STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | Quotation |
|
1 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | | LCR Meter, Portable |
|
2 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | | KIT thực hành điện tử |
|
3 | XIAMEN LILLIPUT TECHNOLOGY CO., LTD China, www.owon.com.cn | | | |
|
4 | Changzhou Tonghui Electronics Co., Ltd. (China, www.tonghui.com.cn) | | | |
|
5 | Array Electronic Co., Ltd. (China, www.array.sh) | | | |
|
6 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | | Máy phát xung, để bàn |
|
7 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | | Máy đo xung điện cuộn dây |
|
8 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
|
9 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | | Bộ phân tích mạng Vector |
|
10 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | | | Oscilloscope tích hợp Generator |
|
11 | SMART Thermohygrometer | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
12 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | | Que đo nhiệt điện trở chính xác cao PT100 |
|
13 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
14 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
15 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | | Máy đo từ trường Gauss |
|
16 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | | Que đo máy HGM3-3000P |
|
17 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | | Máy phát xung, để bàn |
|
18 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | | | Máy đo LCR Mini |
|
19 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | | Máy đo đa năng kỹ thuật số, để bàn |
|
20 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | | Bộ chuyển mạch & thu thập dữ liệu |
|
21 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | | Máy đếm tần, 1mHz-6GHz / 20GHz |
|
22 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | | Máy đo công suất điện |
|
23 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2 kênh |
|
24 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | | Thermocouple type K, J, K, T, E (2000 series) |
|
25 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | | Đầu nối phối hợp trở kháng 50-75Ω, 8GHz |
|
26 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | | Audio Generator |
|
27 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | | Bộ kiểm tra audio |
|
28 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | | Bộ tạo tín hiệu RF ATTEN |
|
29 | TH1941/TH1942 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
30 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh |
|
31 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | | Bộ phân tích mạng Vector, dải tần 9GHz |
|
32 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | | Phân tích mạng vector, dòng cao cấp |
|
33 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | | Máy hiện sóng nền PC (PicoScope 5000 Series) |
|
34 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | | Phân tích mạng vector, 1-port |
|
35 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
36 | SAN-400 40 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ thời gian thực SAN-400 40 GHz | | | Máy phân tích phổ thời gian thực SAN-400 40 GHz |
|
37 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | | Phân tích mạng vector, 10MHz-44GHz |
|
38 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | | Phân tích mạng vector, đủ tính năng |
|
39 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | | Que đo nhiệt điện trở PT100 |
|
40 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | | Máy phân tích phổ |
|
41 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
|
42 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
|
43 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
44 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
|
45 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
46 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
47 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
|
48 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
49 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | | Máy phân tích phổ |
|
50 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | | Máy tạo dạng sóng |
|
51 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | | Que đo vi sai điện áp cao dùng cho máy hiện sóng |
|
52 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | | Cảm biến đo dòng điện dạng kìm/ AC&DC Current Probe |
|
53 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | | VNA để bàn, có màn hình cảm ứng LCD |
|
54 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | | | Bộ phân tích mạng Vector, kiểu USB |
|
55 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | | | Máy phân tích phổ |
|
56 | T8160 Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160 | | | Máy phân tích phổ |
|
57 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
58 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
59 | T5840 MATRIX VNA Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840 | | | Phân tích mạng Vector ma trận, để bàn |
|
60 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
61 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | | Phân tích mạng vector, 75Ω |
|
62 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | | Mở rộng tần số phân tích mạng vector, 18~110GHz |
|
63 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | | Máy đo từ trường Gauss |
|
64 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | | |
|
65 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | | CAN Interface for USB |
|
66 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | | Máy đo LCR |
|
67 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | | Bộ chuyển đổi USB sang CAN bus |
|
68 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | | |
|
69 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | | Hộp chắn sóng |
|
70 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | | Hộp che chắn |
|
71 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | | Hộp che chắn |
|
72 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | | Hộp che chắn |
|
73 | GB2134 Hộp cách âm | | | Hộp cách âm |
|
74 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | | | Camera đo nhiệt độ hồng ngoại/ Contactless Thermal Imaging Device Industry & Science Infrared Thermometer |
|
75 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | | Bộ kiểm tra tham số linh kiện |
|
76 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | | |
|
77 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | | Máy hiện sóng |
|
78 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | | Máy hiện sóng |
|
79 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, áp suất |
|
80 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | | | Kit phát triển Altera Cyclone FPGA |
|
81 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | | Bộ kiểm tra ăng ten |
|
82 | RNVNA Multiport Testing Solution | | | Giải pháp kiểm tra đa cổng RNVNA |
|
83 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | | Máy phân tích mạng vectơ 2 cổng 44 GHz |
|
84 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
|
85 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | | Máy phát xung phân giải cao |
|
86 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | | | Máy phân tích PXIe-S5090 2 cổng 9 GHz |
|
87 | University Kit | | | Bộ dụng cụ đại học |
|
88 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | | Phân tích mạng vector, 20KHz-20GHz |
|
89 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | | Máy phát xung phân giải cao |
|
90 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | | Máy phát xung tùy chỉnh |
|
91 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | | | Spectrum Analyzer, RF |
|
92 | RSA5000 SERIES | | | BỘ PHÂN TÍCH SPECTRUM THỜI GIAN THỰC |
|
93 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | | MÁY PHÁT TÍN HIỆU RF |
|
94 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | | Máy hiện sóng kỹ thuật số |
|
95 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | | Bộ phát tín hiệu RF |
|
96 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | | Máy hiện sóng+Đồng hồ vạn năng+Tạo sóng / Oscilloscope+Multimeter+Waveform generator |
|
97 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
98 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | | Máy tạo sóng tùy ý |
|
99 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh |
|
100 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh |
|