| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/2. Thiết bị đo lường và kiểm tra điện tử/2.5. Máy đo LCR và thiết bị đo lường kiểm tra linh kiện điện tử (Tester)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Thiết bị đo LCR và phân tích trở kháng của TONGHUI phù hợp cho nhiều ứng dụng trong kiểm tra linh kiện điện tử. Với dải tần rộng DC lên đến 10MHz và cấp chính xác lên tới 0.05%, thiết bị TH2839 đã nâng cao tiêu chuẩn dành cho thiết bị đo LCR đa năng của ngành công nghiệp và là dụng cụ lý tưởng để đánh giá đặc tính của các linh kiện điện tử thế hệ mới, bao gồm cuộn cảm cấp nguồn nhờ có tần số đo tối đa 10MHz.
TONGHUI's LCR Meters and Impedance Analyzers range from 1mHz to 3GHz devices to suit a wide range of applications in the testing of electronic components. The IM3536 raises the industry standard for general-purpose LCR meters by offering a wide DC and 4 Hz to 8 MHz (*1) testing frequency while delivering 0.05% accuracy, ideal for evaluating the characteristics of next generation electronic components, including power supply inductors thanks to the instrument’s maximum measurement frequency of 8 MHz (*1).
TÍNH NĂNG NỔI BẬT/ KEY FEATURES: - High accuracy: Auto-balance bridge technology, 4-terminal pair
- High stability and consistency:Up to 15 test ranges
- High speed:Up to 7.7ms
- High resolution:7- inch, 800×600
- 201 Points List Sweep Function
- Multi-parameter Graphic Sweep Function
- Varactor diode automatic polarity function
- 10 bins sorting, sorting result with sound and light alarm
- Storage space: Internal: 40 groups of setting files; USB External: 500 groups of setting files, data log files and image files
- Simultaneous testing for Ls-RDC
- High compatibility: Support SCPI commands, compatible with KEYSIGHT E4980A, E4980AL, HP4284A etc.
ỨNG DỤNG/ APPLICATIONS: Impedance parameter estimation and performance analysis of capacitor, inductor, magnetic core, resistor, piezoelectric devices, transformers, chip components and network components Parasitic parameter test and analysis of LED driver integrated circuit C-VDC features of varactors Parasitic parameter analysis of transistors or integrated circuit Impedance assessment of printed circuit boards, relays, switches, cables, batteries Dielectric constant and loss angle evaluation of plastics, ceramics and other materials Magnetic permeability and loss angle assessment of ferrite, amorphous body and other magnetic materials Dielectric constant, electrical conductivity and C-V characteristics of semiconductor materials Dielectric constant, elastic constant and C-V characteristics of liquid crystal cell |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ Technical Parameter:
Model
|
TH2839
|
Display
|
7-inch
TFT LCD display 800XRGBX600
|
AC Test parameters
|
Cp/Cs、Lp/Ls、Rp/Rs、|Z|、|Y|、R、X、G、B、θ、D、Q、Vac、Iac
|
DC Test parameters
|
Rdc、Vdc、Idc
|
Test Frequency
|
Range
|
20Hz-10MHz
|
Highest resolution
|
1mHz
|
Test level
|
AC voltage
|
20Hz
— 2MHz:5mV — 2Vrms2MHz —
10MHz:5mV — 1Vrms
|
Resolution
|
100uV
|
AC current
|
20Hz
— 2MHz: 50uA—20mArms2MHz —
10MHz:50uA—10mArms
|
Resolution
|
1uA
|
DC Voltage
|
100mV
— 2V
|
Resolution
|
100uV
|
DC bias
|
Voltage
|
0V
— ± 40V
|
Resolution
|
100uV
|
Current
|
0mA
— ± 100mA
|
Resolution
|
1uA
|
DC voltage source
|
Voltage range
|
-10V
— 10V
|
Current range
|
-45mA
— +45mA
|
Output impedance
|
100Ω
|
Test terminal configuration
|
Four-terminal
pair
|
Output impedance
|
100Ω
|
Typical measurement time(speed)
|
Fast:
7.7ms/timeMedium: 120ms/timeSlow: 230ms/time
|
Highest accuracy
|
1kHz:
0.05%; 1MHz: 0.05%; 2MHz: 0.1%; 5MHz: 0.5%; 10MHz: 1.0%
|
Cable length
|
0,
1, 2, 4 meters (4 meter cable is optional)
|
Graph sweep
|
Parameters
|
FREQ,
ACV, ACV/I, DCV/I, DC voltage source
|
Type
|
Logarithm,
linearity
|
Sweep points
|
51,
101, 201, 401 or 801
|
Equivalent circuit analysis
|
Purchase
PC software
|
Interface
|
USB
HOST, USB DEVICE, LAN, HANDLER, RS232C, SCANNER, Temperature Input sensor
Optional: GPIB
|
Warm-up time
|
60
minutes
|
Input voltage
|
Optional
100-120VAC/198-242VAC, 47-63Hz
|
Power consumption
|
80VA
|
Dimensions (WxHxD)
|
400
x 132 x 425 (mm)
|
Weight
|
15
kg
|
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN KÈM MÁY/ Standard accessories - TH26010: Gold-plated short circuit board
- TH26005C: Four-end clamp with card
- TH26047: Fixture
- TH26011BS: Kelvin test lead with box four-terminal insulation and lock
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM TONGHUI |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|