| Device Programmers |
| Universal Programmer |
| Gang Programmer ¦ |
| In-System Programmer |
| Specialized Programmer |
| Auto. Handler System |
| Sockets and Accessories |
| Eprom Eraser, IC Tester |
| HDD/memory Duplicator |
| Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Test and Measurement |
| Osciloscope, HDS, MSO |
| Spectrum/Network/Logic |
| Data Logger and Sensors |
| Digital Multimeter |
| Generator, Freq. couter |
| LCR, component tester |
| Power Supply, elec. load |
| Design, Assembly Tools |
| Training & Education KIT |
| Embedded Dept. Tools |
| Rework & Solder tools |
| SMT/ PCBA Equipments |
| Other electronics Tools |
| Automotive Tools |
| Telecom, Television |
| Optical, Force, Torque |
| Electronics components |
| MCU 8051-core series |
| Nuvoton ARM Cortex-M |
| Voice and Audio ICs |
| Nuvoton ARM7/9 Soc |
| Wireless RF IC, Tools |
|
|
|
We received
241508821 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Category: Main
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | Quotation |
| 1 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | |
| 2 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | |
| 3 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | |
| 4 | Array Electronic Co., Ltd. (China, www.array.sh) | | |
| 5 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | 1120 USD |
| 6 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | |
| 7 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | |
| 8 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | 2.000.000đ |
| 9 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | |
| 10 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | |
| 11 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | |
| 12 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | |
| 13 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | |
| 14 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | |
| 15 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | |
| 16 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | |
| 17 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | |
| 18 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | |
| 19 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | |
| 20 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | |
| 21 | RNVNA Multiport Testing Solution | | |
| 22 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | |
| 23 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | | |
| 24 | University Kit | | |
| 25 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | |
| 26 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | |
| 27 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | | |
| 28 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | |
| 29 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | |
| 30 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | |
| 31 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | |
| 32 | SAN-400 40 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ thời gian thực SAN-400 40 GHz | | |
| 33 | SAE-200 20 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAE-200 20 GHz | | |
| 34 | SAM-60 M3 6.3 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAM-60 M3 6,3 GHz | | |
| 35 | NXN-400 40 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz | | |
| 36 | NXE-90 9.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz | | |
| 37 | NXM-80 8.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz | | |
| 38 | NXN-60 6.3GHz Network Node Spectrum Analuzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-60 6.3GHz | | |
| 39 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | |
| 40 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | 4.050.000đ |
| 41 | 5G SMART SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ THÔNG MINH 5G | | |
| 42 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | |
| 43 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | |
| 44 | MINI2 OTDR | | |
| 45 | VIEW950M MUITI-SCAN Máy quét đa năng VIEW950M | | |
| 46 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | |
| 47 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | |
| 48 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | |
| 49 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | |
| 50 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | |
| 51 | GB2134 Hộp cách âm | | |
| 52 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | Low cost |
| 53 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | |
| 54 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | |
| 55 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | 4.080.000đ |
| 56 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | |
| 57 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | |
| 58 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | |
| 59 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | |
| 60 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | |
| 61 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | |
| 62 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | |
| 63 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | |
| 64 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | | |
| 65 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | | |
| 66 | XIAMEN LILLIPUT TECHNOLOGY CO., LTD China, www.owon.com.cn | | |
| 67 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | TDS8204: 26.000.000đ |
| 68 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | TDS7104: 10.400.000đ |
| 69 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | |
| 70 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | 7.250.000đ |
| 71 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | 750.000đ / chiếc |
| 72 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | 136.000đ / chiếc |
| 73 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | VDS3104L: 8.688.000đ |
| 74 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | 300.000đ/ chiếc |
| 75 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | 800.000đ / chiếc |
| 76 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | |
| 77 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | |
| 78 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | |
| 79 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | |
| 80 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | 9.000.000đ |
| 81 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | 10.900.000đ |
| 82 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | 225.000đ |
| 83 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | |
| 84 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | AG2052F: 8.800.000đ |
| 85 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | |
| 86 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | |
| 87 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | |
| 88 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | |
| 89 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | |
| 90 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | |
| 91 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | |
| 92 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | |
| 93 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | |
| 94 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | |
| 95 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | 484.500đ |
| 96 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | |
| 97 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | |
| 98 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | 800.000đ+/ chiếc |
| 99 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | 1.000.000đ / chiếc |
| 100 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | |
|
Select Page: 1 2 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |