STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | |
1 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
2 | Tài liệu hướng dẫn vận hành Máy nạp M1950 của Minato | | | |
3 | MINATO Proper Handling of Device Programmer - Cách bảo quản Máy nạp rom | | | |
4 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | | ISP Programmer |
5 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | | |
6 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | | |
7 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | | ISP Programmer |
8 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | | ISP Programmer |
9 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
10 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
11 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
12 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | | device list @ |
13 | HI-LO System Research Co., Ltd. | | | (Taiwan, www.hilosystems.com.tw) |
14 | Minato Electronics Co., Ltd. | | | (Japan, www.minato.co.jp) |
15 | SMH Technologies S.r.l | | | (Italy, www.smh-tech.com) |
16 | NanJing Xeltek Electronic Co., Ltd. | | | (China, www.xeltek.com.cn) |
17 | Elnec s.r.o. Thông tin về nhà sản xuất ELNEC | | | Giới thiệu về hãng Elnec@ |
18 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | | Bút sơn công nghiệp |
19 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | | Máy nạp Rom đa kênh |
20 | 72-0011 Credit box CB-25k | | | Thẻ phần mềm dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
21 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | | Bộ nạp đa năng |
22 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | | ngừng sản xuất |
23 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
24 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
25 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
26 | BeeHive204 Multiprogramming system | | | Device list @ |
27 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | | Device list @ |
28 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | | device list @ |
29 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | | Device-list 64600+ |
30 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | | Device-list 47800+ |
31 | LEAP Electronics Co., Ltd. | | | (Taiwan, www.leap.com.tw) |
32 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | | Bút chân không cao cấp@ |
33 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | | @ |
34 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
35 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | | Hệ thống nạp rom tự động |
36 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | | Hệ thống nạp rom tự động |
37 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | | Đế nạp Xeltek |
38 | Tianjin Weilei Technology Ltd. | | | |
39 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
40 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
41 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
42 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
43 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | | Máy nạp Rom đa kênh |
44 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
45 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
46 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
47 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | Hệ thống nạp rom tự động |
48 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | Hệ thống nạp rom tự động |
49 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | | device list 10,000+ |
50 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | | In-system programmer |
51 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | | device list @ |
52 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | | |
53 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | | |
54 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
55 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | | device list @ |
56 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
57 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | | Máy nạp ROM đa kênh |
58 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
59 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
60 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
61 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | | Chân đế chipset BGA |
62 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
63 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
64 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
65 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | | Máy nạp rom tự động |
66 | DP2000 Automatic IC Programming System | | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
67 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | | Máy nạp rom tự động |
68 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất |
69 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
70 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
71 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
72 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | | Máy nạp rom |
73 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | | Máy nạp rom tự động |
74 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
75 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | | Kim test chất lượng cao |
76 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | | Máy nạp rom |
77 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | | Máy nạp rom |
78 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
79 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
80 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
81 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
82 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | |
83 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
84 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | | Máy nạp rom |
85 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | | Máy nạp trình In-Circuit |
86 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | | Máy nạp rom tự động |
87 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | | Máy nạp rom |
88 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | | Máy nạp rom tự động |
89 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | | Máy nạp rom tự động |
90 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | | Máy nạp rom tự động |
91 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | | Máy nạp rom tự động |
92 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | | Máy khắc laser tự động |
93 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | Máy nạp rom |
94 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
95 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
96 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | | Máy nạp rom liền bo mạch |
97 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
98 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
99 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | | PanaX series |
100 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |