STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | |
1 | XIAMEN LILLIPUT TECHNOLOGY CO., LTD China, www.owon.com.cn | | | | |
2 | Changzhou Tonghui Electronics Co., Ltd. (China, www.tonghui.com.cn) | | | | |
3 | Array Electronic Co., Ltd. (China, www.array.sh) | | | | |
4 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | | 750.000đ / chiếc | |
5 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | | 300.000đ/ chiếc | |
6 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | | 800.000đ / chiếc | |
7 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | | 2.000.000đ | |
8 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | | | |
9 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | | | |
10 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | | | |
11 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | | | |
12 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | | | | |
13 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | | | | |
14 | MINI2 OTDR | | | | |
15 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | | | Hộp che chắn |
16 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO |
17 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | | | Máy phân tích mạng vectơ 2 cổng 44 GHz |
18 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | | | Audio Generator |
19 | RSA5000 SERIES | | | | BỘ PHÂN TÍCH SPECTRUM THỜI GIAN THỰC |
20 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | | | Bộ chuyển mạch & thu thập dữ liệu |
21 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | | | Bộ chuyển đổi USB sang CAN bus |
22 | University Kit | | | | Bộ dụng cụ đại học |
23 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | | | Bộ kiểm tra audio |
24 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | | | Bộ kiểm tra tham số linh kiện |
25 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | | | Bộ kiểm tra ăng ten |
26 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | | 7.840.000đ | Bộ kit đào tạo bằng Oscilloscope |
27 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | | | Bộ phát tín hiệu RF |
28 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
29 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
30 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | | | Bộ phân tích mạng Vector |
31 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | | | Bộ phân tích mạng Vector, dải tần 9GHz |
32 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | | | | Bộ phân tích mạng Vector, kiểu USB |
33 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | | | Bộ tạo tín hiệu RF ATTEN |
34 | SMART Thermohygrometer | | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
35 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
36 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | | 16.700.000đ | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao |
37 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, áp suất |
38 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | | Low cost | Bộ đào tạo kỹ thuật điện/ điện tử |
39 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | | | Bộ đo CAN bus |
40 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | | | Bộ đo CAN FD & CAN |
41 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | | | Bộ đo CAN FD & LIN bus |
42 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | | | | Camera đo nhiệt độ hồng ngoại/ Contactless Thermal Imaging Device Industry & Science Infrared Thermometer |
43 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | | | CAN Interface for PCI |
44 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | | | CAN Interface for USB |
45 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | | [Xem giá chi tiết] | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu |
46 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | | | Cảm biến đo dòng điện dạng kìm/ AC&DC Current Probe |
47 | RNVNA Multiport Testing Solution | | | | Giải pháp kiểm tra đa cổng RNVNA |
48 | GB2134 Hộp cách âm | | | | Hộp cách âm |
49 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | | | Hộp chắn sóng |
50 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | | | Hộp che chắn |
51 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | | | Hộp che chắn |
52 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
53 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
54 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | | TDS8204: 26.000.000đ | Kiểu để bàn, 4 kênh đo, màn hình cảm ứng |
55 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | | | | Kit phát triển Altera Cyclone FPGA |
56 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | | | KIT thực hành điện tử |
57 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | | 414-10.000$+ | LCR bench-top Meter |
58 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | | | LCR Meter, Portable |
59 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | | 200-300$ | LCR Meter, Portable |
60 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | | | MÁY PHÁT TÍN HIỆU RF |
61 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO |
62 | 5G SMART SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ THÔNG MINH 5G | | | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ THÔNG MINH 5G |
63 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | | | Máy hiện sóng |
64 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | | | Máy hiện sóng |
65 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | | | Máy hiện sóng kỹ thuật số |
66 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | | VDS3104L: 8.688.000đ | Máy hiện sóng nền PC |
67 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | | | Máy hiện sóng nền PC (PicoScope 5000 Series) |
68 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh |
69 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh |
70 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | | 1089-3505$ | Máy hiện sóng nền PC cho chẩn đoán lỗi xe hơi |
71 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | | 3.900.000đ | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh |
72 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
73 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | | TDS7104: 10.400.000đ | Máy hiện sóng số 4 kênh, để bàn, màn hình cảm ứng |
74 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
75 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | | 7.250.000đ | Máy hiện sóng số, tích hợp phân tích logic (MSO Series LA with Digital Oscilloscope) |
76 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | | | Máy hiện sóng+Đồng hồ vạn năng+Tạo sóng / Oscilloscope+Multimeter+Waveform generator |
77 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2 kênh |
78 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
79 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
80 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
81 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
82 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
83 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
84 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
85 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
86 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | | | Máy hiện sóng, đo kiểm xe hơi |
87 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
88 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | | AG2052F: 8.800.000đ | Máy phát xung 2 kênh, để bàn |
89 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | | | Máy phát xung phân giải cao |
90 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | | | Máy phát xung phân giải cao |
91 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | | | Máy phát xung tùy chỉnh |
92 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh |
93 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | | | Máy phát xung, để bàn |
94 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | | | Máy phát xung, để bàn |
95 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | | 9.200.000đ | Máy phát xung, để bàn |
96 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
97 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
98 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
99 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | | | Máy phân tích phổ |
100 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | | | Máy phân tích phổ |