| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/2. Thiết bị đo lường và kiểm tra điện tử/2.0. Máy hiện sóng Oscilloscope (Máy dao động ký)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | - Dual-channel, ultra-thin body design.
- 100MHz bandwidth, and 1GSa/s real-time sampling rate.
- Standard built-in 5MHz signal generator.
- 8-bit, 12-bit, 14-bit vertical resolution, more accurate measurement.
- Max. 10M record length.
- Friendly UI, X-Y and waveform can be displayed on the same screen.
- Standard SCPI protocol supported, LabVIEW supported.
- Secondary development supported on Windows, Linux, Android, and iOS platform.
- USB Type-C powered, faster data transmission, support 5-15V wide voltage power supply.
- WiFi wireless transmission, more convenient to use. (Need to choose Wi-Fi accessories)
|
|
|
Specifications Model | VDS6102 | VDS6102A | bandwidth | 100MHz | 100MHz | channel | 2CH scope + 1CH FG | Sample rate | Max 1GSa/s | Rise time | ≤3.5 ns | Horizontal scale | 5ns/div~100s/div,step by 1~2~5 | Sampling Mode | sample, peak detect, average | Rcord length | 10M | Input Coupling | DC, AC, ground | Input Impedance | 1 MΩ ± 2%, in parallel with 15 pF ± 5 pF | Vertical Sensitivity | 2mV/div~5V/div | Vertical Resolution (A/D | 8bits | 14bits | Max Input Voltage | 40 V (DC + AC Peak) | Probe Attenuation Factor | 1X,10X,100X,1000X | Channel isolation | 50Hz: 100 : 1,10MHz: 40 : 1 | Interpolation | Sin(x)/x | Vertical Range | ±2 V (2 mV/div – 50 mV/div); ±20 V (100 mV/div – 500m V/div); ±40 V (1 V/div – 5 V/div) | LF Respond (AC, -3dB) | ≥5Hz (at input, AC coupling, -3dB) | Trigger Type | edge, video, slope, pulse | Line/Field Frequency (video) | supported standards: NTSC, PAL and SECAM broadcast systems | Trigger Mode | auto, normal, single | Lissajous Figure | Bandwidth | full bandwidth | Phase Difference | ±3 degrees | Automatic Measurement | Vpp, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Vamp, Vavg, Vrms, Overshoot, Preshoot, Freq, Period, Rise Time, Fall Time, Delay A→B, Delay A→B, +Width, -Width, +Duty, -Duty | Communication Interface | USB (Typ-c);LAN, WIFi (optional) | Power Consumption | ≤8W | Dimensions (W × H × D) | 190mm×120mm×18mm | Device Weight | ≈0.38 kg |
Function Generator | Standard Waveforms | Sine (0.1 Hz - 5 MHz), Square(0.1 Hz-200 kHz), Ramp(1 Hz-10 kHz), Pulse(1 Hz-10 kHz) | Frequency Output | 5 MHz | Sampling Rate | 25M Sa/s | Channel | 1 | Vertical Resolution | 10bits | Amplitude Range | 10mVpp - 5Vpp | DC Offset Range (AC+DC) | ±2.5V | Output Impedance | 50 Ω (typical) |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM OWON |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|