| Máy nạp rom, Jig test |
| » | Máy nạp rom đa năng |
| » | Máy nạp Gang đa năng |
| » | Máy nạp rom on-board |
| » | Máy nạp chuyên biệt |
| » | Hệ thống nạp tự động |
| » | Phụ kiện đế nạp socket |
| » | Xoá Rom, kiểm tra IC |
| » | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
| » | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
| » | Dao động ký oscilloscope |
| » | Thiết bị viễn thông, RF |
| » | Bộ thu thập dữ liệu |
| » | Đồng hồ vạn năng số |
| » | Máy phát xung, đếm tần |
| » | Máy đo LCR, linh kiện |
| » | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
| » | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
| » | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
| » | Tủ sấy, tủ môi trường |
| » | Dây chuyền SMT Line |
| » | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
| » | Thiết bị Automotive |
| » | Đo lực, cơ điện khác |
| » | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
| » | Vi điều khiển họ 8051 |
| » | Nuvoton ARM Cortex-M |
| » | Nuvoton ARM7/9 Soc |
| » | Chip phát nhạc, audio |
| » | Wireless RF IC, Tools |
| » | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)






































|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/1. Bộ nạp ROM (Device Programmer) - Thông tin chung và chỉ dẫn/1.5. Bộ nạp tự động (Automated Programmers)
| | | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Description
Auto adjust width & height to cope with variety of boxes. Reliable taping heads apply tapes smoothly.
|
|
|
Options
-
Extension roller table
-
Stainless steel housing #304
-
Width & height increase in size
-
For heavy load, choose upper and side belt driven, JP-501AT
Specification
|
Sealing Size
(L x W x Hmm)
|
Max. ∞ x 500 x 500
Min. 150 x 130 x 120 for 2”tape
150 x 155 x 120 for 3”tape
|
|
Tape Width
|
2” or 3” (specified)
|
|
Table Height (mm)
|
570~700
|
|
Belt Speed
|
20 M/per min. at 60Hz
|
|
Air Consumption
|
6 kgs/cm2
|
|
Power Supply
|
110/220/230/240V, 50/60Hz, 1PH
220/230/380/415/440V, 50/60Hz, 3PH
|
|
Layout Dimension
(L x W x Hmm)
(50%,100%,150%,200%)
|
1250 x 910 x 1315
(50%,100%,150%,200%)
|
*Specification subject to change without notice
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Joinpack |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|