| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/3. Hệ thống, công cụ và thiết bị phát triển sản xuất điện tử/3.5. Thiết bị gia công sản xuất, chế tạo bo mạch điện tử PCBA
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | EIM-1 là mô hình được phát triển cho các lô nhỏ và nhiều chủng loại, khi thay thế sản phẩm, không xác định được nhiều nguyên vật liệu nhập vào, chúng tôi có thể dễ dàng nhập các bộ phận thông dụng, dễ vận hành, đầu tư thấp và lợi nhuận cao. |
|
|
产品规格 Specification | 产品型号(Moden) | EIM-1,标准机型 (cấu hình tiêu chuẩn) | 影像系统(Vision) | No | PCB尺寸(PCB size) | 50×50mm to 260×300mm | PCB厚度(PCB thickness) | 0.6~2.0mm | 插件精度(Insertion accuracy) | ±0.03mm | 顶板机构(Roof mechanism) | 气缸顶板 (tấm trên xilanh) | 开门数量(NO.of the doors Opened) | 1 | 轨 道(Track) | 压板式 (kiểu platen) | 显 示 器(Monitor) | 1个 (một) | 夹头数量(Clamp number) | 2pcs | 站 位(Stations) | 可加载管装 Feeder 3支,编带 Feeder 3支,散装料 Feeder 2个,Tray 0个
(Can load 3 tube feeders, 3 tape feeders, Bulk Feeder 2, Tray 0) | 适用零件(Component) | 各种连接器、开关按钮、变压器、端口插座、电容器件等
(Connector, switch, socket transformer coils, ports, capacitors, etc) | 供料方式(Feeder Type) | 编带、散装、管装、卷状、盘装 (Tape, Bowl, Stick, Roll, Tray) | 基板最大重量(Rall Loading Limlted) | 2Kg | 最高元件(Component Height) | 25mm | 插件速度(Insertion Speed) | 0.95~3.0s/每颗零件 (mỗi linh kiện) | 操作系统(Operation System) | IPC/PLC | 轨道高度(Conveyor Height) | 750±20mm | 气 压(Air) | 4.0~8Kg/㎡ | 电 源(AC Power) | 220v~240v 20A | 机器重量(Weight) | 600Kg | 机器尺寸(Size) | 600(L)×1200(W)×1560(H)mm |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM HEDA |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|