| Device Programmers |
| Universal Programmer |
| Gang Programmer ¦ |
| In-System Programmer |
| Specialized Programmer |
| Auto. Handler System |
| Sockets and Accessories |
| Eprom Eraser, IC Tester |
| HDD/memory Duplicator |
| Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Test and Measurement |
| Osciloscope, HDS, MSO |
| Spectrum/Network/Logic |
| Data Logger and Sensors |
| Digital Multimeter |
| Generator, Freq. couter |
| LCR, component tester |
| Power Supply, elec. load |
| Design, Assembly Tools |
| Training & Education KIT |
| Embedded Dept. Tools |
| Rework & Solder tools |
| SMT/ PCBA Equipments |
| Other electronics Tools |
| Automotive Tools |
| Telecom, Television |
| Optical, Force, Torque |
| Electronics components |
| MCU 8051-core series |
| Nuvoton ARM Cortex-M |
| Voice and Audio ICs |
| Nuvoton ARM7/9 Soc |
| Wireless RF IC, Tools |
|
|
|
We received
239957247 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Công ty TULA là nhà phân phối uỷ quyền bán các sản phẩm Tải điện tử một chiều (DC electronics load) của hãng Array, ODA và bộ nguồn cấp điện một chiều (DC Power Supply) của các hãng: LEAP, Array, Atten, Owon và ODA. Tải điện tử điện một chiều khả trình (Programmable DC Electronics Load): là thiết bị điện tử đóng vai trò một trở tải có các giá trị điện áp & dòng điện chạy qua nó điều khiển/ kiểm soát được theo yêu cầu của người dùng và hiển thị trên màn hình LCD của thiết bị. Do đó, đây là một công cụ thiết yếu trong đo lường và quá trình thiết kế các sản phẩm có tác động của tải biến đổi như bo mạch nguồn DC, ắc quy, kích điện... để nhằm đo lường & kiểm tra tác động của tải đầu ra tới mạch thiết kế/ sản phẩm và quá trình tổn hao năng lượng điện. Nguồn điện một chiều: có nhiều loại như nguồn tuyến tính (Regulated DC Power supply), nguồn chuyển mạch / nhảy bước (Switching DC Power Supply) và nguồn khả trình (Programmable DC Power Supply - loại nguồn theo công nghệ số với các trị số áp/ dòng ở đầu ra lập trình được; kết nối được với PC để điều khiển, hiển thị và lưu trữ). Nguồn một chiều có các dải đầu ra khác nhau, có thể có nhiều kênh và tuỳ loại mà các kênh ra có thể được mắc nối tiếp hoặc song song để cho ra điện áp/ dòng điện lớn hơn, điện áp +/-. |
Category: Main
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
| | | | 1 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | APM | | |
| | 20-800V@600-4000W; 80-2250V@6kW-36kW; 32-1200V@6kW-40kW; 80-2250V@24kW-180kW | Trung Quốc/China | 2 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | APM | | |
| | | Trung Quốc/China | 3 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | | |
| | | Trung Quốc/China | 4 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | ARCH | | 450.000đ |
| | Single, input 90-264 VAC or 120-370 VDC, output 5V/2A (10W) | Đài Loan/ Taiwan | 5 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | | |
| | Isolated Module DC DC Converter; 1 Output: 5V @ max 6A; 18V-75V Input | Đài Loan/ Taiwan | 6 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | |
| | 500V, 40A | Trung Quốc/ China | 7 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | |
| | | Trung Quốc/ China | 8 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | ARRAY | | 18.000.000đ |
| | +/-25V@1A và +6V@5A | Trung Quốc/ China | 9 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | ARRAY | | |
| | | Trung Quốc/ China | 10 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | | 1.500.000đ |
| | 24V@3A | Trung Quốc/ China | 11 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | |
| | 0~240V @ 0~260A | Trung Quốc/ China | 12 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | | |
| | | Mỹ/USA | 13 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | |
| | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China | 14 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | | 12.300.000đ |
| | 355W: 2x 0-35@0-5V, 1x 5V@1A (fixed) | Trung Quốc/ China | 15 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | | |
| | 900W: 0-31@0-31A, 1mV resolution | Trung Quốc/ China | 16 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc/ China | 17 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | |
| TPR3005T | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China | 18 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc / China | 19 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc/ China | 20 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | ATTEN | | |
| | Đầu vào 220V AC; một kênh ra max. 15V, 3A và một cổng ra 5V @ 2.1A; kiểu hiển thị kim, điều chỉnh tuyến tính | Trung Quốc/ China | 21 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc/ China | 22 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc/ China | 23 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc/ China | 24 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | DOREXS | | |
| | Rated Voltage 115/250VAC, Climatic Category 25/085/21 | Trung Quốc/ China | 25 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 26 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 27 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 28 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 29 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 30 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | | |
| | | Trung Quốc/ China | 31 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | KW Systems | | |
| Single-channel low-profile AC/DC converters | Tuỳ model: đơn kênh, công suất 30-3000W, hiệu suất 82~95%, áp vào 115/ 220/ 380VAC, áp đầu ra 5~60V DC; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia | 32 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | KW Systems | | |
| Reliable universal AC/DC converters | Tuỳ model: công suất 5000W, nguồn cấp 220 / 380VAC, đầu ra 30~350V DC, hiệu suất 50-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia | 33 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | | |
| | Tuỳ model: công suất 4kW~30kW, nguồn cấp 220/ 380VAC, đầu ra 30~350V AC, hiệu suất 90-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia | 34 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 35 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 36 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | |
| | | China/Trung Quốc | 37 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 38 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 39 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 40 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 41 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 42 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 43 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 44 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 45 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 46 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 47 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 48 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 49 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 50 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | | |
| | | Trung Quốc/ China | 51 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | Rigol | | |
| | | Trung Quốc/ China | 52 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | | |
| | 150 Watts, 30 Volts, 5 Amps | Trung Quốc/ China | 53 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | TONGHUI | | |
| | 0.01~24kW | Trung Quốc/ China | 54 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | | |
| | 500~2000W; max output 300V; max current 4~16A | Trung Quốc/ China | 55 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
| | Output 6~60W; kiểu DIP, inch | LB Nga/ Russia | 56 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | VOLTBRICKS | | |
| | -60~+125°C; Output 0.06~20A | LB Nga/ Russia | 57 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
| | Output 340/ 500W | LB Nga/ Russia | 58 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | | |
| | 2-20A; giảm 20-40 dB trong dải tần 15-30 MHz | LB Nga/ Russia | 59 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
| | Output power 3-100W | LB Nga/ Russia |
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |