RENESAS |
|
| |
Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) | |
| (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | |
| | | | | | |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|