| Máy nạp rom, Jig test |
| » | Máy nạp rom đa năng |
| » | Máy nạp Gang đa năng |
| » | Máy nạp rom on-board |
| » | Máy nạp chuyên biệt |
| » | Hệ thống nạp tự động |
| » | Phụ kiện đế nạp socket |
| » | Xoá Rom, kiểm tra IC |
| » | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
| » | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
| » | Dao động ký oscilloscope |
| » | Thiết bị viễn thông, RF |
| » | Bộ thu thập dữ liệu |
| » | Đồng hồ vạn năng số |
| » | Máy phát xung, đếm tần |
| » | Máy đo LCR, linh kiện |
| » | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
| » | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
| » | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
| » | Tủ sấy, tủ môi trường |
| » | Dây chuyền SMT Line |
| » | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
| » | Thiết bị Automotive |
| » | Đo lực, cơ điện khác |
| » | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
| » | Vi điều khiển họ 8051 |
| » | Nuvoton ARM Cortex-M |
| » | Nuvoton ARM7/9 Soc |
| » | Chip phát nhạc, audio |
| » | Wireless RF IC, Tools |
| » | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)






































|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/1. Bộ nạp ROM (Device Programmer) - Thông tin chung và chỉ dẫn/1.5. Bộ nạp tự động (Automated Programmers)
| | | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Description
Ideal designed to integrate by IN-LINE with other machines for general industry.
Various arch size combination and workability of different strap widths between 9 ~ 15 mm can serve all kinds of packages.
Tension range between 15~70 KGs and cycles speed 24 straps.
Available to equip with various unique options to perform advanced functions
|
|
|
Features
-
Proximity cam switch
-
Instant heating system
-
Stainless-clad steel roller
-
Weld cooling time adjustable
-
Hinged power roller driven table top
-
Up-stream and down-stream interlock
-
Heating temperature from 230℃~460℃ for PP & PET straps
Options
Specification
|
Speed (straps / min)
|
24
|
|
Strap Width (mm)
|
9,12,15 specified
|
|
Tension Range
|
15~70kgs
|
|
Roller Speed (m/min)
|
10~40 adjustable
|
|
Standard Arch (W x H mm)
|
850 x 600
|
|
Motor
|
AC
|
|
Sealing Method
|
Heating element
|
|
Table Height (mm)
|
805
|
|
Power Supply
|
110/220/230/240V, 50/60Hz,1PH
220/230/380/415/400V, 50/60Hz, 3PH
|
|
Power Consumption (kw)
|
1.0
|
|
Layout Dimension
(L x W x Hmm)
(50%,100%,150%,200%)
|
1440 x 600 x 1530
(50%,100%,150%,200%)
|
*Specification subject to change without notice
Brochure
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Joinpack |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|