| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)






































|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/5. Vật tư, hoá chất cho sửa chữa, gia công bảng mạch PCBA/5.5. Keo đỏ SMT, keo phủ và keo đính... (Glue, adhesive, silicon, conformal coating)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Dòng keo K-704 thuộc loại cao su silicon lưu hóa một thành phần ở nhiệt độ phòng trung tính, đóng rắn bằng cách hấp thụ độ ẩm trong không khí ở nhiệt độ phòng. Không độc hại, không gây ô nhiễm, không ăn mòn. Nó có khả năng cách điện tốt và chống hồ quang, chống lão hóa, chống ẩm và các đặc tính liên kết tốt. Phạm vi nhiệt độ lớn -60 đến 200℃ nên keo có thời gian lưu trữ lâu dài và hiệu suất ổn định, nó có thể kết dính các vật liệu kim loại và phi kim loại thông thường, do đó thích hợp để liên kết và bịt kín giữa các kim loại với nhau, giữa các vật liệu kim loại và phi kim loại.
TÍNH NĂNG CHÍNH/ KEY FEATURES: - K-704 is neutral, one part, and room cure RTV Rubber silicone Sealant.
- No toxic, have no pollution and corrosion to the surfaces.
- Excellent performance of electric insulation, aging resistance, damp and moisture proof.
- Long working temperature (-600C~ 2500C).
- Apply in metals bonding, or seal in the surfaces between metal/not-metal substrates.
|
|
|
ĐẶC TÍNH/ TYPICAL PROPERTIES: Khi chưa khô | Model | K-704 | K-704B | Màu sắc & kết cấu | Chất keo màu trắng đục | Chất keo màu đen | Thời gian khô (25°C, phút) | ≤10 | ≤10 | Khi hóa rắn | Thuộc tính cơ học | Độ bền kéo (MPa) | ≥1.5 | ≥1.5 | Độ giãn dài khi nghỉ (%) | ≥150 | ≥150 | Độ bền cắt (MPa) | ≥0.8 | ≥0.8 | Độ cứng (ShoreA) | 30 ~ 40 | 30 ~ 40 | Dải nhiệt độ hoạt động (°C) | -60 ~ 200 | -60 ~ 200 | Thuộc tính điện | Độ bền điện môi (KV / mm) | 16 | 16 | Hằng số điện môi (@ 60HZ) | 2.96 | 2.96 | Khối lượng kháng (Ω.cm) | 2 × 10 15 | 2.0 × 10 15 |
ỨNG DỤNG/ TYPICAL APPLICATIONS: (1) Bonding and waterproof sealing in electronic components,semi-conductors,electronic appliance,motors,LED light. (2) Bonding and sealing engineering-plastics, metal , glass, ceramics. (3) Positioning, reinforcing, and moisture proof sealing electronic components in circuit board. (4) Bonding in bumpers, hangers, and mirrors, seal in car lights, rear-view mirrors, and shower heads. 

CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM KAFUTER |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|