| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/2. Thiết bị đo lường và kiểm tra điện tử/2.5. Máy đo LCR và thiết bị đo lường kiểm tra linh kiện điện tử (Tester)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Feature: Easy operation because one function 1 key. The stored judgment at the time of measurement,the determination result to the microSD card. Control measurment operation can be contolled by the input,it can be automated. Power source AC100V-240V correspondence.
Measuring range
|
2.000mWb、20.00mWb、200.0mWb、2000mWb
|
Measuring mode
|
NOR:Normal(Polar)、PEAK:Peak Hold(Nonpolar)、PEAK to PEAK:Peak to Peak(Nonpolar)
|
Accuracy
|
±1% F.S
|
Holding Time
|
±1% F.S (60sec)
|
Analog Output
|
DC ±1V/F.S
|
Comparator Function
|
Hi / Pass / Lo Isolated open
collector output
|
External Control
|
Measurment start input(MEAS)、Reset input(RESET)、Coil cutting input(COIL)、External triger(TRG)
|
RS-232C Speed
|
9600、19200、38400bps
|
Power Source
|
AC100~240V 50/60Hz (AC adapter
input)
|
Operating ambience
|
10℃~40℃
|
Dimensions
|
252.5mm(W)×258mm(D)×88.6mm(H)
(Including the handle)
|
Weight
|
Approx. 2kg
|
|
|
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM EMIC |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|